| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
STN-00001
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
| 2 |
STN-00002
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
| 3 |
STN-00003
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
| 4 |
STN-00004
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
| 5 |
STN-00005
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
| 6 |
STN-00006
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
| 7 |
STN-00007
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
| 8 |
STN-00008
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
| 9 |
STN-00009
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
| 10 |
STN-00010
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
|