Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SVH-00001
| TÔ HOÀI | Tuyển tập Tô Hoài - Tập 2 | Văn học | H. | 1994 | V | 36000 |
2 |
SVH-00002
| TÔ HOÀI | Tuyển tập Tô Hoài - Tập 3 | Văn học | H. | 1994 | V | 36000 |
3 |
SVH-00003
| NGUYỄN XUÂN KÍNH | Kho tàng ca dao người Việt - Tập 4 | Văn học | H. | 1995 | K | 0 |
4 |
SVH-00004
| HỒ SĨ HIỆP | Nguyễn Đình Chiểu | Văn nghệ | TP. Hồ Chí Minh | 1996 | V | 11500 |
5 |
SVH-00005
| NGUYỄN DU | Truyện Kiều | Văn học | H. | 1996 | V | 18000 |
6 |
SVH-00006
| LÊ CHÍ QUẾ | Văn học dân gian Việt Nam | Đại học Quốc gia | H. | 1996 | K | 18000 |
7 |
TKCD-00001
| ĐẶNG VŨ HOẠT | Đạo đức, giảng dạy và giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 1996 | 37 | 6700 |
8 |
TKCD-00002
| ĐẶNG VŨ HOẠT | Đạo đức, giảng dạy và giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 1996 | 37 | 6700 |
9 |
TKCD-00003
| ĐẶNG VŨ HOẠT | Đạo đức, giảng dạy và giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 1996 | 37 | 6700 |
10 |
TKCD-00004
| ĐẶNG VŨ HOẠT | Đạo đức, giảng dạy và giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 1996 | 37 | 6700 |
|