STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Gia Khánh | 7 B | STN-00031 | Dế Mèn phiêu lưu ký | TÔ HOÀI | 22/03/2024 | 56 |
2 | Bùi Huy Gia Hưng | 9 A | SVH-00254 | Tú Xương con người và tác phẩm | | 25/04/2024 | 22 |
3 | Bùi Mạnh Hải | 9 D | STC-00174 | Từ điển Pháp - Việt phổ thông | TRẦN QUANG ANH | 23/04/2024 | 24 |
4 | Bùi Nguyễn Phương Linh | 9 B | TKT-00879 | Giải bài tập Toán 6 - Tập 2 | LÊ NHỨT | 17/04/2024 | 30 |
5 | Bùi Nguyễn Quỳnh Chi | 9 C | STK-00099 | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/04/2024 | 25 |
6 | Bùi Quang Thiên Phú | 9 E | STN-00415 | Trái cây đại chiến zoobie T.13 | | 24/04/2024 | 23 |
7 | Bùi Quý Xuân Trường | 8 C | STC-00120 | Từ điển sinh học dùng cho học sinh sinh viên | NGUYỄN DUY MINH | 10/04/2024 | 37 |
8 | Bùi Thị Phương | | TKS-00061 | Câu hỏi bài tập trắc nghiệm Sinh học 8 | TRẦN VĂN MINH | 08/05/2024 | 9 |
9 | Bùi Thị Phương | | TKS-00180 | Ôn luyện và kiểm tra Sinh học 8 | NGUYỄN THU HÒA | 08/05/2024 | 9 |
10 | Bùi Thị Phương | | TKS-00159 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Sinh học 8 | NGUYỄN VÂN ANH | 08/05/2024 | 9 |
11 | Bùi Thị Phương | | STC-00129 | Từ điển Anh Việt dùng cho học sinh sinh viên | NGUYỄN VĂN PHÒNG | 08/05/2024 | 9 |
12 | Bùi Thu Hương | 9 C | STK-00227 | Đề kiểm tra học kỳ - cấp Trung học cơ sở lớp 9 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 22/04/2024 | 25 |
13 | Bùi Thùy Ánh | 9 E | TKTA-00285 | Học tốt Tiếng Anh 8 | LẠI VĂN CHẤM | 24/04/2024 | 23 |
14 | Cao Kiến Bình | 9 E | SVH-00285 | Thành ngữ cố sự tinh tuyển | LỖ HÚC | 24/04/2024 | 23 |
15 | Đặng Bảo Lam | 9 E | STK-00417 | Tâm lý học nhân cách | PHẠM MINH HẠC | 24/04/2024 | 23 |
16 | Đặng Bảo Lam | 9 E | STK-00177 | Đề kiểm tra học kỳ - cấp Trung học phổ thông lớp 10 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 24/04/2024 | 23 |
17 | Đặng Đăng Khoa | 9 B | STN-00101 | Đêm của Ninja | OSBORNE (MARY POPE) | 17/04/2024 | 30 |
18 | Đặng Đăng Khoa | 9 B | SVH-00147 | Ngô Tất Tố - Tắt đèn | PHAN CỰ ĐỆ | 16/04/2024 | 31 |
19 | Đào Thị Thùy Dương | | STK-00059 | 700 bài thuốc dưỡng sinh trị bệnh bằng hành, gừng, tỏi | TRƯƠNG CHÍ HOA | 06/03/2024 | 72 |
20 | Đào Thị Thùy Dương | | GK8M-00001 | Toán 8 - Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 11/05/2024 | 6 |
21 | Đào Thị Thùy Dương | | GK8M-00015 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 - KNTT | cU | 11/05/2024 | 6 |
22 | Đào Thị Thùy Dương | | GK8M-00027 | Toán 8 - Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 11/05/2024 | 6 |
23 | Đào Thị Thùy Dương | | GK8M-00040 | Bài tập Toán 8 - Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 11/05/2024 | 6 |
24 | Đào Thị Thùy Dương | | SNV-01436 | Toán 8 - Sách giáo viên - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 11/05/2024 | 6 |
25 | Đào Thị Thùy Dương | | GK7M-00163 | Bài tập Giáo dục công dân 7 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MĨ LỘC | 11/05/2024 | 6 |
26 | Đào Thị Thùy Dương | | SNV-01337 | Giáo dục công dân 7 - Sách giáo viên - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MĨ LỘC | 11/05/2024 | 6 |
27 | Đào Thị Thùy Dương | | GK7M-00152 | Giáo dục công dân 7 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MĨ LỘC | 11/05/2024 | 6 |
28 | Đào Thị Thùy Dương | | GK8M-00230 | Giáo dục công dân 8 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/05/2024 | 4 |
29 | Đào Thị Thùy Dương | | GK8M-00237 | Bài tập Giáo dục công dân 8 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/05/2024 | 4 |
30 | Đào Thị Thùy Dương | | GK8M-00022 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 - KNTT | cU | 13/05/2024 | 4 |
31 | Đào Thị Thùy Dương | | GK8M-00048 | Bài tập Toán 8 - Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 13/05/2024 | 4 |
32 | Đào Thị Thùy Dương | | GK8M-00009 | Toán 8 - Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 13/05/2024 | 4 |
33 | Đào Thị Thùy Dương | | GK8M-00033 | Toán 8 - Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 13/05/2024 | 4 |
34 | Diêm Vũ Diệp Anh | 9 E | SGD-00057 | Chân dung các nhà văn thế giới - Tập 1 | LƯU ĐỨC TRUNG | 24/04/2024 | 23 |
35 | Diêm Vũ Diệp Anh | 9 E | STN-00322 | Những câu chuyện đặc sắc dành cho lứa tuổi trưởng thành | ANH BA | 24/04/2024 | 23 |
36 | Đinh Hương Linh | 9 E | TKTA-00214 | Bài tập Tiếng Anh 6 | HOÀNG THỊ XUÂN HOA | 24/04/2024 | 23 |
37 | Đinh Thị Hoài Vân | | GK7M-00178 | Lịch sử và Địa lí 7 - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 13/05/2024 | 4 |
38 | Đỗ Hoàng Anh | 9 C | STN-00321 | Thắp ngọn đuốc xanh | NGUYỄN THÀNH NHÂN | 22/04/2024 | 25 |
39 | Đỗ Mỹ Ngân | 9 C | TKT-00289 | Nâng cao và phát triển Toán 6 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 22/04/2024 | 25 |
40 | Đỗ Ngọc Anh | 9 D | TKT-00582 | Tài liệu chuyên Toán THCS 9 Tập 2 Hình học | VŨ HỮU BÌNH | 23/04/2024 | 24 |
41 | Đỗ Thị Lãm Thúy | | TKH-00190 | Hóa học 10 - Kết nối | LÊ KIM LONG | 13/05/2024 | 4 |
42 | Đỗ Thị Lãm Thúy | | TKH-00189 | Nâng cao và phát triển khoa học tự nhiên 8 - Tập 2 | TRẦN THÚY HẰNG | 13/05/2024 | 4 |
43 | Đỗ Thị Lãm Thúy | | TKH-00188 | Nâng cao và phát triển khoa học tự nhiên 8 - Tập 1 | LÊ TRỌNG HUYỀN | 13/05/2024 | 4 |
44 | Đỗ Thị Lãm Thúy | | TKH-00186 | Hóa học nâng cao 10 - Biên soạn theo chương trình phổ thông mới | VŨ QUỐC TRUNG | 13/05/2024 | 4 |
45 | Đỗ Thị Lãm Thúy | | TKH-00185 | Trọng tâm kiến thức và phân loại bài tập theo chủ đề | VŨ QUỐC TRUNG | 13/05/2024 | 4 |
46 | Đỗ Thị Lãm Thúy | | TKH-00187 | 500 bài tập hóa học 10 - Kiến thức và kĩ năng mấu chốt | TRIỆU THỊ NGUYỆT | 13/05/2024 | 4 |
47 | Đỗ Thị Lãm Thúy | | GK8M-00055 | Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 11/05/2024 | 6 |
48 | Đỗ Thị Lãm Thúy | | GK8M-00074 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 11/05/2024 | 6 |
49 | Đỗ Thị Lãm Thúy | | GK7M-00064 | Khoa học tự nhiên 7- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 11/05/2024 | 6 |
50 | Đỗ Thị Lãm Thúy | | GK8M-00060 | Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 11/05/2024 | 6 |
51 | Đỗ Thị Thu Hà | | GK8M-00008 | Toán 8 - Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 11/05/2024 | 6 |
52 | Đỗ Thị Thu Hà | | GK8M-00017 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 - KNTT | cU | 11/05/2024 | 6 |
53 | Đỗ Thị Thu Hà | | GK8M-00030 | Toán 8 - Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 11/05/2024 | 6 |
54 | Đỗ Thị Thu Hà | | GK8M-00044 | Bài tập Toán 8 - Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 11/05/2024 | 6 |
55 | Đoàn Hương Giang | 9 C | STK-00327 | Bài tập và lời giải vật lý chất rắn, thuyết tương đối và các vấn đề liên quan | | 22/04/2024 | 25 |
56 | Đoàn Phương Linh | 9 C | STK-00219 | Hỏi - đáp về triết học Mác - Lênin | KHOA TRIẾT HỌC | 22/04/2024 | 25 |
57 | Hà Đức Kiên | 9 A | SVH-00288 | Bác sĩ Zhivago | PASTERNAK BORIS | 25/04/2024 | 22 |
58 | Hà Hương Thủy | | SNV-01171 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên - Cánh Diều | TRẦN VĂN THẮNG | 08/05/2024 | 9 |
59 | Hà Hương Thủy | | GK6M-00448 | BT Giáo dục công dân 6 - Cánh Diều | TRẦN VĂN THẮNG | 08/05/2024 | 9 |
60 | Hà Hương Thủy | | GK6M-00438 | Giáo dục công dân 6 - Cánh Diều | TRẦN VĂN THẮNG | 08/05/2024 | 9 |
61 | Hà Hương Thủy | | TKV-01305 | Hướng dẫn viết bài văn lớp 7 | ĐỖ THỊ THU HƯƠNG | 13/05/2024 | 4 |
62 | Hà Hương Thủy | | TKV-01247 | Văn thuyết minh - biểu cảm - nghị luận lớp 6 | KIỀU BẮC | 13/05/2024 | 4 |
63 | Hà Hương Thủy | | TKV-01299 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận xã hội, nghị luận văn học 7 | LÊ QUANG HƯNG | 13/05/2024 | 4 |
64 | Hà Hương Thủy | | TKV-01296 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 7 - Tập 2( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | LÊ QUANG HƯNG | 13/05/2024 | 4 |
65 | Hà Hương Thủy | | TKV-01287 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 7 - Tập 1( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | LÊ QUANG HƯNG | 13/05/2024 | 4 |
66 | Hoàng Hữu Đăng Khoa | 9 C | STK-00322 | Tiêu chí đánh giá sách giáo khoa theo định hướng phát triển năng lực | TRẦN ĐỨC TUẤN | 22/04/2024 | 25 |
67 | Hoàng Lâm Oanh | 9 E | TKT-00637 | Bài tập Toán 8 - Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 24/04/2024 | 23 |
68 | Hoàng Linh Chi | 9 B | TKTA-00201 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên định kì Tiếng Anh 6 | VŨ THỊ LỢI | 17/04/2024 | 30 |
69 | Hoàng Linh Chi | 9 B | STK-00178 | Đề kiểm tra học kỳ - cấp Trung học cơ sở lớp 6 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 16/04/2024 | 31 |
70 | Hoàng Linh Chi | 9 B | STN-00364 | Ngày nước thế giới 22-03 | HUỲNH CÔNG MINH | 16/04/2024 | 31 |
71 | Hoàng Tùng Lâm | 9 C | STK-00200 | Ôn tập hè Toán - Ngữ văn - Tiếng Anh lớp 8 | TÔN THÂN | 22/04/2024 | 25 |
72 | Hoàng Văn Long | | GK7M-00018 | Toán 7 - Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 13/05/2024 | 4 |
73 | Hoàng Văn Long | | GK7M-00005 | Toán 7 - Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 13/05/2024 | 4 |
74 | Hoàng Văn Long | | GK7M-00034 | Bài tập Toán 7 - Tập 1 - KNTT | NGUYỄN HUY ĐOAN | 13/05/2024 | 4 |
75 | Hoàng Văn Long | | GK7M-00052 | Bài tập Toán 7 - Tập 2 - KNTT | NGUYỄN HUY ĐOAN | 13/05/2024 | 4 |
76 | Kiều Phương Chi | 9 A | TKS-00115 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên định kì Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 25/04/2024 | 22 |
77 | Lê Đức Anh | 9 B | TKT-00458 | Vẽ thêm yếu tố phụ đề giải một số bài toán Hình học 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 17/04/2024 | 30 |
78 | Lê Đức Anh | 9 B | SVH-00222 | Gien somino ở xứ sở nói dối | RODARI GIANNI | 17/04/2024 | 30 |
79 | Lê Hồng Minh | 9 B | TKS-00241 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa cho học sinh trung học cơ sở - Tài liệu dùng cho học sinh THCS | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 17/04/2024 | 30 |
80 | Lê Khánh Duy | 9 B | STC-00107 | Từ điển từ láy dành cho học sinh | BÙI THANH TÙNG | 17/04/2024 | 30 |
81 | Lê Khánh Duy | 9 B | STC-00116 | Từ điển thành ngữ học sinh | NGUYỄN NHƯ Ý | 16/04/2024 | 31 |
82 | Lê Minh Đức | 9 B | STK-00056 | Kỹ năng phòng tránh các chất gây nghiện | NGUYỄN VŨ ĐỨC DUY | 16/04/2024 | 31 |
83 | Lê Minh Đức | 9 B | STN-00081 | Y Leng T.1 | ĐÀO VŨ | 17/04/2024 | 30 |
84 | Lê Minh Đức | 9 A | STK-00458 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 7 | TƯỞNG DUY HẢI | 25/04/2024 | 22 |
85 | Lê Nguyệt Minh | 9 C | TKT-00258 | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán Sơ cấp | NGUYỄN VĂN VĨNH | 22/04/2024 | 25 |
86 | Lê Thanh Hà | 9 B | STN-00204 | Sinh học và những điều lý thú | Mai Anh | 17/04/2024 | 30 |
87 | Lê Thanh Hà | 9 B | STN-00064 | Hòn Đất | ANH ĐỨC | 16/04/2024 | 31 |
88 | Lê Thị Hải Hà | | GK8M-00181 | Ngữ văn 8 - Tập 2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/05/2024 | 4 |
89 | Lê Thị Hải Hà | | GK8M-00169 | Ngữ văn 8 - Tập 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/05/2024 | 4 |
90 | Lê Thị Thanh Bình | | TKT-01016 | Nâng cao và phát triển toán 8 - Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 11/05/2024 | 6 |
91 | Lê Thị Thanh Bình | | TKT-01017 | Nâng cao và phát triển toán 8 - Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 11/05/2024 | 6 |
92 | Lê Thị Thanh Bình | | TKT-00775 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 8 - Tập 1 | TÔN THÂN | 11/05/2024 | 6 |
93 | Lê Thị Thanh Bình | | TKT-00777 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 8 - Tập 2 | TÔN THÂN | 11/05/2024 | 6 |
94 | Lê Thị Tuyết Nhi | 9 C | TKT-00284 | Nâng cao và phát triển Toán 6 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 22/04/2024 | 25 |
95 | Lê Trương Hưng | 9 B | STK-00147 | Phương pháp và kinh nghiệm tuyên truyền, giới thiệu sách trong thư viện trường học | LÊ THỊ CHINH | 16/04/2024 | 31 |
96 | Lê Trương Hưng | 9 B | STK-00028 | Chắp cánh thiên thần - tập 1 | DUY TUỆ | 17/04/2024 | 30 |
97 | Lê Tuấn Kiệt | 9 E | TKT-01045 | Nâng cao và phát triển Toán 6 Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 24/04/2024 | 23 |
98 | Lê Tuấn Kiệt | 9 E | STN-00244 | 109 truyện cười | TIẾN ĐỨC | 24/04/2024 | 23 |
99 | Lê Tuấn Nam | 9 B | TKT-00900 | Nâng cao và phát triển Toán 6 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 17/04/2024 | 30 |
100 | Lê Viết Khánh Hùng | 9 C | STK-00287 | Lịch sử tâm lý học | PHẠM MINH HẠC | 22/04/2024 | 25 |
101 | Lương Khánh Linh | 9 B | TKVL-00231 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Vật lí 6 | PHẠM KIỀU OANH | 17/04/2024 | 30 |
102 | Lương Khánh Linh | 9 B | STK-00179 | Đề kiểm tra học kỳ - cấp Trung học cơ sở lớp 6 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 16/04/2024 | 31 |
103 | Lương Quyết Thắng | 9 E | TKTA-00281 | Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh 8 | NGUYỄN THỊ CHI | 24/04/2024 | 23 |
104 | Lưu Đức Anh | 9 C | STC-00141 | Từ vựng Tiếng Anh cho học sinh Tập 2 | NGUYÊN PHẠM | 22/04/2024 | 25 |
105 | Lưu Tuấn Kiệt | 9 A | STN-00284 | Cẩm nang phát triển tư duy toán học dành cho học sinh | MAI LINH | 25/04/2024 | 22 |
106 | Mạc Nhật Minh | 9 C | TKT-00275 | Tuyển chọn 400 bài toán lớp 6 | NGUYỄN ANH DŨNG | 22/04/2024 | 25 |
107 | Nghiêm Bạch Dương | 9 D | SGD-00014 | Việt sử giai thoại - Tập 7 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 23/04/2024 | 24 |
108 | Nguyễn Bá Trung Hiếu | 9 B | STN-00208 | Hóa học và những điều lý thú | Mai Anh | 17/04/2024 | 30 |
109 | Nguyễn Bá Trung Hiếu | 9 B | STN-00129 | Kho tàng cổ tích Việt Nam | KIM LONG | 16/04/2024 | 31 |
110 | Nguyễn Cẩm Linh | 9 A | SVH-00289 | Hội nhà văn | MURAKAMI HARUKI | 25/04/2024 | 22 |
111 | Nguyễn Diệp Chi | 9 C | TKT-00147 | Nâng cao và phát triển Toán 8 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 22/04/2024 | 25 |
112 | Nguyễn Đỗ Diệu Anh | 9 C | STK-00400 | Tâm lý học trí nhớ | PHẠM MINH HÀ | 22/04/2024 | 25 |
113 | Nguyễn Đoàn Châu Linh | 9 E | SVH-00333 | Nhật kí trong tù | TÔN THẢO MIÊN | 24/04/2024 | 23 |
114 | Nguyễn Gia Huy | 9 D | SGD-00029 | Những cơ sở an toàn cho cuộc sống | TOPOROP | 23/04/2024 | 24 |
115 | Nguyễn Gia Minh | 9 E | STK-00279 | Chào mừng quý khách đến Tràng An | | 24/04/2024 | 23 |
116 | Nguyễn Hà Chi | 9 D | STN-00327 | Sự tích An Dương Vương xây thành ốc | CHU TRINH | 23/04/2024 | 24 |
117 | Nguyễn Hà Chi | 9 C | STK-00096 | Người giàu tiếp theo sẽ là bạn | | 22/04/2024 | 25 |
118 | Nguyễn Hải Anh | 9 B | TKT-00327 | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán Đại số | NGUYỄN VĂN VĨNH | 17/04/2024 | 30 |
119 | Nguyễn Hải Nam | 9 C | TKTA-00118 | Cách phát âm và đánh dấu trọng âm Tiếng Anh | XUÂN BÁ | 22/04/2024 | 25 |
120 | Nguyễn Hoàng Bách | 8 A | STN-00022 | Dế Mèn phiêu lưu ký | TÔ HOÀI | 24/04/2024 | 23 |
121 | Nguyễn Hoàng Bảo Liên | 9 C | STK-00285 | Lịch sử tâm lý học | PHẠM MINH HẠC | 22/04/2024 | 25 |
122 | Nguyễn Hữu An | 9 A | STN-00124 | Một trăm cổ tích T.1 | TÔ HOÀI | 25/04/2024 | 22 |
123 | Nguyễn Hữu Đại | 9 C | STK-00089 | Những khoảng lặng cuộc sống | | 22/04/2024 | 25 |
124 | Nguyễn Khánh Chi | 9 B | STN-00341 | Cô gái bán sữa | | 17/04/2024 | 30 |
125 | Nguyễn Khánh Chi | 9 B | STK-00211 | Âm vang tổ quốc tôi | NGUYỄN VĂN THÀNH | 16/04/2024 | 31 |
126 | Nguyễn Khánh Chi | 9 A | SVH-00116 | Những ngày thơ ấu | NGUYÊN HỒNG | 25/04/2024 | 22 |
127 | Nguyễn Lê Anh | 9 E | STK-00284 | Lịch sử tâm lý học | PHẠM MINH HẠC | 24/04/2024 | 23 |
128 | Nguyễn Lê Gia Khanh | 9 C | STN-00121 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | ĐỨC THÀNH | 22/04/2024 | 25 |
129 | Nguyễn Mai Hương | 9 B | STK-00328 | Bài tập và lời giải vật lý chất rắn, thuyết tương đối và các vấn đề liên quan | | 16/04/2024 | 31 |
130 | Nguyễn Mai Hương | 9 B | STK-00140 | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 17/04/2024 | 30 |
131 | Nguyễn Minh Ngọc | 9 B | STN-00328 | Điều kỳ diệu sẽ đến | BÙI XUÂN LỘC | 17/04/2024 | 30 |
132 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 9 A | STN-00174 | Thực vật | | 25/04/2024 | 22 |
133 | Nguyễn Ngọc Tâm Đan | 9 A | SVH-00074 | Hương chiều - thơ | PHẠM THIỆP | 25/04/2024 | 22 |
134 | Nguyễn Như Ngọc | 9 E | SVH-00328 | Nhật kí trong tù | TÔN THẢO MIÊN | 24/04/2024 | 23 |
135 | Nguyễn Phi Hùng | 9 D | TKT-00309 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 6 | VŨ HỮU BÌNH | 23/04/2024 | 24 |
136 | Nguyễn Phương Anh | 9 E | SVH-00326 | Nhật kí trong tù | TÔN THẢO MIÊN | 24/04/2024 | 23 |
137 | Nguyễn Phương Linh | 9 C | STC-00145 | Từ vựng Tiếng Anh cho học sinh Tập 2 | NGUYÊN PHẠM | 22/04/2024 | 25 |
138 | Nguyễn Quốc Khánh | 9 E | TKTA-00111 | Tiếng Anh thực hành - Song ngữ Việt Anh (Quyển 3) | MAI LAN HƯƠNG | 24/04/2024 | 23 |
139 | Nguyễn Quỳnh Hương | 9 A | TKS-00322 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa cho học sinh trung học cơ sở - Tài liệu dùng cho học sinh THCS | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 25/04/2024 | 22 |
140 | Nguyễn Thái Sơn | 9 C | STK-00022 | Chắp cánh thiên thần - tập 2 | DUY TUỆ | 22/04/2024 | 25 |
141 | Nguyễn Thanh Mai | 9 E | STC-00078 | Kho tàng trí thức nhân loại Kỹ thuật | VŨ ĐÌNH HIỂN | 24/04/2024 | 23 |
142 | Nguyễn Thị Điệp | | GK8M-00247 | Lịch sử và địa lí 8 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 13/05/2024 | 4 |
143 | Nguyễn Thị Điệp | | GK8M-00261 | Bài tập Lịch sử và địa lí 8 - Phần Lịch sử - KNTT | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 13/05/2024 | 4 |
144 | Nguyễn Thị Điệp | | SNV-01189 | Lịch sử và Địa lí 6 - Sách giáo viên - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 13/05/2024 | 4 |
145 | Nguyễn Thị Điệp | | GK6M-00318 | BT Lịch sử Địa lí 6 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 13/05/2024 | 4 |
146 | Nguyễn Thị Điệp | | SNV-01536 | Lịch sử và Địa lí 8- Sách giáo viên KNTT | VŨ MINH GIANG | 11/05/2024 | 6 |
147 | Nguyễn Thị Điệp | | GK8M-00246 | Lịch sử và địa lí 8 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 11/05/2024 | 6 |
148 | Nguyễn Thị Điệp | | GK6M-00315 | Lịch sử Địa lí 6 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 11/05/2024 | 6 |
149 | Nguyễn Thị Kiều Anh | | GK7M-00329 | Giáo dục thể chất 7- Cánh diều | LƯU QUANG HIỆP | 13/05/2024 | 4 |
150 | Nguyễn Thị Kiều Anh | | GK8M-00327 | Giáo dục thể chất 8 - Cánh Diều | ĐINH QUANG NGỌC | 13/05/2024 | 4 |
151 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 9 B | TKT-00925 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 | BÙI VĂN TUYÊN | 17/04/2024 | 30 |
152 | Nguyễn Thị Mai Hiền | | GK7M-00108 | Ngữ văn 7 - Tập 2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/05/2024 | 4 |
153 | Nguyễn Thị Mai Hiền | | GK7M-00164 | Bài tập Giáo dục công dân 7 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MĨ LỘC | 13/05/2024 | 4 |
154 | Nguyễn Thị Mai Hiền | | GK7M-00153 | Giáo dục công dân 7 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MĨ LỘC | 13/05/2024 | 4 |
155 | Nguyễn Thị Minh Ánh | 9 D | SVH-00136 | Xuân Diệu và những bài thơ tình chọn lọc | CHU VĂN SƠN | 23/04/2024 | 24 |
156 | Nguyễn Thị Minh Huyền | 9 E | SVH-00149 | Ngô Tất Tố - Tắt đèn | PHAN CỰ ĐỆ | 24/04/2024 | 23 |
157 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | GK8M-00146 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - KNTT | LƯU THU THỦY | 13/05/2024 | 4 |
158 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | GK8M-00155 | Bài tập - Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - KNTT | TRẦN THỊ THU | 13/05/2024 | 4 |
159 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SNV-01478 | Ngữ văn 8 tập 1 - Sách giáo viên - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/05/2024 | 4 |
160 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SNV-01487 | Ngữ văn 8 tập 2 - Sách giáo viên - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/05/2024 | 4 |
161 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | GK7M-00085 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 13/05/2024 | 4 |
162 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 9 D | SVH-00324 | Chị Năm Hòa - Truyện ngắn | XUÂN TRIỀU | 23/04/2024 | 24 |
163 | Nguyễn Thị Thơm | | GK7M-00151 | Giáo dục công dân 7 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MĨ LỘC | 11/05/2024 | 6 |
164 | Nguyễn Thị Thơm | | GK7M-00162 | Bài tập Giáo dục công dân 7 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MĨ LỘC | 11/05/2024 | 6 |
165 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-01336 | Giáo dục công dân 7 - Sách giáo viên - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MĨ LỘC | 11/05/2024 | 6 |
166 | Nguyễn Thị Thu Hương | | GK6M-00143 | BT Ngữ văn 6 - Tập 2 KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 11/05/2024 | 6 |
167 | Nguyễn Thị Thu Hương | | GK6M-00133 | BT Ngữ văn 6 - Tập 1 KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 11/05/2024 | 6 |
168 | Nguyễn Thị Thu Hương | | GK6M-00107 | Ngữ văn 6 - Tập 1 KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 11/05/2024 | 6 |
169 | Nguyễn Thị Thu Hương | | GK6M-00119 | Ngữ văn 6 - Tập 2 KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 11/05/2024 | 6 |
170 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-01197 | Ngữ văn 6 Tập 1 - Sách giáo viên - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/05/2024 | 6 |
171 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-01220 | Ngữ văn 6 Tập 2 - Sách giáo viên - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/05/2024 | 6 |
172 | Nguyễn Thị Thu Hương | | GK7M-00104 | Ngữ văn 7 - Tập 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/05/2024 | 6 |
173 | Nguyễn Thị Thu Hương | | GK7M-00109 | Ngữ văn 7 - Tập 2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/05/2024 | 6 |
174 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-01284 | Ngữ văn 7- Tập 1- Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/05/2024 | 6 |
175 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-01305 | Ngữ văn 7- Tập 2- Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/05/2024 | 6 |
176 | Nguyễn Thị Thu Hương | | GK7M-00122 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/05/2024 | 6 |
177 | Nguyễn Thị Thu Hương | | GK7M-00148 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/05/2024 | 6 |
178 | Nguyễn Thị Thu Hương | | GK8M-00172 | Ngữ văn 8 - Tập 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/05/2024 | 6 |
179 | Nguyễn Thị Thu Hương | | GK8M-00184 | Ngữ văn 8 - Tập 2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/05/2024 | 6 |
180 | Nguyễn Thị Thu Hương | | GK8M-00195 | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/05/2024 | 6 |
181 | Nguyễn Thị Thu Hương | | GK8M-00207 | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/05/2024 | 6 |
182 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-01477 | Ngữ văn 8 tập 1 - Sách giáo viên - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/05/2024 | 6 |
183 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-01488 | Ngữ văn 8 tập 2 - Sách giáo viên - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/05/2024 | 6 |
184 | Nguyễn Thị Thu Hường | | GK6M-00631 | Tiếng Anh 6 Glolal Sucess - Sách học sinh Tập 2( không đĩa) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/05/2024 | 6 |
185 | Nguyễn Thị Thu Hường | | GK6M-00643 | Tiếng Anh 6 Glolal Sucess - Sách bài tập Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/05/2024 | 6 |
186 | Nguyễn Thị Thu Hường | | GK6M-00660 | Tiếng Anh 6 Glolal Sucess - Sách bài tập Tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/05/2024 | 6 |
187 | Nguyễn Thị Thu Hường | | GK6M-00623 | Tiếng Anh 6 Glolal Sucess - Sách học sinh Tập 1( không đĩa) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/05/2024 | 6 |
188 | Nguyễn Thị Thu Hường | | SNV-01259 | Tiếng Anh 6 - SGV chương trình mới | | 11/05/2024 | 6 |
189 | Nguyễn Thị Thuận | | GK8M-00054 | Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 08/05/2024 | 9 |
190 | Nguyễn Thị Thuận | | GK8M-00072 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 08/05/2024 | 9 |
191 | Nguyễn Thị Thuận | | SNV-01451 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 08/05/2024 | 9 |
192 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | | GK6M-00447 | BT Giáo dục công dân 6 - Cánh Diều | TRẦN VĂN THẮNG | 13/05/2024 | 4 |
193 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | | GK6M-00439 | Giáo dục công dân 6 - Cánh Diều | TRẦN VĂN THẮNG | 13/05/2024 | 4 |
194 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | | SNV-01169 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên - Cánh Diều | TRẦN VĂN THẮNG | 13/05/2024 | 4 |
195 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | | SNV-01219 | Ngữ văn 6 Tập 2 - Sách giáo viên - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/05/2024 | 4 |
196 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | | SNV-01198 | Ngữ văn 6 Tập 1 - Sách giáo viên - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/05/2024 | 4 |
197 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | | GK6M-00225 | BT Ngữ văn 6 - Tập 2 Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/05/2024 | 4 |
198 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | | GK6M-00187 | BT Ngữ văn 6 - Tập 1 Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/05/2024 | 4 |
199 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | | GK6M-00153 | Ngữ văn 6 - Tập 1 Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/05/2024 | 4 |
200 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | | GK6M-00173 | Ngữ văn 6 - Tập 2 Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/05/2024 | 4 |
201 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | | TKV-01259 | Văn tự sự, miêu tả lớp 6 | KIỀU BẮC | 13/05/2024 | 4 |
202 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | | TKV-01255 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 6 | KIỀU BẮC | 13/05/2024 | 4 |
203 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | | TKV-01245 | Văn thuyết minh - biểu cảm - nghị luận lớp 6 | KIỀU BẮC | 13/05/2024 | 4 |
204 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | | SNV-01298 | Ngữ văn 7- Tập 2- Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/05/2024 | 4 |
205 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | | SNV-01339 | Giáo dục công dân 7 - Sách giáo viên - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MĨ LỘC | 13/05/2024 | 4 |
206 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | | GK7M-00160 | Giáo dục công dân 7 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MĨ LỘC | 13/05/2024 | 4 |
207 | Nguyễn Thiện Nhân | 9 E | STK-00222 | Đề kiểm tra học kỳ - cấp Trung học cơ sở lớp 8 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 24/04/2024 | 23 |
208 | Nguyễn Tiến Dũng | 9 E | STK-00069 | Lộc của đời | | 24/04/2024 | 23 |
209 | Nguyễn Trần Gia Bảo | 9 D | STN-00329 | Rừng | HUY TOÀN | 23/04/2024 | 24 |
210 | Nguyễn Trí Cường | 9 B | TKTA-00204 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Tiếng Anh 6 | NGUYỄN HỮU CƯƠNG | 17/04/2024 | 30 |
211 | Nguyễn Trí Cường | 9 B | STK-00258 | Việt Nam phong tục | PHAN KẾ BÍNH | 16/04/2024 | 31 |
212 | Nguyễn Trí Cường | 9 B | STN-00347 | Trái đất | | 16/04/2024 | 31 |
213 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 9 B | STK-00114 | Cẩm nang quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm và chương trình hành động của Chính phủ trong công tác phòng chống đại dịch A (H1N1) | KHẢI NGUYÊN | 16/04/2024 | 31 |
214 | Nguyễn Tuệ Anh | 9 D | STK-00321 | Tiêu chí đánh giá sách giáo khoa theo định hướng phát triển năng lực | TRẦN ĐỨC TUẤN | 23/04/2024 | 24 |
215 | Nguyễn Tuệ Anh | 9 D | TKT-00583 | Tài liệu chuyên Toán THCS 8 Tập 1 Đại số | VŨ HỮU BÌNH | 23/04/2024 | 24 |
216 | Nguyễn Tùng Lâm | 9 E | TKT-00287 | Nâng cao và phát triển Toán 6 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 24/04/2024 | 23 |
217 | Nguyễn Văn Trọng | | GK8M-00284 | Âm nhạc 8 - KNTT | HOÀNG LONG | 11/05/2024 | 6 |
218 | Nguyễn Vũ Khải Chí | 9 A | SVH-00014 | Tiếng ru - Thơ | VĂN DUY | 25/04/2024 | 22 |
219 | Nguyễn Xuân Phan | | GK7M-00286 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - KNTT | TRẦN THỊ THU | 08/05/2024 | 9 |
220 | Nguyễn Xuân Phan | | GK7M-00275 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - KNTT | LƯU THU THỦY | 08/05/2024 | 9 |
221 | Nguyễn Xuân Phan | | SNV-01407 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 08/05/2024 | 9 |
222 | Nguyễn Xuân Phan | | SNV-01437 | Toán 8 - Sách giáo viên - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 11/05/2024 | 6 |
223 | Nguyễn Xuân Phan | | GK8M-00041 | Bài tập Toán 8 - Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 11/05/2024 | 6 |
224 | Nguyễn Xuân Phan | | GK8M-00014 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 - KNTT | cU | 11/05/2024 | 6 |
225 | Nguyễn Xuân Phan | | GK8M-00002 | Toán 8 - Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 11/05/2024 | 6 |
226 | Nguyễn Xuân Phan | | GK8M-00028 | Toán 8 - Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 11/05/2024 | 6 |
227 | Nguyễn Xuân Phan | | GK8M-00141 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - KNTT | LƯU THU THỦY | 13/05/2024 | 4 |
228 | Nguyễn Xuân Phan | | GK8M-00154 | Bài tập - Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - KNTT | TRẦN THỊ THU | 13/05/2024 | 4 |
229 | Phạm Đăng Khoa | 9 D | STK-00199 | Ôn tập hè Toán - Ngữ văn - Tiếng Anh lớp 7 | TÔN THÂN | 23/04/2024 | 24 |
230 | Phạm Diệp Anh | 9 B | TKLS-00118 | Địa chí Hải Dương - Tập 1 | TỈNH ỦY, HĐND, UBND TỈNH HẢI DƯƠNG | 17/04/2024 | 30 |
231 | Phạm Minh Khang | 9 C | STC-00137 | Từ vựng Tiếng Anh cho học sinh Tập 1 | NGUYÊN PHẠM | 22/04/2024 | 25 |
232 | Phạm Ngọc Hà | 9 A | STN-00188 | Thế giới động vật và những điều lý thú | Lê Anh | 25/04/2024 | 22 |
233 | Phạm Ngọc Hải | 9 E | SVH-00229 | Cuộc những phiêu lưu của Tom Sawger | TWAIN MARK | 24/04/2024 | 23 |
234 | Phạm Ngọc Hải | 9 E | STN-00258 | Dế Mèn phiêu lưu ký | TÔ HOÀI | 24/04/2024 | 23 |
235 | Phạm Nguyễn Lâm Nguyên | 9 B | TKT-00887 | Nâng cao và phát triển Toán 6 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 17/04/2024 | 30 |
236 | Phạm Nhất Minh | 9 B | TKT-00109 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 8 - Tập 1 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 17/04/2024 | 30 |
237 | Phạm Phương Linh | 9 A | TKT-00878 | Toán thông minh và phát triển 6 | NGÔ LONG HẬU | 25/04/2024 | 22 |
238 | Phạm Quang Hưng | 9 B | STN-00320 | Mãi mãi là bí ẩn | | 17/04/2024 | 30 |
239 | Phạm Quang Hưng | 9 B | STK-00100 | Những món quà vô giá | MAI HƯƠNG | 16/04/2024 | 31 |
240 | Phạm Quang Huy | 9 E | STK-00385 | Bài tập và lời giải cơ học | | 24/04/2024 | 23 |
241 | Phạm Quang Khải | 9 B | STN-00017 | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | NGUYỄN MINH CHÂU | 16/04/2024 | 31 |
242 | Phạm Quang Khải | 9 B | STK-00029 | Chắp cánh thiên thần - tập 2 | DUY TUỆ | 17/04/2024 | 30 |
243 | Phạm Thế Doanh | 9 D | STC-00144 | Từ vựng Tiếng Anh cho học sinh Tập 2 | NGUYÊN PHẠM | 23/04/2024 | 24 |
244 | Phạm Thị Lệ | | TKVL-00286 | Bài tập phát triển năng lực khoa học tự nhiên 7 - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 11/05/2024 | 6 |
245 | Phạm Thị Lệ | | GK6M-00263 | Khoa học Tự nhiên 6 - Cánh Diều | MAI SĨ TUẤN | 11/05/2024 | 6 |
246 | Phạm Thị Lệ | | GK8M-00053 | Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 11/05/2024 | 6 |
247 | Phạm Thị Lệ | | SNV-01447 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 11/05/2024 | 6 |
248 | Phạm Thị Phương Thảo | 9 E | TKTA-00216 | Bài tập Tiếng Anh 7 | HOÀNG THỊ XUÂN HOA | 24/04/2024 | 23 |
249 | Phạm Thị Thu Hường | | GK8M-00219 | Giáo dục công dân 8 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/05/2024 | 6 |
250 | Phạm Thị Thu Hường | | GK8M-00232 | Bài tập Giáo dục công dân 8 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/05/2024 | 6 |
251 | Phạm Thị Thu Hường | | GK8M-00167 | Ngữ văn 8 - Tập 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/05/2024 | 6 |
252 | Phạm Thị Thu Hường | | GK8M-00180 | Ngữ văn 8 - Tập 2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/05/2024 | 6 |
253 | Phạm Thị Thu Hường | | GK8M-00193 | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/05/2024 | 6 |
254 | Phạm Thị Thu Hường | | GK8M-00206 | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/05/2024 | 6 |
255 | Phạm Thị Thu Hường | | SNV-01476 | Ngữ văn 8 tập 1 - Sách giáo viên - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/05/2024 | 6 |
256 | Phạm Thị Thu Hường | | SNV-01486 | Ngữ văn 8 tập 2 - Sách giáo viên - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/05/2024 | 6 |
257 | Phạm Thị Thúy Hòa | | GK6M-00333 | BT Lịch sử Địa lí 6 Phần Địa lí - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 11/05/2024 | 6 |
258 | Phạm Thị Thúy Hòa | | GK8M-00245 | Lịch sử và địa lí 8 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 11/05/2024 | 6 |
259 | Phạm Thị Thúy Hòa | | GK8M-00258 | Bài tập Lịch sử và địa lí 8 - Phần Lịch sử - KNTT | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 11/05/2024 | 6 |
260 | Phạm Thị Thúy Hòa | | GK6M-00307 | Lịch sử Địa lí 6 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 11/05/2024 | 6 |
261 | Phạm Thị Thúy Hòa | | GK6M-00314 | Lịch sử Địa lí 6 - KNTT | VŨ MINH GIANG | 11/05/2024 | 6 |
262 | Phạm Thu Lê | | GK8M-00116 | Công nghệ 8 - Cánh diều | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 11/05/2024 | 6 |
263 | Phạm Thu Lê | | GK6M-00595 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 - KNTT | LƯU THU THỦY | 13/05/2024 | 4 |
264 | Phạm Thu Lê | | GK6M-00609 | BT Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 - KNTT | TRẦN THỊ THU | 13/05/2024 | 4 |
265 | Phạm Thu Lê | | SNV-01137 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - Sách giáo viên - KNTT | LƯU THU THỦY | 13/05/2024 | 4 |
266 | Phạm Thu Lê | | GK8M-00128 | Bài tập Công nghệ 8 - Cánh diều | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 13/05/2024 | 4 |
267 | Phạm Trang Linh | 9 E | STK-00318 | Tiêu chí đánh giá sách giáo khoa theo định hướng phát triển năng lực | TRẦN ĐỨC TUẤN | 24/04/2024 | 23 |
268 | Phạm Việt Anh | 9 D | SGD-00105 | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh | VŨ DƯƠNG QUỸ | 23/04/2024 | 24 |
269 | Phạm Vũ Yến Linh | 9 C | TKTA-00116 | Bài tập luyện thi Tiếng Anh .Ngữ âm và Từ vựng | TRẦN BÁ SƠN | 22/04/2024 | 25 |
270 | Phạm Ý Linh | 9 B | TKTA-00125 | Ôn tập kiểm tra Tiếng Anh 6 | NGUYỄN THỊ CHI | 17/04/2024 | 30 |
271 | Phạm Ý Linh | 9 B | STN-00018 | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | NGUYỄN MINH CHÂU | 16/04/2024 | 31 |
272 | Phan Nhật Minh | 9 C | STK-00300 | Đổi mới và hiện đại hóa chương trình và sách giáo khoa theo định hướng phát triển năng lực | VÕ VĂN HÙNG | 22/04/2024 | 25 |
273 | Phan Quỳnh Chi | 9 E | STN-00238 | Khoa học kỹ thuật | THÁI HÀ | 24/04/2024 | 23 |
274 | Phan Quỳnh Chi | 9 E | STN-00323 | Tiếng Việt lí thú | TRỊNH MẠNH | 24/04/2024 | 23 |
275 | Phùng Hà Linh | 9 A | STN-00228 | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên | | 25/04/2024 | 22 |
276 | Phùng Nguyễn Phương Nam | 9 E | TKT-00897 | Nâng cao và phát triển Toán 6 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 24/04/2024 | 23 |
277 | Phùng Vũ Thế Lâm | 9 A | SVH-00209 | Song song | VŨ ĐÌNH GIANG | 25/04/2024 | 22 |
278 | Thân Việt Bách | 9 C | STN-00418 | Kể chuyện văn chương - lễ nghĩa | MẠNH HÙNG | 22/04/2024 | 25 |
279 | Trần Anh Đức | 9 C | TKT-00301 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 6-7 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 22/04/2024 | 25 |
280 | Trần Bảo Kiên | 9 B | TKVL-00201 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Vật lí 8 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 17/04/2024 | 30 |
281 | Trần Bảo Kiên | 9 B | TKT-00214 | Tuyển tập 30 năm tạp chí toán học và tuổi trẻ | VŨ HỮU BÌNH | 16/04/2024 | 31 |
282 | Trần Đức Anh | 9 E | STK-00254 | Kể chuyện các vương phi, công chúa, nữ cung triều Nguyễn | TÔN THẤT BÌNH | 24/04/2024 | 23 |
283 | Trần Đức Anh | 9 E | STN-00324 | Lời hay ý đẹp | NGUYỄN ANH DŨNG | 24/04/2024 | 23 |
284 | Trần Đức Anh | 9 A | STN-00122 | Truyện cổ tích Việt Nam | HOÀNG BẢO | 25/04/2024 | 22 |
285 | Trần Hoàng Minh Khôi | 9 E | STN-00119 | 60 truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc | QUANH MINH | 24/04/2024 | 23 |
286 | Trần Ngọc Bảo Minh | 9 B | STN-00226 | Thư viện tri thức dành cho học sinh | TRƯƠNG ÁI | 16/04/2024 | 31 |
287 | Trần Ngọc Bảo Minh | 9 B | TKVL-00214 | Bài tập Vật lí 7 | NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG | 17/04/2024 | 30 |
288 | Trần Nhã Kỳ | 9 A | TKT-00985 | Nâng cao và phát triển toán 7 - Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 25/04/2024 | 22 |
289 | Trần Nhật Minh | 9 E | SVH-00322 | Hộ chiếu tâm hồn | VI THỊ THÙY LINH | 24/04/2024 | 23 |
290 | Trần Quang Hùng | 9 E | STN-00241 | 668 câu đố Việt Nam | ĐỨC ANH | 06/03/2024 | 72 |
291 | Trần Quang Hùng | 9 E | STN-00024 | Dế Mèn phiêu lưu ký | TÔ HOÀI | 06/03/2024 | 72 |
292 | Trần Quang Hùng | 9 E | STK-00405 | Tâm lý học trí nhớ | PHẠM MINH HÀ | 06/03/2024 | 72 |
293 | Trần Quang Hùng | 9 E | TKT-00405 | BT Nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | BÙI VĂN TUYÊN | 06/03/2024 | 72 |
294 | Trần Quang Hùng | 9 E | STN-00111 | Nét bút tri ân 2 | | 24/04/2024 | 23 |
295 | Trần Quỳnh Chi | 9 D | TKT-00584 | Tài liệu chuyên Toán THCS 8 Tập 1 Đại số | VŨ HỮU BÌNH | 23/04/2024 | 24 |
296 | Trần Thị Vân Anh | 9 A | STN-00201 | Sinh học và những điều lý thú | Mai Anh | 25/04/2024 | 22 |
297 | Trần Tuấn Minh | 9 B | TKS-00199 | Chinh phục lý thuyết bài tập di truyền biến dị | NGUYỄN VĂN ĐÍNH | 17/04/2024 | 30 |
298 | Trịnh Ánh Mỹ | 9 E | STC-00143 | Từ vựng Tiếng Anh cho học sinh Tập 2 | NGUYÊN PHẠM | 24/04/2024 | 23 |
299 | Trịnh Công Minh | 9 C | TKTA-00219 | Bài tập Tiếng Anh 7 | HOÀNG THỊ XUÂN HOA | 22/04/2024 | 25 |
300 | Trịnh Phúc Nguyên | 9 C | TKTA-00200 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên định kì Tiếng Anh 7 | VŨ THỊ LỢI | 22/04/2024 | 25 |
301 | Vũ Đình Kiên | 9 C | STK-00305 | Đổi mới và hiện đại hóa chương trình và sách giáo khoa theo định hướng phát triển năng lực | VÕ VĂN HÙNG | 22/04/2024 | 25 |
302 | Vũ Đức Kiên | 9 D | STK-00173 | Đề kiểm tra học kỳ - cấp Trung học cơ sở lớp 9 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 23/04/2024 | 24 |
303 | Vũ Hoàng Đức | 9 D | STK-00017 | Nông cụ và đồ gia dụng của nông dân Đồng bằng Bắc Bộ | NGUYỄN QUANG KHẢI | 23/04/2024 | 24 |
304 | Vũ Hoàng Hà | 9 C | STK-00214 | Âm vang tổ quốc tôi | NGUYỄN VĂN THÀNH | 22/04/2024 | 25 |
305 | Vũ Kỳ Phương | 9 C | STK-00185 | Đề kiểm tra học kỳ - cấp Trung học cơ sở lớp 7 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 22/04/2024 | 25 |
306 | Vũ Linh Đan | 9 E | SVH-00126 | Vừa A Dính | TÔ HOÀI | 24/04/2024 | 23 |
307 | Vũ Mai Chi | 9 C | STK-00374 | Tự sự học lý thuyết và ứng dụng | TRẦN ĐÌNH SỬ | 22/04/2024 | 25 |
308 | Vũ Ngọc Khánh | 9 B | STC-00179 | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục quốc gia đối với trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 17/04/2024 | 30 |
309 | Vũ Ngọc Khánh | 9 B | STN-00141 | Đồng tiền vạn lịch | NGÔ MẠNH LÂN | 16/04/2024 | 31 |
310 | Vũ Nguyễn Thu Hà | 9 E | STN-00123 | 1008 câu đố Việt Nam chọn lọc | ĐỨC LONG | 24/04/2024 | 23 |
311 | Vũ Phạm Uyển Chi | 9 B | TKTA-00119 | Hỗ trợ ôn thi Tiếng Anh PTTH Tiếng Anh | NGUYỄN QUỐC HÙNG | 17/04/2024 | 30 |
312 | Vũ Phạm Uyển Chi | 9 B | STK-00117 | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 16/04/2024 | 31 |
313 | Vũ Thành Đông | 9 E | TKTA-00287 | Học tốt Tiếng Anh 8 | LẠI VĂN CHẤM | 24/04/2024 | 23 |
314 | Vũ Thanh Hải | 9 D | STN-00073 | Những kẻ lưu lạc | VŨ HÙNG | 23/04/2024 | 24 |
315 | Vũ Thị Thanh Huyền | | TKV-01307 | Rèn kĩ năng viết theo định hướng phát triển năng lực Ngữ văn 8 - Tập 1 | NGUYỄN ĐĂNG ĐIỆP | 13/05/2024 | 4 |
316 | Vũ Thị Thanh Huyền | | TKV-01301 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận xã hội, nghị luận văn học 7 | LÊ QUANG HƯNG | 13/05/2024 | 4 |
317 | Vũ Thị Thanh Huyền | | TKV-01297 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận xã hội, nghị luận văn học 7 | LÊ QUANG HƯNG | 13/05/2024 | 4 |
318 | Vũ Thị Thanh Huyền | | TKV-00043 | Rèn luyện tư duy sáng tạo trong dạy học văn chương | NGUYỄN TRỌNG TOÀN | 13/05/2024 | 4 |
319 | Vũ Thị Thanh Huyền | | TKV-00036 | Đi giữa miền thơ - Tập 2 | VŨ NHO | 13/05/2024 | 4 |
320 | Vũ Thị Thanh Huyền | | TKV-00347 | Đi giữa miền thơ - Tập 1 | VŨ NHO | 13/05/2024 | 4 |
321 | Vũ Trọng Khiêm | 9 A | STN-00259 | Những ngày thơ ấu | NGUYÊN HỒNG | 25/04/2024 | 22 |
322 | Vũ Tuấn Anh | 9 B | STN-00049 | Góc sân và khoảng trời | TRẦN ĐĂNG KHOA | 17/04/2024 | 30 |
323 | Vũ Tuấn Anh | 9 B | TKTA-00254 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 Tiếng Anh | NGUYỄN THỊ KIM CHI | 17/04/2024 | 30 |
324 | Vũ Tuấn Dương | 9 A | STN-00257 | Người hóa dế | TÔ HOÀI | 25/04/2024 | 22 |
325 | Vũ Văn Hải | 9 A | STK-00425 | Tâm lý học nhân cách | PHẠM MINH HẠC | 25/04/2024 | 22 |
326 | Vũ Viết Huy | 9 A | STN-00222 | Động vật có vú | ELICOM | 25/04/2024 | 22 |
327 | Vương Tuấn Minh | 9 E | STN-00078 | Ba người tài | TÔ HOÀI | 24/04/2024 | 23 |