Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
STN-00020
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nxb.Văn học | H. | 2003 | 8500 | Đ |
2 |
STN-00021
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nxb.Văn học | H. | 2003 | 8500 | Đ |
3 |
STN-00022
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nxb.Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 7500 | Đ |
4 |
STN-00023
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nxb.Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 7500 | Đ |
5 |
STN-00024
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nxb.Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 7500 | Đ |
6 |
STN-00025
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nxb.Mỹ thuật | H. | 2003 | 16000 | Đ |
7 |
STN-00026
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nxb.Kim Đồng | H. | 1998 | 4000 | Đ |
8 |
STN-00027
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nxb.Kim Đồng | H. | 1996 | 3000 | Đ |
9 |
STN-00028
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Hội nhà văn | H. | 2004 | 11000 | Đ |
10 |
STN-00029
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Hội nhà văn | H. | 2005 | 8000 | Đ |
11 |
STN-00030
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Văn hóa Thông tin | H. | 1999 | 10000 | Đ |
12 |
STN-00031
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nxb.Kim Đồng | H. | 1998 | 4000 | Đ |
13 |
STN-00032
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Văn hóa Thông tin | H. | 2013 | 28000 | Đ |
14 |
STN-00033
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Văn hóa Thông tin | H. | 2013 | 28000 | Đ |
15 |
STN-00034
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nxb.Văn học | H. | 2011 | 25000 | Đ |
16 |
STN-00035
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nxb.Thời đại | H. | 2011 | 25000 | Đ |
17 |
STN-00036
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Hội nhà văn | H. | 2005 | 14000 | Đ |
18 |
STN-00037
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Hội nhà văn | H. | 2005 | 14000 | Đ |
19 |
STN-00038
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nxb.Văn học | H. | 2014 | 32000 | Đ |
20 |
STN-00039
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nxb.Văn học | H. | 2014 | 32000 | Đ |
21 |
STN-00040
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nxb.Văn học | H. | 2000 | 14000 | Đ |
22 |
STN-00041
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nxb.Văn học | H. | 2012 | 40000 | Đ |
23 |
STN-00042
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nxb.Kim Đồng | H. | 2015 | 55000 | Đ |
24 |
STN-00043
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | Nxb.Văn học | H. | 2009 | 40000 | Đ |
25 |
STN-00044
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | Văn hóa Thông tin | H. | 2010 | 27000 | Đ |
26 |
STN-00045
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | Văn hóa Thông tin | H. | 1999 | 8000 | Đ |
27 |
STN-00046
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | Văn hóa Thông tin | H. | 1997 | 7000 | Đ |
28 |
STN-00047
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | Văn hóa Thông tin | H. | 1999 | 8000 | Đ |
29 |
STN-00048
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | Nxb.Kim Đồng | H. | 1996 | 3000 | Đ |
30 |
STN-00049
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | Văn hóa Thông tin | H. | 2002 | 15000 | Đ |
31 |
STN-00050
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | Nxb.Kim Đồng | H. | 1998 | 4000 | Đ |
32 |
STN-00051
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | Nxb.Văn học | H. | 2009 | 32000 | Đ |
33 |
STN-00052
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | Văn hóa Thông tin | H. | 2010 | 27000 | Đ |
34 |
STN-00053
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | Văn hóa Thông tin | H. | 2011 | 32000 | Đ |
35 |
STN-00054
| NGUYÊN NGỌC | Đất nước đứng lên | Nxb.Kim Đồng | H. | 2014 | 40000 | Đ |
36 |
STN-00055
| AMICIS (EDMONDO DE) | Những tấm lòng cao cả | Nxb.Văn học | H. | 2006 | 32000 | Đ |
37 |
STN-00056
| NAM CAO | Truyện ngắn Nam Cao | Nxb.Văn học | H. | 2007 | 10000 | Đ |
38 |
STN-00057
| NGUYÊN HỒNG | Những ngày thơ ấu | Hội nhà văn | H. | 2009 | 9000 | Đ |
39 |
STN-00058
| VEDA (LUIS SEPUL) | Chuyện con chó tên là Trung Thành | Hội nhà văn | H. | 2017 | 39000 | Đ |
40 |
STN-00059
| ĐOÀN GIỎI | Đất rừng phương Nam | Nxb.Văn học | H. | 2012 | 43000 | Đ |
41 |
STN-00060
| ĐOÀN GIỎI | Đất rừng phương Nam T.2 | Nxb.Kim Đồng | H. | 1996 | 3000 | Đ |
42 |
STN-00061
| LƯU LOAN | Nhà đông hộ | Nxb.Lao động | H. | 1998 | 15000 | Đ |
43 |
STN-00062
| TÔ HOÀI | Kim Đồng | Nxb.Kim Đồng | H. | 2010 | 15000 | Đ |
44 |
STN-00063
| ĐÀO TRUNG UYÊN | Cây đèn thần của đom đóm | Nxb.Kim Đồng | H. | 2011 | 21000 | Đ |
45 |
STN-00064
| ANH ĐỨC | Hòn Đất | Nxb.Kim Đồng | H. | 1998 | 4000 | Đ |
46 |
STN-00065
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Hạ đỏ | Nxb.Trẻ | HCM. | 1997 | 13000 | Đ |
47 |
STN-00066
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Trại hoa vàng | Nxb.Trẻ | HCM. | 1996 | 13500 | Đ |
48 |
STN-00067
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Chúc một ngày tốt lành | Nxb.Trẻ | HCM. | 2014 | 99000 | Đ |
49 |
STN-00068
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | Nxb.Trẻ | HCM. | 2014 | 48000 | Đ |
50 |
STN-00069
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Lá nằm trong lá | Nxb.Trẻ | HCM. | 2014 | 70000 | Đ |
51 |
STN-00070
| NGUYỄN THỊ VIỆT NGA | Quà tặng mẹ | Nxb.Trẻ | HCM. | 2009 | 15500 | Đ |
52 |
STN-00071
| NGUYỄN THỊ CẨM CHÂU | Bất ngờ của rừng và biển | Nxb.Giáo dục | H. | 2004 | 4000 | Đ |
53 |
STN-00072
| NGUYỄN VĂN TRÒ | Cố đô Hoa Lư | Văn hóa dân tộc | H. | 2000 | 14000 | Đ |
54 |
STN-00073
| VŨ HÙNG | Những kẻ lưu lạc | Nxb.Kim Đồng | H. | 2015 | 24000 | Đ |
55 |
STN-00074
| VŨ HÙNG | Con culi của tôi | Nxb.Kim Đồng | H. | 2015 | 28000 | Đ |
56 |
STN-00075
| VŨ HÙNG | Giữ lấy bầu mật | Nxb.Kim Đồng | H. | 2015 | 18000 | Đ |
57 |
STN-00076
| HỒ CHÍ MINH | Nhật ký trong tù | Nxb.Đồng Nai | Đồng Nai | 2011 | 7500 | Đ |
58 |
STN-00077
| HÀ MINH ĐỨC | Thơ tình Xuân Diệu | Văn hóa Thông tin | H. | 2001 | 11000 | Đ |
59 |
STN-00078
| TÔ HOÀI | Ba người tài | Nxb.Phụ nữ | H. | 2005 | 15000 | Đ |
60 |
STN-00079
| THUẬN GIANG | Bông hồng trắng | Văn hóa Thông tin | H. | 2011 | 35000 | Đ |
61 |
STN-00080
| THANH QUẾ | Cát cháy | Nxb.Kim Đồng | H. | 2003 | 8000 | Đ |
62 |
STN-00081
| ĐÀO VŨ | Y Leng T.1 | Nxb.Kim Đồng | H. | 2000 | 5000 | Đ |
63 |
STN-00082
| NGÔ TẤT TỐ | Tắt đèn | Nxb.Văn học | H. | 2017 | 36000 | Đ |
64 |
STN-00083
| VĂN LINH | Nơi xa | Nxb.Kim Đồng | H. | 1997 | 3000 | Đ |
65 |
STN-00084
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | Knxb. | Hải Dương | 1997 | 14000 | Đ |
66 |
STN-00085
| ĐANIEN (ĐÊ PHÔ) | Rôbinxơn Cruxô | Nxb.Văn học | H. | 2011 | 40000 | Đ |
67 |
STN-00086
| TEOYEPOLSKY (GAVAIIL) | Con Bim trắng tai đen | Nxb.Thanh niên | H. | 2018 | 68000 | Đ |
68 |
STN-00087
| HÊ-I-E-ĐAN (TO) | Hành trình Công Ti-ki T.2 | Nxb.Kim Đồng | H. | 2000 | 5000 | Đ |
69 |
STN-00088
| THÚY TOÀN | Cỗ xe đời | Nxb.Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | Đ |
70 |
STN-00089
| NÊXIN (AZIT) | Những người thích đùa | Hội nhà văn | H. | 1999 | 30000 | Đ |
71 |
STN-00090
| SƠN TÙNG | Búp sen xanh | Nxb.Kim Đồng | H. | 2015 | 50000 | Đ |
72 |
STN-00091
| SƠN TÙNG | Búp sen xanh | Nxb.Văn học | H. | 2012 | 52000 | Đ |
73 |
STN-00092
| SƠN TÙNG | Búp sen xanh T.2 | Nxb.Kim Đồng | H. | 1996 | 3000 | Đ |
74 |
STN-00093
| VŨ HÙNG | Sống giữa bầy voi | Nxb.Kim Đồng | H. | 2015 | 33000 | Đ |
75 |
STN-00094
| VŨ HÙNG | Sao Sao | Nxb.Kim Đồng | H. | 2015 | 18000 | Đ |
76 |
STN-00095
| NGUYỄN HUY TƯỞNG | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nxb.Văn học | H. | 2000 | 10000 | Đ |
77 |
STN-00096
| NGUYỄN HUY TƯỞNG | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Văn hóa Thông tin | H. | 2001 | 9000 | Đ |
78 |
STN-00097
| NGUYỄN HUY TƯỞNG | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nxb.Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 7500 | Đ |
79 |
STN-00098
| NGUYỄN HUY TƯỞNG | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nxb.Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 9500 | Đ |
80 |
STN-00099
| ANH ĐỨC | Ký ức tuổi thơ | Nxb.Kim Đồng | H. | 2004 | 2700 | Đ |
81 |
STN-00100
| NGUYỄN HUY TƯỞNG | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nxb.Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 7500 | Đ |
82 |
STN-00101
| OSBORNE (MARY POPE) | Đêm của Ninja | Nxb.Kim Đồng | H. | 2009 | 10000 | Đ |
83 |
STN-00102
| ĐOÀN GIỎI | Đất rừng phương Nam T.2 | Nxb.Kim Đồng | H. | 1998 | 10000 | Đ |
84 |
STN-00103
| DƯƠNG VĂN AN | Thời áo xanh | Nxb.Thanh niên | H. | 2018 | 0 | Đ |
85 |
STN-00104
| TETSUKO (KUROYANAGL) | Totto - chan bên cửa sổ | Nxb.Văn học | H. | 2017 | 90000 | Đ |
86 |
STN-00105
| PHAN THỊ THANH NHÀN | Bỏ trốn | Nxb.Kim Đồng | H. | 2015 | 25000 | Đ |
87 |
STN-00106
| CAO XUÂN SƠN | Đường đến lớp | Nxb.Kim Đồng | H. | 1998 | 2000 | Đ |
88 |
STN-00107
| NGUYỄN QUỲNH | Đầu lĩnh dốc cây sung | Nxb.Kim Đồng | H. | 2001 | 6500 | Đ |
89 |
STN-00108
| NGUYỄN THỊ CẨM CHÂU | Bất ngờ của rừng và biển | Nxb.Giáo dục | H. | 2004 | 4000 | Đ |
90 |
STN-00109
| NGUYỄN THỊ CẨM CHÂU | Bất ngờ của rừng và biển | Nxb.Giáo dục | H. | 2004 | 4000 | Đ |
91 |
STN-00110
| NGUYỄN THỊ CẨM CHÂU | Bất ngờ của rừng và biển | Nxb.Giáo dục | H. | 2004 | 4000 | Đ |
92 |
STN-00111
| | Nét bút tri ân 2 | Nxb.Trẻ | HCM. | 2012 | 57000 | Đ |
93 |
STN-00112
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | Knxb. | Hải Dương | 1997 | 14000 | Đ |
94 |
STN-00113
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Theo dấu chim ưng | Nxb.Kim Đồng | H. | 2008 | 12000 | Đ |
95 |
STN-00114
| HEMINGWAY (E.) | Ông già và biển cả | Nxb.Văn học | H. | 2013 | 25000 | Đ |
96 |
STN-00115
| | Thơ chọn với lời bình | Nxb.Giáo dục | H. | 2002 | 13400 | Đ |
97 |
STN-00116
| TÔ HOÀI | Con chim biết hát | Nxb.Phụ nữ | H. | 2005 | 1500 | Đ |
98 |
STN-00117
| ĐỨC LONG | 108 câu đố Việt Nam chọn lọc | Văn hóa Thông tin | H. | 2011 | 39000 | Đ |
99 |
STN-00118
| NGỌC HÀ | 55 sự tích hay nhất dành cho tuổi thần tiên | Văn hóa Thông tin | H. | 2012 | 40000 | Đ |
100 |
STN-00119
| QUANH MINH | 60 truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc | Nxb.Hồng Đức | H. | 2015 | 45000 | Đ |
101 |
STN-00120
| NGUYỄN GIAO CƯ | Truyện cổ tích & sự tích Việt Nam | Nxb.Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 59000 | Đ |
102 |
STN-00121
| ĐỨC THÀNH | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Nxb.Thời đại | H. | 2010 | 54000 | Đ |
103 |
STN-00122
| HOÀNG BẢO | Truyện cổ tích Việt Nam | Nxb.Hải Phòng | Hải Phòng | 2009 | 50000 | Đ |
104 |
STN-00123
| ĐỨC LONG | 1008 câu đố Việt Nam chọn lọc | Văn hoá Thông tin | H. | 2011 | 39000 | Đ |
105 |
STN-00124
| TÔ HOÀI | Một trăm cổ tích T.1 | Nxb.Kim Đồng | H. | 2015 | 70000 | Đ |
106 |
STN-00125
| KHẢI HÙNG | Truyện cổ tích thần tiên trên thế giới | Nxb.Thanh niên | H. | 2011 | 56000 | Đ |
107 |
STN-00126
| VƯƠNG DIỄM NGA | 101 truyện phá án kinh điển | Nxb.Văn học | H. | 2015 | 65000 | Đ |
108 |
STN-00127
| NGUYÊN THẢO | Truyện kể về các hoàng tử và công chúa | Văn hóa Thông tin | H. | 2012 | 48000 | Đ |
109 |
STN-00128
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể con nghe | Lao động xã hội | H. | 2009 | 45000 | Đ |
110 |
STN-00129
| KIM LONG | Kho tàng cổ tích Việt Nam | Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội | H. | 2000 | 30000 | Đ |
111 |
STN-00130
| | Nghìn lẻ một đêm T.2 | Nxb.Văn học | H. | 2012 | 90000 | Đ |
112 |
STN-00131
| | Truyện cổ Andersen | Nxb.Văn học | H. | 2009 | 95000 | Đ |
113 |
STN-00132
| | Nghìn lẻ một đêm | Nxb.Mỹ thuật | H. | 2011 | 110000 | Đ |
114 |
STN-00133
| TRẦN BÌNH | Nàng công chúa và hạt đậu | Nxb.Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1999 | 12000 | Đ |
115 |
STN-00134
| NGUYỄN VĂN TOẠI | Chàng Út và mặt trời | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 8500 | Đ |
116 |
STN-00135
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Nxb.Văn học | H. | 2013 | 49000 | Đ |
117 |
STN-00136
| KIPLING (RUDYARD) | Sự tích các loài vật | Nxb.Văn học | H. | 2013 | 36000 | Đ |
118 |
STN-00137
| THIÊN THIÊN | Sự tích bánh dày bánh chưng | Nxb.Thanh niên | H. | 2003 | 8000 | Đ |
119 |
STN-00138
| ANDERXEN (A.K.) | Nàng tiên cá nhỏ | Văn hoá Thông tin | H. | 2002 | 20000 | Đ |
120 |
STN-00139
| LỮ HUY NGUYÊN | Nàng tiên cá nhỏ | Nxb.Hải Phòng | Hải Phòng | 2009 | 20000 | Đ |
121 |
STN-00140
| | Cây khế | Nxb.Kim Đồng | H. | 2008 | 12500 | Đ |
122 |
STN-00141
| NGÔ MẠNH LÂN | Đồng tiền vạn lịch | Nxb.Kim Đồng | H. | 2006 | 7500 | Đ |
123 |
STN-00142
| NGUYỄN BÙI VỢI | Trạng Diều & trống trận đêm xuân | Nxb.Kim Đồng | H. | 2010 | 19000 | Đ |
124 |
STN-00143
| TRẦN CƯƠNG | Rét nàng Bân T.2 | Văn hóa dân tộc | H. | 1998 | 10500 | Đ |
125 |
STN-00144
| ĐẶNG HÀ | Thành ngữ - tục ngữ - ca dao dân ca Việt Nam về tình cảm gia đình | Nxb.Văn học | H. | 2014 | 27000 | Đ |
126 |
STN-00145
| TRẦN GIA LINH | Kho tàng đồng dao Việt Nam | Nxb.Giáo dục | H. | 2006 | 0 | Đ |
127 |
STN-00146
| TRẦN HÒA BÌNH | Trò chơi dân gian trẻ em | Nxb.Giáo dục | H. | 2007 | 11100 | Đ |
128 |
STN-00147
| NGỌC HÀ | Câu đố Việt Nam | Nxb.Văn học | H. | 2015 | 22000 | Đ |
129 |
STN-00148
| DUY LONG | Đồng dao và các trò chơi dân gian trẻ em | Nxb.Văn học | H. | 2011 | 36000 | Đ |
130 |
STN-00149
| MÃ GIANG LÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam | Nxb.Văn học | H. | 2009 | 29000 | Đ |
131 |
STN-00150
| HỒNG KHÁNH | Tục ngữ ca dao Việt Nam | Nxb.Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2002 | 16000 | Đ |
132 |
STN-00151
| HIỀN - CHI - MAI | Quả núi vàng | Văn hóa Thông tin | H. | 1999 | 9000 | Đ |
133 |
STN-00152
| | Truyện Trạng dân gian Việt Nam | Nxb.Văn học | H. | 2007 | 12000 | Đ |
134 |
STN-00153
| | Truyện kể trước khi đi ngủ | Nxb.Mỹ thuật | H. | 2012 | 65000 | Đ |
135 |
STN-00154
| NGUYỄN XUÂN QUÝ | Chuyện vui học đường | Nxb.Văn hóa Sài Gòn | HCM. | 2009 | 25000 | Đ |
136 |
STN-00155
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | Nxb.Văn học | H. | 2013 | 44000 | Đ |
137 |
STN-00156
| NGUYỄN TRANG HƯƠNG | Kể chuyện danh nhân thế giới | Nxb.Văn học | H. | 2014 | 40000 | Đ |
138 |
STN-00157
| NGUYỄN TRANG HƯƠNG | Danh nhân thế giới | Nxb.Văn học | H. | 2010 | 40000 | Đ |
139 |
STN-00158
| NGUYỄN TRƯỜNG | Kể chuyện các nhà toán học | Văn hóa Thông tin | H. | 2011 | 42000 | Đ |
140 |
STN-00159
| NGUYỄN TRƯỜNG | Kể chuyện các nhà sinh học | Văn hóa Thông tin | H. | 2011 | 44000 | Đ |
141 |
STN-00160
| PHƯƠNG THÙY | Kể chuyện gương hiếu học | Nxb.Văn học | H. | 2012 | 30000 | Đ |
142 |
STN-00161
| NGỌC HÀ | 10 vạn câu hỏi vì sao | Nxb.Bách khoa Hà Nội | H. | 2012 | 28000 | Đ |
143 |
STN-00162
| HÀ HUY | Mười vạn câu hỏi vì sao | Văn hóa Thông tin | H. | 2002 | 44000 | Đ |
144 |
STN-00163
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao | Nxb.Thời đại | H. | 2014 | 39000 | Đ |
145 |
STN-00164
| TRUNG ANH | Những điều lạ em muốn biết | Văn hóa Thông tin | H. | 2006 | 45000 | Đ |
146 |
STN-00165
| NGUYỄN TUẤN KIỆT | Mười vạn câu hỏi vì sao | Nxb.Hải Phòng | Hải Phòng | 2007 | 39000 | Đ |
147 |
STN-00166
| BÙI MINH NHẬT | 10 vạn câu hỏi vì sao | Nxb.Bách khoa | H. | 2013 | 30000 | Đ |
148 |
STN-00167
| THANH HUỆ | Toàn tập 10 vạn câu hỏi vì sao Q.1 | Nxb.Giao thông vận tải | H. | 2005 | 115000 | Đ |
149 |
STN-00168
| THANH HUỆ | Toàn tập 10 vạn câu hỏi vì sao Q.2 | Nxb.Giao thông vận tải | H. | 2005 | 115000 | Đ |
150 |
STN-00169
| ĐẶNG THÚY | Hỏi đáp nhanh trí | Nxb.Phụ nữ | H. | 2018 | 60000 | Đ |
151 |
STN-00170
| NGUYỄN HUY CỐ | Những câu hỏi lý thú và thông minh | Văn hóa Thông tin | H. | 2010 | 24000 | Đ |
152 |
STN-00171
| NGỌC KHÁNH | 1001 câu chuyện bồi dưỡng phẩm chất tốt | Nxb.Mỹ thuật | H. | 2010 | 30000 | Đ |
153 |
STN-00172
| | Thực vật | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2014 | 63000 | Đ |
154 |
STN-00173
| | Thực vật | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2014 | 63000 | Đ |
155 |
STN-00174
| | Thực vật | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2014 | 63000 | Đ |
156 |
STN-00175
| | Động vật | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2014 | 63000 | Đ |
157 |
STN-00176
| | Động vật | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2014 | 63000 | Đ |
158 |
STN-00177
| | Động vật | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2014 | 63000 | Đ |
159 |
STN-00178
| | Động vật | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2014 | 63000 | Đ |
160 |
STN-00179
| | Khoa học môi trường | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2014 | 63000 | Đ |
161 |
STN-00180
| | Khoa học môi trường | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2014 | 63000 | Đ |
162 |
STN-00181
| | Khoa học môi trường | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2014 | 63000 | Đ |
163 |
STN-00182
| | Khoa học môi trường | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2014 | 63000 | Đ |
164 |
STN-00183
| | Cơ thể người | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2014 | 63000 | Đ |
165 |
STN-00184
| | Cơ thể người | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2014 | 63000 | Đ |
166 |
STN-00185
| | Cơ thể người | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2014 | 63000 | Đ |
167 |
STN-00186
| | Khoa học công trình | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2014 | 63000 | Đ |
168 |
STN-00187
| Lê Anh | Thế giới động vật và những điều lý thú | Văn hóa Thông tin | H. | 2013 | 55000 | Đ |
169 |
STN-00188
| Lê Anh | Thế giới động vật và những điều lý thú | Văn hóa Thông tin | H. | 2013 | 55000 | Đ |
170 |
STN-00189
| Lê Anh | Thế giới động vật và những điều lý thú | Văn hóa Thông tin | H. | 2013 | 55000 | Đ |
171 |
STN-00190
| Lê Anh | Thế giới động vật và những điều lý thú | Văn hóa Thông tin | H. | 2013 | 55000 | Đ |
172 |
STN-00191
| Lê Anh | Thế giới động vật và những điều lý thú | Văn hóa Thông tin | H. | 2013 | 55000 | Đ |
173 |
STN-00192
| Lê Anh | Thế giới thực vật và những điều lý thú | Văn hóa Thông tin | H. | 2013 | 55000 | Đ |
174 |
STN-00193
| Lê Anh | Thế giới thực vật và những điều lý thú | Văn hóa Thông tin | H. | 2013 | 55000 | Đ |
175 |
STN-00194
| Lê Anh | Thế giới thực vật và những điều lý thú | Văn hóa Thông tin | H. | 2013 | 55000 | Đ |
176 |
STN-00195
| Lê Anh | Thế giới thực vật và những điều lý thú | Văn hóa Thông tin | H. | 2013 | 55000 | Đ |
177 |
STN-00196
| Lê Anh | Thế giới thực vật và những điều lý thú | Văn hóa Thông tin | H. | 2013 | 55000 | Đ |
178 |
STN-00197
| Lê Anh | Thiên văn học và những điều lý thú | Văn hóa Thông tin | H. | 2013 | 55000 | Đ |
179 |
STN-00198
| Lê Anh | Thiên văn học và những điều lý thú | Văn hóa Thông tin | H. | 2013 | 55000 | Đ |
180 |
STN-00199
| Lê Anh | Thiên văn học và những điều lý thú | Văn hóa Thông tin | H. | 2013 | 55000 | Đ |
181 |
STN-00200
| Lê Anh | Thiên văn học và những điều lý thú | Văn hóa Thông tin | H. | 2013 | 55000 | Đ |
182 |
STN-00201
| Mai Anh | Sinh học và những điều lý thú | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 55000 | Đ |
183 |
STN-00202
| Mai Anh | Sinh học và những điều lý thú | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 55000 | Đ |
184 |
STN-00203
| Mai Anh | Sinh học và những điều lý thú | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 55000 | Đ |
185 |
STN-00204
| Mai Anh | Sinh học và những điều lý thú | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 55000 | Đ |
186 |
STN-00205
| Mai Anh | Sinh học và những điều lý thú | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 55000 | Đ |
187 |
STN-00206
| Mai Anh | Hóa học và những điều lý thú | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 55000 | Đ |
188 |
STN-00207
| Mai Anh | Hóa học và những điều lý thú | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 55000 | Đ |
189 |
STN-00208
| Mai Anh | Hóa học và những điều lý thú | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 55000 | Đ |
190 |
STN-00209
| Mai Anh | Hóa học và những điều lý thú | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 55000 | Đ |
191 |
STN-00210
| Mai Anh | Vật lý và những điều lý thú | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 55000 | Đ |
192 |
STN-00211
| Mai Anh | Vật lý và những điều lý thú | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 55000 | Đ |
193 |
STN-00212
| Mai Anh | Vật lý và những điều lý thú | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 55000 | Đ |
194 |
STN-00213
| Mai Anh | Vật lý và những điều lý thú | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 55000 | Đ |
195 |
STN-00214
| | 365 ngày phát triển IQ | Nxb.Mỹ thuật | H. | 2012 | 26000 | Đ |
196 |
STN-00215
| | 365 ngày phát triển IQ | Nxb.Mỹ thuật | H. | 2013 | 26000 | Đ |
197 |
STN-00216
| | 365 ngày phát triển IQ | Nxb.Mỹ thuật | H. | 2013 | 26000 | Đ |
198 |
STN-00217
| HOÀNG THIẾU SƠN | Thế giới động vật | Nxb.Kim Đồng | H. | 2006 | 15000 | Đ |
199 |
STN-00218
| ELICOM | Các loài chim | Nxb.Lao động | H. | 2008 | 128000 | Đ |
200 |
STN-00219
| ELICOM | Các loài chim | Nxb.Lao động | H. | 2008 | 128000 | Đ |
201 |
STN-00220
| ELICOM | Các loài bò sát và lưỡng cư | Nxb.Lao động | H. | 2008 | 57000 | Đ |
202 |
STN-00221
| ELICOM | Các loài bò sát và lưỡng cư | Nxb.Lao động | H. | 2008 | 57000 | Đ |
203 |
STN-00222
| ELICOM | Động vật có vú | Nxb.Lao động | H. | 2008 | 114000 | Đ |
204 |
STN-00223
| ELICOM | Các loài cá | Nxb.Lao động | H. | 2008 | 64000 | Đ |
205 |
STN-00224
| ELICOM | Thế giới con người và những điều kì lạ | Nxb.Lao động | H. | 2008 | 72000 | Đ |
206 |
STN-00225
| BURNIE (DAVID) | Động vật có vú | Nxb.Kim Đồng | H. | 1998 | 4000 | Đ |
207 |
STN-00226
| TRƯƠNG ÁI | Thư viện tri thức dành cho học sinh | Nxb.Mỹ thuật | H. | 2015 | 68000 | Đ |
208 |
STN-00227
| | 365 ngày lễ hội | Nxb.Kim Đồng | H. | 2017 | 25000 | Đ |
209 |
STN-00228
| | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên | Nxb.Mỹ thuật | H. | 2016 | 30000 | Đ |
210 |
STN-00229
| | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên | Nxb.Mỹ thuật | H. | 2016 | 30000 | Đ |
211 |
STN-00230
| | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên | Nxb.Hồng Bàng | H. | 2016 | 30000 | Đ |
212 |
STN-00231
| | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên | Nxb.Hồng Bàng | H. | 2013 | 30000 | Đ |
213 |
STN-00232
| HOÀNG LINH | Chúng em tìm hiểu khoa học | Văn hóa Thông tin | H. | 2008 | 20000 | Đ |
214 |
STN-00233
| HOÀNG LINH | Chúng em tìm hiểu khoa học | Văn hóa Thông tin | H. | 2008 | 20000 | Đ |
215 |
STN-00234
| THÁI HÀ | Trái đất của chúng ta | Nxb.Thời đại | H. | 2011 | 35000 | Đ |
216 |
STN-00235
| HỒNG MINH | Trái đất của chúng em | Văn hóa Thông tin | H. | 2011 | 28000 | Đ |
217 |
STN-00236
| LÊ QUANG LONG | Thế giới những điều em cần biết | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 29000 | Đ |
218 |
STN-00237
| LƯƠNG NHÃ CHÂU | Những câu hỏi vì sao? | Nxb.Dân trí | H. | 2010 | 45000 | Đ |
219 |
STN-00238
| THÁI HÀ | Khoa học kỹ thuật | Nxb.Thời đại | H. | 2011 | 29000 | Đ |
220 |
STN-00239
| THÚY QUỲNH | Câu đố Việt Nam T.1 | Nxb.Thanh niên | H. | 2009 | 18000 | Đ |
221 |
STN-00240
| HOÀNG TÚ | IQ hỏi đáp nhanh trí | Nxb.Dân trí | H. | 2011 | 16000 | Đ |
222 |
STN-00241
| ĐỨC ANH | 668 câu đố Việt Nam | Văn hóa Thông tin | H. | 2012 | 35000 | Đ |
223 |
STN-00242
| TRẦN CƯỜNG | Câu đố lí thú | Nxb.Giáo dục | H. | 2008 | 14500 | Đ |
224 |
STN-00243
| HÀ VƯỢNG | Đố vui luyện trí thông minh. Câu đố về địa danh, các nhân vật lích sử | Nxb.Hồng Đức | HCM. | 2015 | 16000 | Đ |
225 |
STN-00244
| TIẾN ĐỨC | 109 truyện cười | Văn hóa Thông tin | H. | 2010 | 15000 | Đ |
226 |
STN-00245
| MINH ANH | 101 truyện vui cười | Văn hóa Thông tin | H. | 2011 | 35000 | Đ |
227 |
STN-00246
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện ngụ ngôn thế giới chọn lọc | Nxb.Văn học | H. | 2016 | 98000 | Đ |
228 |
STN-00247
| LÂM TRINH | Ngụ ngôn Êdốp | Văn hóa Thông tin | H. | 2008 | 30000 | Đ |
229 |
STN-00248
| VŨ NGỌC PHAN | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam | Nxb.Kim Đồng | H. | 2016 | 66000 | Đ |
230 |
STN-00249
| NGỌC HÀ | Tục ngữ ca dao Việt Nam | Nxb.Văn học | H. | 2015 | 62000 | Đ |
231 |
STN-00250
| TRẦN BÌNH NAM | Ca dao Việt Nam | Nxb.Kim Đồng | H. | 2008 | 12000 | Đ |
232 |
STN-00251
| | Truyện kể trước khi ngủ | Nxb.Mỹ thuật | H. | 2012 | 65000 | Đ |
233 |
STN-00252
| PHẠM DU YÊN | Thơ Hồ Xuân Hương | Nxb.Thanh niên | H. | 2007 | 39500 | Đ |
234 |
STN-00253
| NGÔ TẤT TỐ | Tắt đèn | Nxb.Văn học | H. | 2014 | 28000 | Đ |
235 |
STN-00254
| NGÔ TẤT TỐ | Tắt đèn | Nxb.Văn học | H. | 2014 | 28000 | Đ |
236 |
STN-00255
| | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | Nxb.Hội nhà văn | H. | 2014 | 35000 | Đ |
237 |
STN-00256
| NGÔ GIA THIÊN AN | Những ngôi sao lấp lánh | Nxb.Kim Đồng | H. | 2011 | 15000 | Đ |
238 |
STN-00257
| TÔ HOÀI | Người hóa dế | Nxb.Phụ nữ | H. | 2005 | 15000 | Đ |
239 |
STN-00258
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nxb.Phụ nữ | H. | 2010 | 75000 | Đ |
240 |
STN-00259
| NGUYÊN HỒNG | Những ngày thơ ấu | Nxb.Kim Đồng | H. | 2000 | 5000 | Đ |
241 |
STN-00260
| NGÂN HÀ | Tú Xương | Văn hóa Thông tin | H. | 2009 | 17000 | Đ |
242 |
STN-00261
| KHANG ANH | 108 truyện kể hay nhất về các nhân vật thông minh | Văn hóa Thông tin | H. | 2008 | 25000 | Đ |
243 |
STN-00262
| PHƯƠNG CHÂU | Những mẩu chuyện lí thú về các nhà khoa học | Văn hóa Thông tin | H. | 2000 | 0 | Đ |
244 |
STN-00263
| TRẦN ĐÌNH BA | Gương sáng nữ Việt | Nxb.Lao động | H. | 2009 | 39000 | Đ |
245 |
STN-00264
| NGUYỄN TRANG HƯƠNG | Danh nhân đất Việt | Nxb.Văn học | H. | 2010 | 44000 | Đ |
246 |
STN-00265
| ANH PHƯƠNG | Truyện tranh tiếu lâm Việt Nam | Nxb.Văn học | H. | 2015 | 39000 | Đ |
247 |
STN-00266
| | Truyện đồng thoại trí tuệ | Nxb.Phụ nữ | H. | 2002 | 19500 | Đ |
248 |
STN-00267
| CHU THỊ HÀ THANH | Thơ ca, truyện kể, câu đố cho thiếu nhi | Nxb.Đại học Vinh | H. | 2017 | 0 | Đ |
249 |
STN-00268
| KIM SƠN | Câu đố Việt Nam | Nxb.Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2005 | 17000 | Đ |
250 |
STN-00269
| HOÀNG QUYẾT | Hoàng tử dũng cảm | Nxb.Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1999 | 12500 | Đ |
251 |
STN-00270
| | 100 trò chơi trong nhà | Nxb.Đồng Nai | Đồng Nai | 2003 | 5500 | Đ |
252 |
STN-00271
| KAO SƠN | Khúc đồng dao lấm láp | Nxb.Kim Đồng | H. | 2017 | 42000 | Đ |
253 |
STN-00272
| SVITAK (ADORA) | Những ngón tay bay | Nxb.Trẻ | HCM. | 2007 | 48000 | Đ |
254 |
STN-00273
| ĐỖ NHẬT NAM | Tớ đã học tiếng Anh như thế nào | Nxb.Lao động | H. | 2016 | 55000 | Đ |
255 |
STN-00274
| ĐỖ QUANG LƯU | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | Nxb.Giáo dục | H. | 2005 | 16000 | Đ |
256 |
STN-00275
| TXÉP (P.CLU-SAN) | Khi nào biết nhiều hơn về các hành tinh | Nxb.Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 24500 | Đ |
257 |
STN-00276
| LÊ LỰU | Đánh trận núi con chuột | Nxb.Giáo dục | H. | 2005 | 6000 | Đ |
258 |
STN-00277
| MONTGOMERY (R.A.) | Chuyến buôn đường dài | Nxb.Kim Đồng | H. | 2001 | 4500 | Đ |
259 |
STN-00278
| THU PHƯƠNG | Nữ chúa rừng xanh | Nxb.Lao động | H. | 2006 | 14000 | Đ |
260 |
STN-00279
| PHONG THU | Những truyện ngắn hay cho thiếu nhi | Nxb.Giáo dục | H. | 2005 | 13700 | Đ |
261 |
STN-00280
| HỮU THINH | Những điều em muốn biết | Nxb.Thanh niên | H. | | 28000 | Đ |
262 |
STN-00281
| HỮU THINH | Những điều em muốn biết | Nxb.Thanh niên | H. | | 28000 | Đ |
263 |
STN-00282
| TRẦN XUÂN BÁCH | Lô - gích toán học và lời giải | Văn hóa Thông tin | H. | 2009 | 30000 | Đ |
264 |
STN-00283
| TRẦN XUÂN BÁCH | Lô - gích toán học và lời giải | Văn hóa Thông tin | H. | 2009 | 30000 | Đ |
265 |
STN-00284
| MAI LINH | Cẩm nang phát triển tư duy toán học dành cho học sinh | Văn hóa Thông tin | H. | 2008 | 25000 | Đ |
266 |
STN-00285
| MAI LINH | Cẩm nang phát triển tư duy toán học dành cho học sinh | Văn hóa Thông tin | H. | 2008 | 25000 | Đ |
267 |
STN-00286
| MAI LINH | Cẩm nang phát triển tư duy toán học dành cho học sinh | Văn hóa Thông tin | H. | 2008 | 25000 | Đ |
268 |
STN-00287
| MAI LINH | Cẩm nang phát triển tư duy toán học dành cho học sinh | Văn hóa Thông tin | H. | 2008 | 25000 | Đ |
269 |
STN-00288
| LÝ DỤC TÚ | Phép tắc người con | Nxb.Hồng Đức | H. | | 0 | Đ |
270 |
STN-00289
| TRÍ VIỆT | 150 trò chơi khơi dậy khả năng sáng tạo | Nxb.Hà Nội | H. | 2007 | 25000 | Đ |
271 |
STN-00290
| VŨ BỘI TUYỀN | 110 lời khuyên thiết thực cho trẻ em | Nxb.Phụ nữ | H. | 2007 | 18000 | Đ |
272 |
STN-00291
| LEOKUM (ARKADY) | Hãy trả lời em tại sao? | Nxb.Trẻ | HCM. | 2009 | 31000 | Đ |
273 |
STN-00292
| NGỌC MINH | Câu đố thử tài của bé | Nxb.Hồng Đức | HCM. | 2008 | 22000 | Đ |
274 |
STN-00293
| MINH THI | Trắc nghiệm IQEQ giúp bạn thông minh vượt trội | Văn hóa Thông tin | H. | 2008 | 25000 | Đ |
275 |
STN-00294
| NGỌC KHÁNH | 1001 câu chuyện phát triển chỉ số EQ | Nxb.Mỹ thuật | H. | 2010 | 30000 | Đ |
276 |
STN-00295
| | Tại sao T.5 | Văn hóa Thông tin | H. | 2009 | 15000 | Đ |
277 |
STN-00296
| NGUYỄN DUY ÁI | Truyện kể các nhà bác học, hóa học | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 14500 | Đ |
278 |
STN-00297
| NGUYỄN VĂN BÀNG | Cuộc đời nhà toán học Niel Henrich Abel | Nxb.Giáo dục | H. | 2003 | 7500 | Đ |
279 |
STN-00298
| PHẠM THỊ THÚY | Kỹ năng phòng vệ dành cho học sinh | Nxb.Trẻ | HCM. | 2017 | 25000 | Đ |
280 |
STN-00299
| | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩn | Nxb.Trẻ | HCM. | 2017 | 40000 | Đ |
281 |
STN-00300
| | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên | Nxb.Mỹ thuật | H. | 2015 | 30000 | Đ |
282 |
STN-00301
| BAILEY (GERRY) | Sáng chế công cụ | Nxb.Dân trí | H. | 2013 | 60000 | Đ |
283 |
STN-00302
| MAI HƯƠNG | Lớn lên em nhất định trở thành họa sĩ | Nxb.Văn học | H. | 2014 | 39000 | Đ |
284 |
STN-00303
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Nữ sinh | Nxb.Trẻ | HCM. | 2017 | 43000 | Đ |
285 |
STN-00304
| TRẦN BÌNH NAM | Lúa chiêm lấp ló đầu bờ | Nxb.Kim Đồng | H. | 2007 | 70000 | Đ |
286 |
STN-00305
| TIẾN ĐỨC | Tố Hữu Thơ | Văn hóa Thông tin | H. | 2012 | 22000 | Đ |
287 |
STN-00306
| BÙI ANH TÚ | Tuyển chọn các bài hát thiếu nhi | Nxb.Giáo dục | H. | 2005 | 10600 | Đ |
288 |
STN-00307
| PHẠM TUYÊN | Âm nhạc ở quanh ta | Nxb.Kim Đồng | H. | 2016 | 31000 | Đ |
289 |
STN-00308
| PHẠM TUYÊN | Âm nhạc ở quanh ta | Nxb.Kim Đồng | H. | 2016 | 31000 | Đ |
290 |
STN-00309
| CHU NAM CHIẾU | Học cách học tập | Nxb.Kim Đồng | H. | 2017 | 29000 | Đ |
291 |
STN-00310
| NGUYỄN TOÁN | 136 trò chơi sinh hoạt, hội hè, họp bạn, giao lưu | Nxb.Thể dục thể thao | H. | 2000 | 27000 | Đ |
292 |
STN-00311
| HÀ HẢI CHÂU | Mã số mở cửa thành công dành cho tuổi mới lớn | Nxb.Trẻ | HCM. | 2006 | 17500 | Đ |
293 |
STN-00312
| TRẦN CƯƠNG | Rét nàng Bân T.1 | Văn hóa dân tộc | H. | 1998 | 10500 | Đ |
294 |
STN-00313
| NGUYỄN VĂN HUÂN | Những cái nhất trên thế giới | Nxb.Hải Phòng | Hải Phòng | 2008 | 28000 | Đ |
295 |
STN-00314
| BÍCH THỦY | Công chúa da lừa | Nxb.Thanh niên | H. | 2008 | 12500 | Đ |
296 |
STN-00315
| TRỊNH THANH PHONG | Bao giờ chim khuyên bay về | Nxb.Kim Đồng | H. | 2004 | 2900 | Đ |
297 |
STN-00316
| BÙI KIM HỒNG | Bác Hồ với phụ nữ | Văn hóa Thông tin | H. | 2011 | 22000 | Đ |
298 |
STN-00317
| BẰNG PHI | Học sinh cười | Nxb.Văn học | H. | 2010 | 17000 | Đ |
299 |
STN-00318
| NGUYỄN MẠNH SÚY | Trái đất và sự trinh phục không gian | Nxb.Giáo dục | H. | 2005 | 8500 | Đ |
300 |
STN-00319
| MAI LINH | Cẩm nang phát triển tư duy toán học dành cho học sinh | Văn hóa Thông tin | H. | 2008 | 25000 | Đ |
301 |
STN-00320
| | Mãi mãi là bí ẩn | Văn hóa Thông tin | H. | 2011 | 35000 | Đ |
302 |
STN-00321
| NGUYỄN THÀNH NHÂN | Thắp ngọn đuốc xanh | Nxb.Trẻ | HCM. | 2017 | 75000 | Đ |
303 |
STN-00322
| ANH BA | Những câu chuyện đặc sắc dành cho lứa tuổi trưởng thành | Nxb.Văn học | H. | 2014 | 37000 | Đ |
304 |
STN-00323
| TRỊNH MẠNH | Tiếng Việt lí thú | Nxb.Giáo dục | H. | 2003 | 8700 | Đ |
305 |
STN-00324
| NGUYỄN ANH DŨNG | Lời hay ý đẹp | Nxb.Văn nghệ thành phố HCM | HCM. | 1999 | 28000 | Đ |
306 |
STN-00325
| MẠCH GIA PHI | Giàu sang và vui vẻ | Nxb.Phương Đông | HCM. | 2011 | 0 | Đ |
307 |
STN-00326
| TÔ HOÀI | Tích xưa Hà Nội | Nxb.Phụ nữ | H. | 2006 | 12000 | Đ |
308 |
STN-00327
| CHU TRINH | Sự tích An Dương Vương xây thành ốc | Nxb.Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2012 | 14000 | Đ |
309 |
STN-00328
| BÙI XUÂN LỘC | Điều kỳ diệu sẽ đến | Nxb.Trẻ | HCM. | 2004 | 17000 | Đ |
310 |
STN-00329
| HUY TOÀN | Rừng | Nxb.Kim Đồng | H. | 2003 | 5000 | Đ |
311 |
STN-00330
| | Nhà thờ lớn Phát Diệm | Nxb.Hà Nội | H. | 1999 | 0 | Đ |
312 |
STN-00331
| NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG | Chiếc lọ cổ tích | Nxb.Kim Đồng | H. | 1997 | 1600 | Đ |
313 |
STN-00332
| TRẦN HOÀI DƯƠNG | Giấc mơ tuổi thần tiên | Nxb.Giáo dục | H. | 2010 | 15000 | Đ |
314 |
STN-00333
| HUỲNH VĂN SƠN | Những băn khoăn của tuổi vị thành niên | Nxb.Giáo dục | H. | 2006 | 10000 | Đ |
315 |
STN-00334
| PHAN KHUÊ | Trạng Nguyên nhỏ tuổi | Văn hóa dân tộc | H. | 2001 | 4800 | Đ |
316 |
STN-00335
| HUỆ VĂN | Tứ tử trình làng | Hội văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương xb. | Hải Dương | 2004 | 10000 | Đ |
317 |
STN-00336
| PARKER (STEVE) | Charles Darwin và thuyết tiến hóa | Nxb.Kim Đồng | H. | 2000 | 4400 | Đ |
318 |
STN-00337
| NHÂN VĂN | Hình thù của trái đất | Nxb.Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 6000 | Đ |
319 |
STN-00338
| NHÂN VĂN | Hình thù của trái đất | Nxb.Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 6000 | Đ |
320 |
STN-00339
| NHÂN VĂN | Hình thù của trái đất | Nxb.Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 6000 | Đ |
321 |
STN-00340
| | Hansel và Gretel | Nxb.Hồng Đức | HCM. | 2008 | 5000 | Đ |
322 |
STN-00341
| | Cô gái bán sữa | Nxb.Lao động | H. | 2009 | 13000 | Đ |
323 |
STN-00342
| KIM KHÁNH | Sự tích dưa hấu | Văn hóa Thông tin | H. | 2013 | 11000 | Đ |
324 |
STN-00343
| LÊ KIM | Cuộc hành quân thần tốc | Nxb.Kim Đồng | H. | 2000 | 5000 | Đ |
325 |
STN-00344
| MỸ NGÂN | Bé học vẽ | Nxb.Phương Đông | HCM. | 2015 | 25000 | Đ |
326 |
STN-00345
| | Phát triển bồi dưỡng trí tuệ trẻ | Nxb.Mỹ thuật | H. | 2006 | 10000 | Đ |
327 |
STN-00346
| NGUYỄN VĂN KHANG | Màu sắc ngụy trang ở động vật | Văn hóa Thông tin | H. | 2005 | 8000 | Đ |
328 |
STN-00347
| | Trái đất | Nxb.Tổng hợp TP HCM | HCM. | 2004 | 12000 | Đ |
329 |
STN-00348
| NGUYỄN VĂN KHANG | Kỷ lục thế giới của các loài chim | Văn hóa Thông tin | H. | 2005 | 8000 | Đ |
330 |
STN-00349
| | Tại sao T.1 | Văn hóa Thông tin | H. | 2009 | 15000 | Đ |
331 |
STN-00350
| NGUYỄN THÀNH LÊ | Lực và chuyển động | Nxb.Kim Đồng | H. | 2004 | 4000 | Đ |
332 |
STN-00351
| NGUYỄN HOÀI THU | Nắng | Nxb.Kim Đồng | H. | 2004 | 4000 | Đ |
333 |
STN-00352
| BÙI HOÀNG LINH | Tuyết | Nxb.Kim Đồng | H. | 2004 | 4000 | Đ |
334 |
STN-00353
| NGUYỄN HÒA BÌNH | Xúc giác | Nxb.Kim Đồng | H. | 2003 | 4000 | Đ |
335 |
STN-00354
| NGUYỄN NHƯ MAI | Răng này răng gì? | Nxb.Kim Đồng | H. | 2006 | 4500 | Đ |
336 |
STN-00355
| KENTLEY (ERIC) | Tàu thuyền | Nxb.Kim Đồng | H. | 2000 | 5000 | Đ |
337 |
STN-00356
| | Thạch Sanh | Nxb.Mỹ thuật | H. | 2008 | 7500 | Đ |
338 |
STN-00357
| HUỆ VĂN | Tứ tử trình làng | Hội văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương xb. | Hải Dương | 2004 | 10000 | Đ |
339 |
STN-00358
| HUỆ VĂN | Tứ tử trình làng | Hội văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương xb. | Hải Dương | 2004 | 10000 | Đ |
340 |
STN-00359
| HUỆ VĂN | Tứ tử trình làng | Hội văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương xb. | Hải Dương | 2004 | 10000 | Đ |
341 |
STN-00360
| HUỆ VĂN | Tứ tử trình làng | Hội văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương xb. | Hải Dương | 2004 | 10000 | Đ |
342 |
STN-00361
| HUỲNH CÔNG MINH | Đại dịch cúm và cách phòng chống | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 7000 | Đ |
343 |
STN-00362
| HUỲNH CÔNG MINH | Đại dịch cúm và cách phòng chống | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 7000 | Đ |
344 |
STN-00363
| HUỲNH CÔNG MINH | Đại dịch cúm và cách phòng chống | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 7000 | Đ |
345 |
STN-00364
| HUỲNH CÔNG MINH | Ngày nước thế giới 22-03 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 7000 | Đ |
346 |
STN-00365
| HUỲNH CÔNG MINH | Ngày nước thế giới 22-03 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 7000 | Đ |
347 |
STN-00366
| HUỲNH CÔNG MINH | Ngày trái đất 22 - 04 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 7000 | Đ |
348 |
STN-00367
| HUỲNH CÔNG MINH | Ngày trái đất 22 - 04 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 7000 | Đ |
349 |
STN-00368
| HUỲNH CÔNG MINH | Ngày trái đất 22 - 04 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 7000 | Đ |
350 |
STN-00369
| HUỲNH CÔNG MINH | Ngày môi trường thế giới 05 - 06 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 7000 | Đ |
351 |
STN-00370
| HUỲNH CÔNG MINH | Ngày môi trường thế giới 05 - 06 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 7000 | Đ |
352 |
STN-00371
| HUỲNH CÔNG MINH | Ngày môi trường thế giới 05 - 06 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 7000 | Đ |
353 |
STN-00372
| HUỲNH CÔNG MINH | Ngày thế giới động vật 04 - 10 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 7000 | Đ |
354 |
STN-00373
| HUỲNH CÔNG MINH | Ngày thế giới động vật 04 - 10 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 7000 | Đ |
355 |
STN-00374
| HUỲNH CÔNG MINH | Ngày thế giới động vật 04 - 10 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 7000 | Đ |
356 |
STN-00375
| HUỲNH CÔNG MINH | Ngày thế giới động vật 04 - 10 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 7000 | Đ |
357 |
STN-00376
| HUỲNH CÔNG MINH | Ngày thế giới động vật 04 - 10 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 7000 | Đ |
358 |
STN-00377
| HUỲNH CÔNG MINH | Ngày thế giới động vật 04 - 10 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 7000 | Đ |
359 |
STN-00378
| HUỲNH CÔNG MINH | Ngày thế giới động vật 04 - 10 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 7000 | Đ |
360 |
STN-00379
| HUỲNH CÔNG MINH | Ngày thế giới rửa tay với xà phòng 15 - 10 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 7000 | Đ |
361 |
STN-00380
| HUỲNH CÔNG MINH | Ngày thế giới rửa tay với xà phòng 15 - 10 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 7000 | Đ |
362 |
STN-00381
| HUỲNH CÔNG MINH | Ngày thế giới rửa tay với xà phòng 15 - 10 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 7000 | Đ |
363 |
STN-00382
| | Lý Thường Kiệt | Văn hóa Thông tin | H. | 2006 | 10000 | Đ |
364 |
STN-00383
| | Nguyễn Huệ | Văn hóa Thông tin | H. | 2006 | 7500 | Đ |
365 |
STN-00384
| | Lê Lợi | Văn hóa Thông tin | H. | 2006 | 7500 | Đ |
366 |
STN-00385
| TRẦN TÍCH THÀNH | Thoại Ngọc Hầu người có công khai phá vùng đất phương Nam | Nxb.Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | Đ |
367 |
STN-00386
| ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | Trần Quang Khải vị tướng tài ba, văn võ song toàn | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 6400 | Đ |
368 |
STN-00387
| ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | Tôn Thất Thuyết và phong trào Cần Vương | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 5000 | Đ |
369 |
STN-00388
| ĐOÀN THỊ MINH CHÂU | Tiến vào dinh Độc Lập | Nxb.Giáo dục | H. | 2009 | 6500 | Đ |
370 |
STN-00389
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Nhà yêu nước Phan Châu Trinh | Nxb.Giáo dục | H. | 2008 | 7000 | Đ |
371 |
STN-00390
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Nhà yêu nước Phan Châu Trinh | Nxb.Giáo dục | H. | 2008 | 7000 | Đ |
372 |
STN-00391
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Chiến dịch biên giới thu - đông 1950 | Nxb.Giáo dục | H. | 2009 | 6000 | Đ |
373 |
STN-00392
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Chiến dịch biên giới thu - đông 1950 | Nxb.Giáo dục | H. | 2009 | 6000 | Đ |
374 |
STN-00393
| ĐOÀN TRIỆU LONG | Cao Lỗ xây thành Cổ Loa | Nxb.Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | Đ |
375 |
STN-00394
| ĐOÀN TRIỆU LONG | Cao Lỗ xây thành Cổ Loa | Nxb.Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | Đ |
376 |
STN-00395
| NGUYỄN HỮU TÂM | Bố cái đại vương Phùng Hưng | Nxb.Giáo dục | H. | 2008 | 7000 | Đ |
377 |
STN-00396
| VÕ LƯƠNG MỸ HOÀNG | Nguyên phi Ỷ Lan phò vua giúp nước | Nxb.Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | Đ |
378 |
STN-00397
| LÂM BẰNG | Chiến lũy Ba Đình | Nxb.Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | Đ |
379 |
STN-00398
| CHU HUY | Triệu Việt Vương người anh hùng đầm Dạ Trạch | Nxb.Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | Đ |
380 |
STN-00399
| PHẠM NGỌC HÙNG | Nguyễn Trực lưỡng quốc trạng nguyên | Nxb.Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | Đ |
381 |
STN-00400
| ĐOÀN TRIỆU LONG | Đào Duy Từ người chăn trâu có trí lớn | Nxb.Giáo dục | H. | 2008 | 7500 | Đ |
382 |
STN-00401
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Yu - Ri Ga - Ga - Rin nhà du hành vũ trụ đầu tiên | Nxb.Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 4000 | Đ |
383 |
STN-00402
| KIM KHÁNH | Trần Hưng Đạo | Nxb.Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 0 | Đ |
384 |
STN-00403
| KIM KHÁNH | Trần Hưng Đạo | Nxb.Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 0 | Đ |
385 |
STN-00404
| AN CƯƠNG | Bà Triệu | Nxb.Kim Đồng | H. | 2010 | 10000 | Đ |
386 |
STN-00405
| LÊ PHÚC | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Hội văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương xb. | Hải Dương | 2003 | 4000 | Đ |
387 |
STN-00406
| LÊ PHÚC | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hội văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương xb. | Hải Dương | 2003 | 4000 | Đ |
388 |
STN-00407
| LÊ PHÚC | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hội văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương xb. | Hải Dương | 2003 | 4000 | Đ |
389 |
STN-00408
| TAYLOR (BARBARA) | Bắc Cực và Nam Cực | Nxb.Kim Đồng | H. | 2000 | 4500 | Đ |
390 |
STN-00409
| LÊ THANH NHÀN | Vườn Quốc gia Pù Mát | Nxb.Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | Đ |
391 |
STN-00410
| TALES (LADYBIRD) | Người đẹp và quái vật | Nxb.Kim Đồng | H. | 2007 | 10000 | Đ |
392 |
STN-00411
| CA -U - CA (ROL) | Học tính với gấu con | Nxb.Giáo dục | H. | | 10500 | Đ |
393 |
STN-00412
| | Cừu vui vẻ và sói xám T.5 | Nxb.Kim Đồng | H. | 2010 | 25000 | Đ |
394 |
STN-00413
| | Cừu vui vẻ và sói xám T.35 | Nxb.Kim Đồng | H. | 2014 | 25000 | Đ |
395 |
STN-00414
| | Cô nhóc Tiểu Anh Đào | Nxb.Kim Đồng | H. | 2010 | 12000 | Đ |
396 |
STN-00415
| | Trái cây đại chiến zoobie T.13 | Nxb.Phụ nữ | H. | 2015 | 25000 | Đ |
397 |
STN-00416
| | Trái cây đại chiến zoobie T.3 | Nxb.Phụ nữ | H. | 2015 | 25000 | Đ |
398 |
STN-00417
| VŨ KIM BIÊN | Truyền thuyết Hùng Vương thần thoại vùng đất tổ | Sở Văn hóa Thông tin Thể thao Phú Thọ xb. | Phú Thọ | 2000 | 5500 | Đ |
399 |
STN-00418
| MẠNH HÙNG | Kể chuyện văn chương - lễ nghĩa | Văn hóa dân tộc | H. | 2000 | 6000 | Đ |
400 |
STN-00419
| QUẾ HƯƠNG | Chiếc vé vào cổng thiên đường xanh | Nxb.Trẻ | HCM. | 2009 | 31000 | Đ |
401 |
STN-00420
| | Nữ du kích Hoàng Ngân | Quân đội nhân dân | H. | 1996 | 0 | Đ |
402 |
STN-00421
| NÔNG THẾ DIỄN | Vườn Quốc gia Ba Bể | Nxb.Kim Đồng | H. | 2008 | 10000 | Đ |
403 |
STN-00422
| WIDMARK (MARTIN) | Đội thám tử nhí T.1 | Nxb.Kim Đồng | H. | 2017 | 38000 | Đ |
404 |
STN-00423
| | Khoa học công trình | Giáo dục Việt Nam | H. | 2014 | 63000 | Đ |
405 |
STN-00424
| | Khoa học công trình | Giáo dục Việt Nam | H. | 2014 | 63000 | Đ |
406 |
STN-00425
| EDWARD KLEIN | Sự thật về Hillary | Thanh Hóa | H. | 2008 | 24000 | Đ |
407 |
STN-00426
| NHÓM VIỆT VĂN | Đột phá trong học tập - phương pháp học tập hiệu quả | Giáo thông vận tải | H. | 2007 | 30000 | Đ |
408 |
STN-00427
| NGUYỄN CẢNH TOÀN | Nên học toán thế nào cho tốt | Đại học Sư phạm | H. | 2012 | 30000 | Đ |
409 |
STN-00428
| NGUYỄN CẢNH TOÀN | Nên học toán thế nào cho tốt | Đại học Sư phạm | H. | 2012 | 30000 | Đ |
410 |
STN-00429
| GALYCHAKA | Mẹ lười con nên người | Lao động | H. | 2012 | 89000 | Đ |
411 |
STN-00430
| NGUYỄN THÀNH NHÂN | Tuổi thơ hạnh phúc | Đại học Sư phạm | TP. Hồ Chí Minh | 2015 | 40000 | Đ |
412 |
STN-00431
| THÍCH CHÂN TÍNH | Sâu thẳm lòng con | Đại học Sư phạm | TP. Hồ Chí Minh | 2015 | 16000 | Đ |
413 |
STN-00432
| | Phép màu nối những trái tim | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2009 | 31000 | Đ |
414 |
STN-00433
| VIỆT THƯ | Sách học làm người - Câu chuyện nhỏ bài học lớn | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2009 | 41000 | Đ |
415 |
STN-00434
| | Thần học thể chế | Thời Đại | H. | 2011 | 45000 | Đ |
416 |
STN-00435
| VALUES TIMELESS | Hạt giống tâm hồn những giá trị vĩnh hằng | Trẻ | H. | 2010 | 28000 | Đ |
417 |
STN-00436
| KLEON AUSTIN | Ai cũng là nghệ sĩ - 10 chiêu sáng tạo chưa ai từng hé lộ cho bạn | Trẻ | H. | 2010 | 49000 | Đ |
418 |
STN-00437
| NGUYỄN KHẮC NGUYỆT | 1 Chọi 10 trận đấu tăng bi tráng | Trẻ | H. | 2016 | 65000 | Đ |
419 |
STN-00438
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | Văn hóa Thông tin | H. | 2010 | 27000 | Đ |
420 |
STN-00439
| | Hạt từ tâm | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | H. | 2012 | 27000 | Đ |
421 |
STN-00440
| | Hạt từ tâm | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | H. | 2012 | 27000 | Đ |
422 |
STN-00441
| NGUYỄN HIẾU LÊ | Đắc nhân tâm | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | H. | 2012 | 21000 | Đ |
423 |
STN-00442
| KAKU MICHUO | Các thế giới song song - Du hành qua sáng thế, cá chiều không gian bậc cao và tương lai của vũ trụ | Thế giới | H. | 2012 | 118000 | Đ |
424 |
STN-00443
| NGUYỄN THÀNH NHÂN | Phép màu từ những điều bình dị - Trí tuệ diệu kì | Đại học Sư phạm | TP. Hồ Chí Minh | 2017 | 60000 | Đ |
425 |
STN-00444
| ELICOM | Thế giới những điều kì lạ - Đời sống xã hội | Lao động | TP. Hồ Chí Minh | 2017 | 98000 | Đ |
426 |
STN-00445
| VŨ ANH THƯ | Thời tiết | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 25000 | Đ |
427 |
STN-00446
| VŨ ANH THƯ | Thời tiết | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 25000 | Đ |
428 |
STN-00447
| VŨ ANH THƯ | Thời tiết | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 25000 | Đ |
429 |
STN-00448
| VŨ ANH THƯ | Thời tiết | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 25000 | Đ |
430 |
STN-00449
| VŨ ANH THƯ | Thời tiết | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 25000 | Đ |
431 |
STN-00450
| VŨ ANH THƯ | Giải cứu động vật | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 25000 | Đ |
432 |
STN-00451
| VŨ ANH THƯ | Giải cứu động vật | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 25000 | Đ |
433 |
STN-00452
| VŨ ANH THƯ | Giải cứu động vật | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 25000 | Đ |
434 |
STN-00453
| VŨ ANH THƯ | Giải cứu động vật | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 25000 | Đ |
435 |
STN-00454
| VŨ ANH THƯ | Giải cứu động vật | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 25000 | Đ |
436 |
STN-00455
| VŨ ANH THƯ | Rác thải và tái chế | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 25000 | Đ |
437 |
STN-00456
| VŨ ANH THƯ | Rác thải và tái chế | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 25000 | Đ |
438 |
STN-00457
| VŨ ANH THƯ | Rác thải và tái chế | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 25000 | Đ |
439 |
STN-00458
| VŨ ANH THƯ | Rác thải và tái chế | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 25000 | Đ |
440 |
STN-00459
| VŨ ANH THƯ | Rác thải và tái chế | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 25000 | Đ |
441 |
STN-00460
| VŨ ANH THƯ | Ô nhiễm | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 25000 | Đ |
442 |
STN-00461
| VŨ ANH THƯ | Ô nhiễm | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 25000 | Đ |
443 |
STN-00462
| VŨ ANH THƯ | Ô nhiễm | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 25000 | Đ |
444 |
STN-00463
| VŨ ANH THƯ | Ô nhiễm | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 25000 | Đ |
445 |
STN-00464
| VŨ ANH THƯ | Ô nhiễm | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 25000 | Đ |
446 |
STN-00001
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
447 |
STN-00002
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
448 |
STN-00003
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
449 |
STN-00004
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
450 |
STN-00005
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
451 |
STN-00006
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
452 |
STN-00007
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
453 |
STN-00008
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
454 |
STN-00009
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
455 |
STN-00010
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
456 |
STN-00011
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
457 |
STN-00012
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
458 |
STN-00013
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
459 |
STN-00014
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
460 |
STN-00015
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
461 |
STN-00016
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
462 |
STN-00017
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
463 |
STN-00018
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
464 |
STN-00019
| NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | KNXB | Hải Dương | 2011 | 0 | Đ |
465 |
STN-00526
| DIARY | Diary ò a Winmpy Kid the uggly truth | | | 216 | 0 | Đ |
466 |
STN-00527
| SEPULVEDA | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | Hội Nhà văn | H | 216 | 49000 | Đ |
467 |
STN-00528
| SEPULVEDA | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | Hội Nhà văn | H | 216 | 49000 | Đ |
468 |
STN-00529
| SEPULVEDA | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | Hội Nhà văn | H | 216 | 49000 | Đ |
469 |
STN-00530
| MAI VINH - NGỌC LAN | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vũ trụ kỳ bí | Hồng Đức | H | 2021 | 68000 | Đ |
470 |
STN-00531
| | Louis pasteur | Thanh Niên | H | 2023 | 40000 | Đ |
471 |
STN-00532
| KHÁNH AN | Đọc hơn vạn cuốn sách, hạ bút như có thần | Văn học | H | 2023 | 29000 | Đ |
472 |
STN-00533
| THANH LƯƠNG | Bài học thanh thiếu niên | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | H | 2023 | 25000 | Đ |
473 |
STN-00534
| LÊ QUANG VỊNH | Chị Sáu ở Côn Đảo | Kim Đồng | H | 2023 | 20000 | Đ |
474 |
STN-00535
| IRIS CAO | Ai rồi cũng khác | Văn học | H | 2014 | 69000 | Đ |
475 |
STN-00536
| POLLAY DAVID | Bài học kì diệu từ chiếc xe rác | | H | 2018 | 22000 | Đ |
476 |
STN-00537
| MINH ĐỨC | 999 lá thư gửi cho chính mình | Thanh Niên | H. | 2022 | 23000 | 37 |
477 |
STN-00538
| MINH ĐỨC | 999 lá thư gửi cho chính mình | Thanh Niên | H. | 2022 | 23000 | 37 |
478 |
STN-00539
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Người giúp việc khác thường | Thanh Niên | H. | 2022 | 12000 | 37 |
479 |
STN-00540
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Sương khói quê nhà | Trẻ | t | 2019 | 72000 | Đ |
480 |
STN-00541
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Nữ sinh | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2019 | 43000 | Đ |
481 |
STN-00542
| NGUYỄN NHƯ MAI, NGUYỄN VŨ QUỲNH NHƯ | Chuyện đi học ở xứ Kanguru | Kim Đồng | TP. Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | Đ |
482 |
STN-00543
| MAI HƯƠNG, VĨNH THẮNG | Quà tặng cuộc sống - Tình cảm gia đình Mẹ sẽ không xanh nữa | Văn học | TP. Hồ Chí Minh | 2019 | 39000 | Đ |
483 |
STN-00544
| TÔ HOÀI | Dế mèm phưu lưu kí | Văn học | TP. Hồ Chí Minh | 2010 | 38000 | Đ |
484 |
STN-00545
| TÔ HOÀI | Dế mèm phưu lưu kí | Văn học | TP. Hồ Chí Minh | 2010 | 38000 | Đ |
485 |
STN-00546
| TÔ HOÀI | Dế mèm phưu lưu kí | Văn học | TP. Hồ Chí Minh | 2010 | 38000 | Đ |
486 |
STN-00547
| TÔ HOÀI | Dế mèm phưu lưu kí | Văn học | TP. Hồ Chí Minh | 2010 | 38000 | Đ |
487 |
STN-00548
| TÔ HOÀI | Dế mèm phưu lưu kí | Văn học | TP. Hồ Chí Minh | 2010 | 38000 | Đ |
488 |
STN-00549
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Cuộc so tài vất vả - Kính vạn hoa 18 | Văn học | H. | 2010 | 3000 | Đ |
489 |
STN-00550
| HEMINGWAY | Ông già và biển cả | Văn học | H. | 2018 | 40000 | Đ |
490 |
STN-00551
| CARRE CLAUDE | Tôi thích đi học | Hội nhà văn | H. | 2009 | 43000 | Đ |
491 |
STN-00552
| DAVIDTS JEAN RIERE | Gặp lại hoàng tử bé | Hội nhà văn | H. | 2011 | 38000 | Đ |
492 |
STN-00465
| VERNE | Hành trình vào tâm trái đất | Văn học | H. | 2018 | 85000 | Đ |
493 |
STN-00466
| HOÀNG ANH, HỒNG ÁNH, THU THỦY | Cẩm nang sử dung internet an toàn và hiệu quả ( danh cho trẻ em) | Kim Đồng | H. | 2018 | 40000 | Đ |
494 |
STN-00467
| TỪ VĂN MẠC, TRẦN THỊ ÁI | Những bộ óc vĩ đại trong khoa học thế kỉ XX | Dân trí | H. | 2018 | 40000 | Đ |
495 |
STN-00468
| BOUCHER FRANCOIZE | Bật mí tất tần tật về bạn thân | Kim Đồng | H. | 2018 | 40000 | Đ |
496 |
STN-00469
| NGUYỄN PHÙNG PHONG | Siêu trí nhớ học đường | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2018 | 50000 | Đ |
497 |
STN-00470
| SAM TAPLIN | Bách khoa tri thức - Xác ướp và kim tự tháp | Thế giới | H | 2018 | 50000 | Đ |
498 |
STN-00471
| SAM TAPLIN | Bách khoa nuôi dưỡng thói quen tốt cho trẻ - Thói quen tốt về an toàn | Mĩ thuật | H | 2018 | 55000 | Đ |
499 |
STN-00472
| TRƯƠNG THU HẰNG | Bách khoa thư về cuộc sống dành cho thiếu nhi - Để trở thành người lịch sự lễ phép | Mĩ thuật | H | 2018 | 69000 | Đ |
500 |
STN-00473
| TRƯƠNG THU HẰNG | Bách khoa toàn thư Toán - Vật lí - Hóa học | Thanh niên | H | 2024 | 69000 | Đ |
501 |
STN-00474
| NGUYỄN PHƯƠNG NAM | Khám phá những bí ẩn về Trái đất | Đại học Quốc Gia Hà Nội | H. | 2017 | 30000 | Đ |
502 |
STN-00475
| BUZAN TONY | Bộ não tí hon cái nôi của thiên tài | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | H. | 2014 | 76000 | Đ |
503 |
STN-00476
| KỶ GIANG HỒNG | 1001 Câu chuyện phát triển chỉ số EQ | Thanh Niên | H. | 2019 | 69000 | Đ |
504 |
STN-00477
| VÂN PHÀM, ĐƯỜNG TỬ DỤC | 10 vạn câu hỏi vì sao - Cuộc sống quanh ta | Kim Đồng | H. | 2019 | 45000 | Đ |
505 |
STN-00478
| VÂN PHÀM, ĐƯỜNG TỬ DỤC | 10 vạn câu hỏi vì sao - Cuộc sống quanh ta | Kim Đồng | H. | 2019 | 45000 | Đ |
506 |
STN-00479
| THANH THÚY | Khoa học kì thú - Côn trùng | Kim Đồng | H. | 2020 | 135000 | Đ |
507 |
STN-00480
| HOÀNG LÊ MINH | Những câu chuyện kỳ thú về động vật | Dân trí | H. | 2011 | 48000 | Đ |
508 |
STN-00481
| NGỌC HÀ | Những câu hỏi kì thú về thế giới quanh ta | Hồng Bàng | Hải Phòng | 2011 | 50000 | Đ |
509 |
STN-00482
| ĐỨC ANH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Động vật | Kim Đồng | H | 2017 | 45000 | Đ |
510 |
STN-00483
| ĐỨC ANH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Động vật | Kim Đồng | H | 2017 | 45000 | Đ |
511 |
STN-00484
| ĐỨC ANH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vật lí | Kim Đồng | H | 2017 | 45000 | Đ |
512 |
STN-00485
| ĐỨC ANH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vật lí | Kim Đồng | H | 2017 | 45000 | Đ |
513 |
STN-00486
| ĐỨC ANH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vũ trụ | Kim Đồng | H | 2017 | 45000 | Đ |
514 |
STN-00487
| ĐỨC ANH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thực vật | Kim Đồng | H | 2017 | 45000 | Đ |
515 |
STN-00488
| ĐỨC ANH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thực vật | Kim Đồng | H | 2017 | 45000 | Đ |
516 |
STN-00489
| TRỊNH DIÊN TUỆ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi | Phụ nữ Việt Nam | H. | 2021 | 32000 | Đ |
517 |
STN-00490
| ĐĂNG Á | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thám hiểm vũ trụ thần bí - Câu hỏi và trả lời | Thời đại | H. | 2021 | 35000 | Đ |
518 |
STN-00491
| NGUYỄN HUY TUẤN | 10 vạn câu hỏi vì sao - Sinh học | Thanh Niên | H. | 2019 | 86000 | Đ |
519 |
STN-00492
| LƯU SƯỚNG | 101 điều em muốn biết - Địa lí tự nhiên | Thế giới | H. | 2019 | 39000 | Đ |
520 |
STN-00493
| HUYỀN LINH | 10 vạn câu hỏi vì sao trẻ hay hỏi nhất - Thế giới động vật - Trái đất - Địa lí - Vũ trụ | Dân trí | H. | 2019 | 56000 | Đ |
521 |
STN-00494
| TRỊNH DIÊN TUỆ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Mặt trời, mặt trăng và gió | Phụ nữ Việt Nam | H. | 2020 | 32000 | Đ |
522 |
STN-00495
| TRỊNH DIÊN TUỆ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Mặt trời, mặt trăng và gió | Phụ nữ Việt Nam | H. | 2020 | 32000 | Đ |
523 |
STN-00496
| NGUYỄN THỊ DUYÊN | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá khoa học | Mĩ thuật | H. | 2020 | 45000 | Đ |
524 |
STN-00497
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động | Thanh niên | H. | 2020 | 55000 | Đ |
525 |
STN-00498
| NGUYỄN THỊ DUYÊN | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khoa học ăng uống và sức khỏe | Mĩ thuật | H. | 2020 | 50000 | Đ |
526 |
STN-00499
| NGUYỄN THỊ DUYÊN | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá cơ thể con người | Mĩ thuật | H. | 2016 | 45000 | Đ |
527 |
STN-00500
| NGUYỄN THỊ DUYÊN | 10 vạn câu hỏi vì sao - Cuộc sống quanh ta | Mĩ thuật | H. | 2016 | 45000 | Đ |
528 |
STN-00501
| NGỌC KHÁNH | 52 Câu chuyện hay về sự trưởng thành của các danh nhân | Thanh Niên | H. | 2017 | 60000 | Đ |
529 |
STN-00502
| MAI VINH - NGỌC LAN | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vũ trụ kì bí | Hồng Đức | H. | 2016 | 68000 | Đ |
530 |
STN-00503
| TRẦN QUỐC PHÚC | Tớ thông thái - 17 câu chuyện nuôi dưỡng tinh thần ham học ở trẻ | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2016 | 129000 | Đ |
531 |
STN-00504
| LÝ PHONG LĂNG | Hỏi gì cũng biết - Vũ trụ thật đơn giản | Thanh Niên | H. | 2017 | 39000 | Đ |
532 |
STN-00505
| THÙY DƯƠNG | Nếu như không có điện - Khám phá vương quốc điện | Thế giới | H. | 2017 | 45000 | Đ |
533 |
STN-00506
| DƯƠNG THU HƯƠNG | Charlie Chaplin là ai? | Dân trí | H. | 2017 | 49000 | Đ |
534 |
STN-00507
| NGUYỄN KIM DUNG | Danh nhân thế giới - Fabrê | Kim Đồng | H. | 2017 | 30000 | Đ |
535 |
STN-00508
| NGUYỄN THỊ THẮM | Danh nhân thế giới - Nobel | Kim Đồng | H. | 2017 | 30000 | Đ |
536 |
STN-00509
| NGUYỄN KIM DUNG | Danh nhân thế giới - Mari Quyri | Kim Đồng | H. | 2017 | 30000 | Đ |
537 |
STN-00510
| NGUYỄN THỊ THẮM | Danh nhân thế giới - Mari NôBen | Kim Đồng | H. | 2017 | 30000 | Đ |
538 |
STN-00511
| NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ | Hans Christian Andersen | Kim Đồng | H. | 2017 | 45000 | Đ |
539 |
STN-00512
| NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ | Hans Christian Andersen | Kim Đồng | H. | 2017 | 45000 | Đ |
540 |
STN-00513
| NGUYỄN THỊ THẮM | Danh nhân thế giới - Sutơ | Kim Đồng | H. | 2017 | 30000 | Đ |
541 |
STN-00514
| NGUYỄN KIM DUNG | Danh nhân thế giới - Hêlen | Kim Đồng | H. | 2017 | 30000 | Đ |
542 |
STN-00515
| NGUYỄN KIM DUNG | Danh nhân thế giới - Napôlêông | Kim Đồng | H. | 2017 | 30000 | Đ |
543 |
STN-00516
| HỒNG CHIÊU QUANG | Bác sĩ tốt nhất là chính mình | Trẻ | H. | 2017 | 32000 | Đ |
544 |
STN-00517
| NGUYỄN THỊ THANH THỦY | 100 Trò chơi dân gian cho thiếu nhi | Kim Đồng | H. | 2017 | 32000 | Đ |
545 |
STN-00518
| NGUYỄN THỊ THANH THỦY | 55 cách để tự tin | Đại học Sư phạm | H. | 2015 | 30000 | Đ |
546 |
STN-00519
| Hollins Peter | Học như Einstein | Đại học Kinh tế Quốc dân | H. | 2015 | 79000 | Đ |
547 |
STN-00520
| NGUYỄN THỊ KIM DUNG | Pabrê | Kim Đồng | H. | 2017 | 25000 | Đ |
548 |
STN-00521
| NGUYỄN TRƯỜNG HOÀNG QUÂN | Cuốn sách khổng lồ về các thí nghiệm khoa học | Thanh Niên | H. | 2017 | 25000 | Đ |
549 |
STN-00522
| HÀNH TRẦN | Lẩu chú mèo ở nông trại | Dân trí | H | 2016 | 65000 | Đ |
550 |
STN-00523
| Nhiều tác giả | Tony buổi sáng trên đường băng | Trẻ | H | 2016 | 80000 | Đ |
551 |
STN-00524
| KUROY ANAGI TESUKO | Totto - chan cô bé bên cửa sổ | Thời đại | H | 2016 | 45000 | Đ |
552 |
STN-00525
| SEPULVEDA LUI | Chuyện con chó tên là Trung Thành | Hội văn học | H | 2016 | 45000 | Đ |