Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
1 | NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | STN-00001 | KNXB | 2011 | Đ |
2 | NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | STN-00002 | KNXB | 2011 | Đ |
3 | NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | STN-00003 | KNXB | 2011 | Đ |
4 | NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | STN-00004 | KNXB | 2011 | Đ |
5 | NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | STN-00005 | KNXB | 2011 | Đ |
6 | NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | STN-00006 | KNXB | 2011 | Đ |
7 | NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | STN-00007 | KNXB | 2011 | Đ |
8 | NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | STN-00008 | KNXB | 2011 | Đ |
9 | NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | STN-00009 | KNXB | 2011 | Đ |
10 | NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | STN-00010 | KNXB | 2011 | Đ |
11 | NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | STN-00011 | KNXB | 2011 | Đ |
12 | NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | STN-00012 | KNXB | 2011 | Đ |
13 | NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | STN-00013 | KNXB | 2011 | Đ |
14 | NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | STN-00014 | KNXB | 2011 | Đ |
15 | NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | STN-00015 | KNXB | 2011 | Đ |
16 | NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | STN-00016 | KNXB | 2011 | Đ |
17 | NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | STN-00017 | KNXB | 2011 | Đ |
18 | NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | STN-00018 | KNXB | 2011 | Đ |
19 | NGUYỄN MINH CHÂU | Tomi happy hành trình vạn dặm trên biển | STN-00019 | KNXB | 2011 | Đ |
20 | TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | STN-00020 | Nxb.Văn học | 2003 | Đ |
21 | TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | STN-00021 | Nxb.Văn học | 2003 | Đ |
22 | TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | STN-00022 | Nxb.Đồng Nai | 2001 | Đ |
23 | TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | STN-00023 | Nxb.Đồng Nai | 2001 | Đ |
24 | TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | STN-00024 | Nxb.Đồng Nai | 2001 | Đ |
25 | TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | STN-00025 | Nxb.Mỹ thuật | 2003 | Đ |
26 | TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | STN-00026 | Nxb.Kim Đồng | 1998 | Đ |
27 | TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | STN-00027 | Nxb.Kim Đồng | 1996 | Đ |
28 | TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | STN-00028 | Hội nhà văn | 2004 | Đ |
29 | TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | STN-00029 | Hội nhà văn | 2005 | Đ |
30 | TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | STN-00030 | Văn hóa Thông tin | 1999 | Đ |
31 | TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | STN-00031 | Nxb.Kim Đồng | 1998 | Đ |
32 | TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | STN-00032 | Văn hóa Thông tin | 2013 | Đ |
33 | TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | STN-00033 | Văn hóa Thông tin | 2013 | Đ |
34 | TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | STN-00034 | Nxb.Văn học | 2011 | Đ |
35 | TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | STN-00035 | Nxb.Thời đại | 2011 | Đ |
36 | TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | STN-00036 | Hội nhà văn | 2005 | Đ |
37 | TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | STN-00037 | Hội nhà văn | 2005 | Đ |
38 | TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | STN-00038 | Nxb.Văn học | 2014 | Đ |
39 | TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | STN-00039 | Nxb.Văn học | 2014 | Đ |
40 | TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | STN-00040 | Nxb.Văn học | 2000 | Đ |
41 | TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | STN-00041 | Nxb.Văn học | 2012 | Đ |
42 | TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | STN-00042 | Nxb.Kim Đồng | 2015 | Đ |
43 | TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | STN-00043 | Nxb.Văn học | 2009 | Đ |
44 | TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | STN-00044 | Văn hóa Thông tin | 2010 | Đ |
45 | TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | STN-00045 | Văn hóa Thông tin | 1999 | Đ |
46 | TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | STN-00046 | Văn hóa Thông tin | 1997 | Đ |
47 | TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | STN-00047 | Văn hóa Thông tin | 1999 | Đ |
48 | TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | STN-00048 | Nxb.Kim Đồng | 1996 | Đ |
49 | TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | STN-00049 | Văn hóa Thông tin | 2002 | Đ |
50 | TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | STN-00050 | Nxb.Kim Đồng | 1998 | Đ |
51 | TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | STN-00051 | Nxb.Văn học | 2009 | Đ |
52 | TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | STN-00052 | Văn hóa Thông tin | 2010 | Đ |
53 | TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | STN-00053 | Văn hóa Thông tin | 2011 | Đ |
54 | NGUYÊN NGỌC | Đất nước đứng lên | STN-00054 | Nxb.Kim Đồng | 2014 | Đ |
55 | AMICIS (EDMONDO DE) | Những tấm lòng cao cả | STN-00055 | Nxb.Văn học | 2006 | Đ |
56 | NAM CAO | Truyện ngắn Nam Cao | STN-00056 | Nxb.Văn học | 2007 | Đ |
57 | NGUYÊN HỒNG | Những ngày thơ ấu | STN-00057 | Hội nhà văn | 2009 | Đ |
58 | VEDA (LUIS SEPUL) | Chuyện con chó tên là Trung Thành | STN-00058 | Hội nhà văn | 2017 | Đ |
59 | ĐOÀN GIỎI | Đất rừng phương Nam | STN-00059 | Nxb.Văn học | 2012 | Đ |
60 | ĐOÀN GIỎI | Đất rừng phương Nam T.2 | STN-00060 | Nxb.Kim Đồng | 1996 | Đ |
61 | LƯU LOAN | Nhà đông hộ | STN-00061 | Nxb.Lao động | 1998 | Đ |
62 | TÔ HOÀI | Kim Đồng | STN-00062 | Nxb.Kim Đồng | 2010 | Đ |
63 | ĐÀO TRUNG UYÊN | Cây đèn thần của đom đóm | STN-00063 | Nxb.Kim Đồng | 2011 | Đ |
64 | ANH ĐỨC | Hòn Đất | STN-00064 | Nxb.Kim Đồng | 1998 | Đ |
65 | NGUYỄN NHẬT ÁNH | Hạ đỏ | STN-00065 | Nxb.Trẻ | 1997 | Đ |
66 | NGUYỄN NHẬT ÁNH | Trại hoa vàng | STN-00066 | Nxb.Trẻ | 1996 | Đ |
67 | NGUYỄN NHẬT ÁNH | Chúc một ngày tốt lành | STN-00067 | Nxb.Trẻ | 2014 | Đ |
68 | NGUYỄN NHẬT ÁNH | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | STN-00068 | Nxb.Trẻ | 2014 | Đ |
69 | NGUYỄN NHẬT ÁNH | Lá nằm trong lá | STN-00069 | Nxb.Trẻ | 2014 | Đ |
70 | NGUYỄN THỊ VIỆT NGA | Quà tặng mẹ | STN-00070 | Nxb.Trẻ | 2009 | Đ |
71 | NGUYỄN THỊ CẨM CHÂU | Bất ngờ của rừng và biển | STN-00071 | Nxb.Giáo dục | 2004 | Đ |
72 | NGUYỄN VĂN TRÒ | Cố đô Hoa Lư | STN-00072 | Văn hóa dân tộc | 2000 | Đ |
73 | VŨ HÙNG | Những kẻ lưu lạc | STN-00073 | Nxb.Kim Đồng | 2015 | Đ |
74 | VŨ HÙNG | Con culi của tôi | STN-00074 | Nxb.Kim Đồng | 2015 | Đ |
75 | VŨ HÙNG | Giữ lấy bầu mật | STN-00075 | Nxb.Kim Đồng | 2015 | Đ |
76 | HỒ CHÍ MINH | Nhật ký trong tù | STN-00076 | Nxb.Đồng Nai | 2011 | Đ |
77 | HÀ MINH ĐỨC | Thơ tình Xuân Diệu | STN-00077 | Văn hóa Thông tin | 2001 | Đ |
78 | TÔ HOÀI | Ba người tài | STN-00078 | Nxb.Phụ nữ | 2005 | Đ |
79 | THUẬN GIANG | Bông hồng trắng | STN-00079 | Văn hóa Thông tin | 2011 | Đ |
80 | THANH QUẾ | Cát cháy | STN-00080 | Nxb.Kim Đồng | 2003 | Đ |
81 | ĐÀO VŨ | Y Leng T.1 | STN-00081 | Nxb.Kim Đồng | 2000 | Đ |
82 | NGÔ TẤT TỐ | Tắt đèn | STN-00082 | Nxb.Văn học | 2017 | Đ |
83 | VĂN LINH | Nơi xa | STN-00083 | Nxb.Kim Đồng | 1997 | Đ |
84 | TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | STN-00084 | Knxb. | 1997 | Đ |
85 | ĐANIEN (ĐÊ PHÔ) | Rôbinxơn Cruxô | STN-00085 | Nxb.Văn học | 2011 | Đ |
86 | TEOYEPOLSKY (GAVAIIL) | Con Bim trắng tai đen | STN-00086 | Nxb.Thanh niên | 2018 | Đ |
87 | HÊ-I-E-ĐAN (TO) | Hành trình Công Ti-ki T.2 | STN-00087 | Nxb.Kim Đồng | 2000 | Đ |
88 | THÚY TOÀN | Cỗ xe đời | STN-00088 | Nxb.Kim Đồng | 2005 | Đ |
89 | NÊXIN (AZIT) | Những người thích đùa | STN-00089 | Hội nhà văn | 1999 | Đ |
90 | SƠN TÙNG | Búp sen xanh | STN-00090 | Nxb.Kim Đồng | 2015 | Đ |
91 | SƠN TÙNG | Búp sen xanh | STN-00091 | Nxb.Văn học | 2012 | Đ |
92 | SƠN TÙNG | Búp sen xanh T.2 | STN-00092 | Nxb.Kim Đồng | 1996 | Đ |
93 | VŨ HÙNG | Sống giữa bầy voi | STN-00093 | Nxb.Kim Đồng | 2015 | Đ |
94 | VŨ HÙNG | Sao Sao | STN-00094 | Nxb.Kim Đồng | 2015 | Đ |
95 | NGUYỄN HUY TƯỞNG | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | STN-00095 | Nxb.Văn học | 2000 | Đ |
96 | NGUYỄN HUY TƯỞNG | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | STN-00096 | Văn hóa Thông tin | 2001 | Đ |
97 | NGUYỄN HUY TƯỞNG | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | STN-00097 | Nxb.Đồng Nai | 2001 | Đ |
98 | NGUYỄN HUY TƯỞNG | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | STN-00098 | Nxb.Tổng hợp Đồng Nai | 2001 | Đ |
99 | ANH ĐỨC | Ký ức tuổi thơ | STN-00099 | Nxb.Kim Đồng | 2004 | Đ |
100 | NGUYỄN HUY TƯỞNG | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | STN-00100 | Nxb.Đồng Nai | 2001 | Đ |
101 | OSBORNE (MARY POPE) | Đêm của Ninja | STN-00101 | Nxb.Kim Đồng | 2009 | Đ |
102 | ĐOÀN GIỎI | Đất rừng phương Nam T.2 | STN-00102 | Nxb.Kim Đồng | 1998 | Đ |
103 | DƯƠNG VĂN AN | Thời áo xanh | STN-00103 | Nxb.Thanh niên | 2018 | Đ |
104 | TETSUKO (KUROYANAGL) | Totto - chan bên cửa sổ | STN-00104 | Nxb.Văn học | 2017 | Đ |
105 | PHAN THỊ THANH NHÀN | Bỏ trốn | STN-00105 | Nxb.Kim Đồng | 2015 | Đ |
106 | CAO XUÂN SƠN | Đường đến lớp | STN-00106 | Nxb.Kim Đồng | 1998 | Đ |
107 | NGUYỄN QUỲNH | Đầu lĩnh dốc cây sung | STN-00107 | Nxb.Kim Đồng | 2001 | Đ |
108 | NGUYỄN THỊ CẨM CHÂU | Bất ngờ của rừng và biển | STN-00108 | Nxb.Giáo dục | 2004 | Đ |
109 | NGUYỄN THỊ CẨM CHÂU | Bất ngờ của rừng và biển | STN-00109 | Nxb.Giáo dục | 2004 | Đ |
110 | NGUYỄN THỊ CẨM CHÂU | Bất ngờ của rừng và biển | STN-00110 | Nxb.Giáo dục | 2004 | Đ |
111 | | Nét bút tri ân 2 | STN-00111 | Nxb.Trẻ | 2012 | Đ |
112 | TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | STN-00112 | Knxb. | 1997 | Đ |
113 | NGUYỄN NHẬT ÁNH | Theo dấu chim ưng | STN-00113 | Nxb.Kim Đồng | 2008 | Đ |
114 | HEMINGWAY (E.) | Ông già và biển cả | STN-00114 | Nxb.Văn học | 2013 | Đ |
115 | | Thơ chọn với lời bình | STN-00115 | Nxb.Giáo dục | 2002 | Đ |
116 | TÔ HOÀI | Con chim biết hát | STN-00116 | Nxb.Phụ nữ | 2005 | Đ |
117 | ĐỨC LONG | 108 câu đố Việt Nam chọn lọc | STN-00117 | Văn hóa Thông tin | 2011 | Đ |
118 | NGỌC HÀ | 55 sự tích hay nhất dành cho tuổi thần tiên | STN-00118 | Văn hóa Thông tin | 2012 | Đ |
119 | QUANH MINH | 60 truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc | STN-00119 | Nxb.Hồng Đức | 2015 | Đ |
120 | NGUYỄN GIAO CƯ | Truyện cổ tích & sự tích Việt Nam | STN-00120 | Nxb.Đồng Nai | 2015 | Đ |
121 | ĐỨC THÀNH | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | STN-00121 | Nxb.Thời đại | 2010 | Đ |
122 | HOÀNG BẢO | Truyện cổ tích Việt Nam | STN-00122 | Nxb.Hải Phòng | 2009 | Đ |
123 | ĐỨC LONG | 1008 câu đố Việt Nam chọn lọc | STN-00123 | Văn hoá Thông tin | 2011 | Đ |
124 | TÔ HOÀI | Một trăm cổ tích T.1 | STN-00124 | Nxb.Kim Đồng | 2015 | Đ |
125 | KHẢI HÙNG | Truyện cổ tích thần tiên trên thế giới | STN-00125 | Nxb.Thanh niên | 2011 | Đ |
126 | VƯƠNG DIỄM NGA | 101 truyện phá án kinh điển | STN-00126 | Nxb.Văn học | 2015 | Đ |
127 | NGUYÊN THẢO | Truyện kể về các hoàng tử và công chúa | STN-00127 | Văn hóa Thông tin | 2012 | Đ |
128 | NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể con nghe | STN-00128 | Lao động xã hội | 2009 | Đ |
129 | KIM LONG | Kho tàng cổ tích Việt Nam | STN-00129 | Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội | 2000 | Đ |
130 | | Nghìn lẻ một đêm T.2 | STN-00130 | Nxb.Văn học | 2012 | Đ |
131 | | Truyện cổ Andersen | STN-00131 | Nxb.Văn học | 2009 | Đ |
132 | | Nghìn lẻ một đêm | STN-00132 | Nxb.Mỹ thuật | 2011 | Đ |
133 | TRẦN BÌNH | Nàng công chúa và hạt đậu | STN-00133 | Nxb.Thanh Hóa | 1999 | Đ |
134 | NGUYỄN VĂN TOẠI | Chàng Út và mặt trời | STN-00134 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
135 | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | STN-00135 | Nxb.Văn học | 2013 | Đ |
136 | KIPLING (RUDYARD) | Sự tích các loài vật | STN-00136 | Nxb.Văn học | 2013 | Đ |
137 | THIÊN THIÊN | Sự tích bánh dày bánh chưng | STN-00137 | Nxb.Thanh niên | 2003 | Đ |
138 | ANDERXEN (A.K.) | Nàng tiên cá nhỏ | STN-00138 | Văn hoá Thông tin | 2002 | Đ |
139 | LỮ HUY NGUYÊN | Nàng tiên cá nhỏ | STN-00139 | Nxb.Hải Phòng | 2009 | Đ |
140 | | Cây khế | STN-00140 | Nxb.Kim Đồng | 2008 | Đ |
141 | NGÔ MẠNH LÂN | Đồng tiền vạn lịch | STN-00141 | Nxb.Kim Đồng | 2006 | Đ |
142 | NGUYỄN BÙI VỢI | Trạng Diều & trống trận đêm xuân | STN-00142 | Nxb.Kim Đồng | 2010 | Đ |
143 | TRẦN CƯƠNG | Rét nàng Bân T.2 | STN-00143 | Văn hóa dân tộc | 1998 | Đ |
144 | ĐẶNG HÀ | Thành ngữ - tục ngữ - ca dao dân ca Việt Nam về tình cảm gia đình | STN-00144 | Nxb.Văn học | 2014 | Đ |
145 | TRẦN GIA LINH | Kho tàng đồng dao Việt Nam | STN-00145 | Nxb.Giáo dục | 2006 | Đ |
146 | TRẦN HÒA BÌNH | Trò chơi dân gian trẻ em | STN-00146 | Nxb.Giáo dục | 2007 | Đ |
147 | NGỌC HÀ | Câu đố Việt Nam | STN-00147 | Nxb.Văn học | 2015 | Đ |
148 | DUY LONG | Đồng dao và các trò chơi dân gian trẻ em | STN-00148 | Nxb.Văn học | 2011 | Đ |
149 | MÃ GIANG LÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam | STN-00149 | Nxb.Văn học | 2009 | Đ |
150 | HỒNG KHÁNH | Tục ngữ ca dao Việt Nam | STN-00150 | Nxb.Đà Nẵng | 2002 | Đ |
151 | HIỀN - CHI - MAI | Quả núi vàng | STN-00151 | Văn hóa Thông tin | 1999 | Đ |
152 | | Truyện Trạng dân gian Việt Nam | STN-00152 | Nxb.Văn học | 2007 | Đ |
153 | | Truyện kể trước khi đi ngủ | STN-00153 | Nxb.Mỹ thuật | 2012 | Đ |
154 | NGUYỄN XUÂN QUÝ | Chuyện vui học đường | STN-00154 | Nxb.Văn hóa Sài Gòn | 2009 | Đ |
155 | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | STN-00155 | Nxb.Văn học | 2013 | Đ |
156 | NGUYỄN TRANG HƯƠNG | Kể chuyện danh nhân thế giới | STN-00156 | Nxb.Văn học | 2014 | Đ |
157 | NGUYỄN TRANG HƯƠNG | Danh nhân thế giới | STN-00157 | Nxb.Văn học | 2010 | Đ |
158 | NGUYỄN TRƯỜNG | Kể chuyện các nhà toán học | STN-00158 | Văn hóa Thông tin | 2011 | Đ |
159 | NGUYỄN TRƯỜNG | Kể chuyện các nhà sinh học | STN-00159 | Văn hóa Thông tin | 2011 | Đ |
160 | PHƯƠNG THÙY | Kể chuyện gương hiếu học | STN-00160 | Nxb.Văn học | 2012 | Đ |
161 | NGỌC HÀ | 10 vạn câu hỏi vì sao | STN-00161 | Nxb.Bách khoa Hà Nội | 2012 | Đ |
162 | HÀ HUY | Mười vạn câu hỏi vì sao | STN-00162 | Văn hóa Thông tin | 2002 | Đ |
163 | TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao | STN-00163 | Nxb.Thời đại | 2014 | Đ |
164 | TRUNG ANH | Những điều lạ em muốn biết | STN-00164 | Văn hóa Thông tin | 2006 | Đ |
165 | NGUYỄN TUẤN KIỆT | Mười vạn câu hỏi vì sao | STN-00165 | Nxb.Hải Phòng | 2007 | Đ |
166 | BÙI MINH NHẬT | 10 vạn câu hỏi vì sao | STN-00166 | Nxb.Bách khoa | 2013 | Đ |
167 | THANH HUỆ | Toàn tập 10 vạn câu hỏi vì sao Q.1 | STN-00167 | Nxb.Giao thông vận tải | 2005 | Đ |
168 | THANH HUỆ | Toàn tập 10 vạn câu hỏi vì sao Q.2 | STN-00168 | Nxb.Giao thông vận tải | 2005 | Đ |
169 | ĐẶNG THÚY | Hỏi đáp nhanh trí | STN-00169 | Nxb.Phụ nữ | 2018 | Đ |
170 | NGUYỄN HUY CỐ | Những câu hỏi lý thú và thông minh | STN-00170 | Văn hóa Thông tin | 2010 | Đ |
171 | NGỌC KHÁNH | 1001 câu chuyện bồi dưỡng phẩm chất tốt | STN-00171 | Nxb.Mỹ thuật | 2010 | Đ |
172 | | Thực vật | STN-00172 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2014 | Đ |
173 | | Thực vật | STN-00173 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2014 | Đ |
174 | | Thực vật | STN-00174 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2014 | Đ |
175 | | Động vật | STN-00175 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2014 | Đ |
176 | | Động vật | STN-00176 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2014 | Đ |
177 | | Động vật | STN-00177 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2014 | Đ |
178 | | Động vật | STN-00178 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2014 | Đ |
179 | | Khoa học môi trường | STN-00179 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2014 | Đ |
180 | | Khoa học môi trường | STN-00180 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2014 | Đ |
181 | | Khoa học môi trường | STN-00181 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2014 | Đ |
182 | | Khoa học môi trường | STN-00182 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2014 | Đ |
183 | | Cơ thể người | STN-00183 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2014 | Đ |
184 | | Cơ thể người | STN-00184 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2014 | Đ |
185 | | Cơ thể người | STN-00185 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2014 | Đ |
186 | | Khoa học công trình | STN-00186 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2014 | Đ |
187 | Lê Anh | Thế giới động vật và những điều lý thú | STN-00187 | Văn hóa Thông tin | 2013 | Đ |
188 | Lê Anh | Thế giới động vật và những điều lý thú | STN-00188 | Văn hóa Thông tin | 2013 | Đ |
189 | Lê Anh | Thế giới động vật và những điều lý thú | STN-00189 | Văn hóa Thông tin | 2013 | Đ |
190 | Lê Anh | Thế giới động vật và những điều lý thú | STN-00190 | Văn hóa Thông tin | 2013 | Đ |
191 | Lê Anh | Thế giới động vật và những điều lý thú | STN-00191 | Văn hóa Thông tin | 2013 | Đ |
192 | Lê Anh | Thế giới thực vật và những điều lý thú | STN-00192 | Văn hóa Thông tin | 2013 | Đ |
193 | Lê Anh | Thế giới thực vật và những điều lý thú | STN-00193 | Văn hóa Thông tin | 2013 | Đ |
194 | Lê Anh | Thế giới thực vật và những điều lý thú | STN-00194 | Văn hóa Thông tin | 2013 | Đ |
195 | Lê Anh | Thế giới thực vật và những điều lý thú | STN-00195 | Văn hóa Thông tin | 2013 | Đ |
196 | Lê Anh | Thế giới thực vật và những điều lý thú | STN-00196 | Văn hóa Thông tin | 2013 | Đ |
197 | Lê Anh | Thiên văn học và những điều lý thú | STN-00197 | Văn hóa Thông tin | 2013 | Đ |
198 | Lê Anh | Thiên văn học và những điều lý thú | STN-00198 | Văn hóa Thông tin | 2013 | Đ |
199 | Lê Anh | Thiên văn học và những điều lý thú | STN-00199 | Văn hóa Thông tin | 2013 | Đ |
200 | Lê Anh | Thiên văn học và những điều lý thú | STN-00200 | Văn hóa Thông tin | 2013 | Đ |
201 | Mai Anh | Sinh học và những điều lý thú | STN-00201 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
202 | Mai Anh | Sinh học và những điều lý thú | STN-00202 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
203 | Mai Anh | Sinh học và những điều lý thú | STN-00203 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
204 | Mai Anh | Sinh học và những điều lý thú | STN-00204 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
205 | Mai Anh | Sinh học và những điều lý thú | STN-00205 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
206 | Mai Anh | Hóa học và những điều lý thú | STN-00206 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
207 | Mai Anh | Hóa học và những điều lý thú | STN-00207 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
208 | Mai Anh | Hóa học và những điều lý thú | STN-00208 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
209 | Mai Anh | Hóa học và những điều lý thú | STN-00209 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
210 | Mai Anh | Vật lý và những điều lý thú | STN-00210 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
211 | Mai Anh | Vật lý và những điều lý thú | STN-00211 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
212 | Mai Anh | Vật lý và những điều lý thú | STN-00212 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
213 | Mai Anh | Vật lý và những điều lý thú | STN-00213 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
214 | | 365 ngày phát triển IQ | STN-00214 | Nxb.Mỹ thuật | 2012 | Đ |
215 | | 365 ngày phát triển IQ | STN-00215 | Nxb.Mỹ thuật | 2013 | Đ |
216 | | 365 ngày phát triển IQ | STN-00216 | Nxb.Mỹ thuật | 2013 | Đ |
217 | HOÀNG THIẾU SƠN | Thế giới động vật | STN-00217 | Nxb.Kim Đồng | 2006 | Đ |
218 | ELICOM | Các loài chim | STN-00218 | Nxb.Lao động | 2008 | Đ |
219 | ELICOM | Các loài chim | STN-00219 | Nxb.Lao động | 2008 | Đ |
220 | ELICOM | Các loài bò sát và lưỡng cư | STN-00220 | Nxb.Lao động | 2008 | Đ |
221 | ELICOM | Các loài bò sát và lưỡng cư | STN-00221 | Nxb.Lao động | 2008 | Đ |
222 | ELICOM | Động vật có vú | STN-00222 | Nxb.Lao động | 2008 | Đ |
223 | ELICOM | Các loài cá | STN-00223 | Nxb.Lao động | 2008 | Đ |
224 | ELICOM | Thế giới con người và những điều kì lạ | STN-00224 | Nxb.Lao động | 2008 | Đ |
225 | BURNIE (DAVID) | Động vật có vú | STN-00225 | Nxb.Kim Đồng | 1998 | Đ |
226 | TRƯƠNG ÁI | Thư viện tri thức dành cho học sinh | STN-00226 | Nxb.Mỹ thuật | 2015 | Đ |
227 | | 365 ngày lễ hội | STN-00227 | Nxb.Kim Đồng | 2017 | Đ |
228 | | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên | STN-00228 | Nxb.Mỹ thuật | 2016 | Đ |
229 | | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên | STN-00229 | Nxb.Mỹ thuật | 2016 | Đ |
230 | | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên | STN-00230 | Nxb.Hồng Bàng | 2016 | Đ |
231 | | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên | STN-00231 | Nxb.Hồng Bàng | 2013 | Đ |
232 | HOÀNG LINH | Chúng em tìm hiểu khoa học | STN-00232 | Văn hóa Thông tin | 2008 | Đ |
233 | HOÀNG LINH | Chúng em tìm hiểu khoa học | STN-00233 | Văn hóa Thông tin | 2008 | Đ |
234 | THÁI HÀ | Trái đất của chúng ta | STN-00234 | Nxb.Thời đại | 2011 | Đ |
235 | HỒNG MINH | Trái đất của chúng em | STN-00235 | Văn hóa Thông tin | 2011 | Đ |
236 | LÊ QUANG LONG | Thế giới những điều em cần biết | STN-00236 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2009 | Đ |
237 | LƯƠNG NHÃ CHÂU | Những câu hỏi vì sao? | STN-00237 | Nxb.Dân trí | 2010 | Đ |
238 | THÁI HÀ | Khoa học kỹ thuật | STN-00238 | Nxb.Thời đại | 2011 | Đ |
239 | THÚY QUỲNH | Câu đố Việt Nam T.1 | STN-00239 | Nxb.Thanh niên | 2009 | Đ |
240 | HOÀNG TÚ | IQ hỏi đáp nhanh trí | STN-00240 | Nxb.Dân trí | 2011 | Đ |
241 | ĐỨC ANH | 668 câu đố Việt Nam | STN-00241 | Văn hóa Thông tin | 2012 | Đ |
242 | TRẦN CƯỜNG | Câu đố lí thú | STN-00242 | Nxb.Giáo dục | 2008 | Đ |
243 | HÀ VƯỢNG | Đố vui luyện trí thông minh. Câu đố về địa danh, các nhân vật lích sử | STN-00243 | Nxb.Hồng Đức | 2015 | Đ |
244 | TIẾN ĐỨC | 109 truyện cười | STN-00244 | Văn hóa Thông tin | 2010 | Đ |
245 | MINH ANH | 101 truyện vui cười | STN-00245 | Văn hóa Thông tin | 2011 | Đ |
246 | NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện ngụ ngôn thế giới chọn lọc | STN-00246 | Nxb.Văn học | 2016 | Đ |
247 | LÂM TRINH | Ngụ ngôn Êdốp | STN-00247 | Văn hóa Thông tin | 2008 | Đ |
248 | VŨ NGỌC PHAN | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam | STN-00248 | Nxb.Kim Đồng | 2016 | Đ |
249 | NGỌC HÀ | Tục ngữ ca dao Việt Nam | STN-00249 | Nxb.Văn học | 2015 | Đ |
250 | TRẦN BÌNH NAM | Ca dao Việt Nam | STN-00250 | Nxb.Kim Đồng | 2008 | Đ |
251 | | Truyện kể trước khi ngủ | STN-00251 | Nxb.Mỹ thuật | 2012 | Đ |
252 | PHẠM DU YÊN | Thơ Hồ Xuân Hương | STN-00252 | Nxb.Thanh niên | 2007 | Đ |
253 | NGÔ TẤT TỐ | Tắt đèn | STN-00253 | Nxb.Văn học | 2014 | Đ |
254 | NGÔ TẤT TỐ | Tắt đèn | STN-00254 | Nxb.Văn học | 2014 | Đ |
255 | | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | STN-00255 | Nxb.Hội nhà văn | 2014 | Đ |
256 | NGÔ GIA THIÊN AN | Những ngôi sao lấp lánh | STN-00256 | Nxb.Kim Đồng | 2011 | Đ |
257 | TÔ HOÀI | Người hóa dế | STN-00257 | Nxb.Phụ nữ | 2005 | Đ |
258 | TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | STN-00258 | Nxb.Phụ nữ | 2010 | Đ |
259 | NGUYÊN HỒNG | Những ngày thơ ấu | STN-00259 | Nxb.Kim Đồng | 2000 | Đ |
260 | NGÂN HÀ | Tú Xương | STN-00260 | Văn hóa Thông tin | 2009 | Đ |
261 | KHANG ANH | 108 truyện kể hay nhất về các nhân vật thông minh | STN-00261 | Văn hóa Thông tin | 2008 | Đ |
262 | PHƯƠNG CHÂU | Những mẩu chuyện lí thú về các nhà khoa học | STN-00262 | Văn hóa Thông tin | 2000 | Đ |
263 | TRẦN ĐÌNH BA | Gương sáng nữ Việt | STN-00263 | Nxb.Lao động | 2009 | Đ |
264 | NGUYỄN TRANG HƯƠNG | Danh nhân đất Việt | STN-00264 | Nxb.Văn học | 2010 | Đ |
265 | ANH PHƯƠNG | Truyện tranh tiếu lâm Việt Nam | STN-00265 | Nxb.Văn học | 2015 | Đ |
266 | | Truyện đồng thoại trí tuệ | STN-00266 | Nxb.Phụ nữ | 2002 | Đ |
267 | CHU THỊ HÀ THANH | Thơ ca, truyện kể, câu đố cho thiếu nhi | STN-00267 | Nxb.Đại học Vinh | 2017 | Đ |
268 | KIM SƠN | Câu đố Việt Nam | STN-00268 | Nxb.Đà Nẵng | 2005 | Đ |
269 | HOÀNG QUYẾT | Hoàng tử dũng cảm | STN-00269 | Nxb.Thanh Hóa | 1999 | Đ |
270 | | 100 trò chơi trong nhà | STN-00270 | Nxb.Đồng Nai | 2003 | Đ |
271 | KAO SƠN | Khúc đồng dao lấm láp | STN-00271 | Nxb.Kim Đồng | 2017 | Đ |
272 | SVITAK (ADORA) | Những ngón tay bay | STN-00272 | Nxb.Trẻ | 2007 | Đ |
273 | ĐỖ NHẬT NAM | Tớ đã học tiếng Anh như thế nào | STN-00273 | Nxb.Lao động | 2016 | Đ |
274 | ĐỖ QUANG LƯU | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | STN-00274 | Nxb.Giáo dục | 2005 | Đ |
275 | TXÉP (P.CLU-SAN) | Khi nào biết nhiều hơn về các hành tinh | STN-00275 | Nxb.Đà Nẵng | 2011 | Đ |
276 | LÊ LỰU | Đánh trận núi con chuột | STN-00276 | Nxb.Giáo dục | 2005 | Đ |
277 | MONTGOMERY (R.A.) | Chuyến buôn đường dài | STN-00277 | Nxb.Kim Đồng | 2001 | Đ |
278 | THU PHƯƠNG | Nữ chúa rừng xanh | STN-00278 | Nxb.Lao động | 2006 | Đ |
279 | PHONG THU | Những truyện ngắn hay cho thiếu nhi | STN-00279 | Nxb.Giáo dục | 2005 | Đ |
280 | HỮU THINH | Những điều em muốn biết | STN-00280 | Nxb.Thanh niên | | Đ |
281 | HỮU THINH | Những điều em muốn biết | STN-00281 | Nxb.Thanh niên | | Đ |
282 | TRẦN XUÂN BÁCH | Lô - gích toán học và lời giải | STN-00282 | Văn hóa Thông tin | 2009 | Đ |
283 | TRẦN XUÂN BÁCH | Lô - gích toán học và lời giải | STN-00283 | Văn hóa Thông tin | 2009 | Đ |
284 | MAI LINH | Cẩm nang phát triển tư duy toán học dành cho học sinh | STN-00284 | Văn hóa Thông tin | 2008 | Đ |
285 | MAI LINH | Cẩm nang phát triển tư duy toán học dành cho học sinh | STN-00285 | Văn hóa Thông tin | 2008 | Đ |
286 | MAI LINH | Cẩm nang phát triển tư duy toán học dành cho học sinh | STN-00286 | Văn hóa Thông tin | 2008 | Đ |
287 | MAI LINH | Cẩm nang phát triển tư duy toán học dành cho học sinh | STN-00287 | Văn hóa Thông tin | 2008 | Đ |
288 | LÝ DỤC TÚ | Phép tắc người con | STN-00288 | Nxb.Hồng Đức | | Đ |
289 | TRÍ VIỆT | 150 trò chơi khơi dậy khả năng sáng tạo | STN-00289 | Nxb.Hà Nội | 2007 | Đ |
290 | VŨ BỘI TUYỀN | 110 lời khuyên thiết thực cho trẻ em | STN-00290 | Nxb.Phụ nữ | 2007 | Đ |
291 | LEOKUM (ARKADY) | Hãy trả lời em tại sao? | STN-00291 | Nxb.Trẻ | 2009 | Đ |
292 | NGỌC MINH | Câu đố thử tài của bé | STN-00292 | Nxb.Hồng Đức | 2008 | Đ |
293 | MINH THI | Trắc nghiệm IQEQ giúp bạn thông minh vượt trội | STN-00293 | Văn hóa Thông tin | 2008 | Đ |
294 | NGỌC KHÁNH | 1001 câu chuyện phát triển chỉ số EQ | STN-00294 | Nxb.Mỹ thuật | 2010 | Đ |
295 | | Tại sao T.5 | STN-00295 | Văn hóa Thông tin | 2009 | Đ |
296 | NGUYỄN DUY ÁI | Truyện kể các nhà bác học, hóa học | STN-00296 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2009 | Đ |
297 | NGUYỄN VĂN BÀNG | Cuộc đời nhà toán học Niel Henrich Abel | STN-00297 | Nxb.Giáo dục | 2003 | Đ |
298 | PHẠM THỊ THÚY | Kỹ năng phòng vệ dành cho học sinh | STN-00298 | Nxb.Trẻ | 2017 | Đ |
299 | | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩn | STN-00299 | Nxb.Trẻ | 2017 | Đ |
300 | | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên | STN-00300 | Nxb.Mỹ thuật | 2015 | Đ |
301 | BAILEY (GERRY) | Sáng chế công cụ | STN-00301 | Nxb.Dân trí | 2013 | Đ |
302 | MAI HƯƠNG | Lớn lên em nhất định trở thành họa sĩ | STN-00302 | Nxb.Văn học | 2014 | Đ |
303 | NGUYỄN NHẬT ÁNH | Nữ sinh | STN-00303 | Nxb.Trẻ | 2017 | Đ |
304 | TRẦN BÌNH NAM | Lúa chiêm lấp ló đầu bờ | STN-00304 | Nxb.Kim Đồng | 2007 | Đ |
305 | TIẾN ĐỨC | Tố Hữu Thơ | STN-00305 | Văn hóa Thông tin | 2012 | Đ |
306 | BÙI ANH TÚ | Tuyển chọn các bài hát thiếu nhi | STN-00306 | Nxb.Giáo dục | 2005 | Đ |
307 | PHẠM TUYÊN | Âm nhạc ở quanh ta | STN-00307 | Nxb.Kim Đồng | 2016 | Đ |
308 | PHẠM TUYÊN | Âm nhạc ở quanh ta | STN-00308 | Nxb.Kim Đồng | 2016 | Đ |
309 | CHU NAM CHIẾU | Học cách học tập | STN-00309 | Nxb.Kim Đồng | 2017 | Đ |
310 | NGUYỄN TOÁN | 136 trò chơi sinh hoạt, hội hè, họp bạn, giao lưu | STN-00310 | Nxb.Thể dục thể thao | 2000 | Đ |
311 | HÀ HẢI CHÂU | Mã số mở cửa thành công dành cho tuổi mới lớn | STN-00311 | Nxb.Trẻ | 2006 | Đ |
312 | TRẦN CƯƠNG | Rét nàng Bân T.1 | STN-00312 | Văn hóa dân tộc | 1998 | Đ |
313 | NGUYỄN VĂN HUÂN | Những cái nhất trên thế giới | STN-00313 | Nxb.Hải Phòng | 2008 | Đ |
314 | BÍCH THỦY | Công chúa da lừa | STN-00314 | Nxb.Thanh niên | 2008 | Đ |
315 | TRỊNH THANH PHONG | Bao giờ chim khuyên bay về | STN-00315 | Nxb.Kim Đồng | 2004 | Đ |
316 | BÙI KIM HỒNG | Bác Hồ với phụ nữ | STN-00316 | Văn hóa Thông tin | 2011 | Đ |
317 | BẰNG PHI | Học sinh cười | STN-00317 | Nxb.Văn học | 2010 | Đ |
318 | NGUYỄN MẠNH SÚY | Trái đất và sự trinh phục không gian | STN-00318 | Nxb.Giáo dục | 2005 | Đ |
319 | MAI LINH | Cẩm nang phát triển tư duy toán học dành cho học sinh | STN-00319 | Văn hóa Thông tin | 2008 | Đ |
320 | | Mãi mãi là bí ẩn | STN-00320 | Văn hóa Thông tin | 2011 | Đ |
321 | NGUYỄN THÀNH NHÂN | Thắp ngọn đuốc xanh | STN-00321 | Nxb.Trẻ | 2017 | Đ |
322 | ANH BA | Những câu chuyện đặc sắc dành cho lứa tuổi trưởng thành | STN-00322 | Nxb.Văn học | 2014 | Đ |
323 | TRỊNH MẠNH | Tiếng Việt lí thú | STN-00323 | Nxb.Giáo dục | 2003 | Đ |
324 | NGUYỄN ANH DŨNG | Lời hay ý đẹp | STN-00324 | Nxb.Văn nghệ thành phố HCM | 1999 | Đ |
325 | MẠCH GIA PHI | Giàu sang và vui vẻ | STN-00325 | Nxb.Phương Đông | 2011 | Đ |
326 | TÔ HOÀI | Tích xưa Hà Nội | STN-00326 | Nxb.Phụ nữ | 2006 | Đ |
327 | CHU TRINH | Sự tích An Dương Vương xây thành ốc | STN-00327 | Nxb.Thanh Hóa | 2012 | Đ |
328 | BÙI XUÂN LỘC | Điều kỳ diệu sẽ đến | STN-00328 | Nxb.Trẻ | 2004 | Đ |
329 | HUY TOÀN | Rừng | STN-00329 | Nxb.Kim Đồng | 2003 | Đ |
330 | | Nhà thờ lớn Phát Diệm | STN-00330 | Nxb.Hà Nội | 1999 | Đ |
331 | NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG | Chiếc lọ cổ tích | STN-00331 | Nxb.Kim Đồng | 1997 | Đ |
332 | TRẦN HOÀI DƯƠNG | Giấc mơ tuổi thần tiên | STN-00332 | Nxb.Giáo dục | 2010 | Đ |
333 | HUỲNH VĂN SƠN | Những băn khoăn của tuổi vị thành niên | STN-00333 | Nxb.Giáo dục | 2006 | Đ |
334 | PHAN KHUÊ | Trạng Nguyên nhỏ tuổi | STN-00334 | Văn hóa dân tộc | 2001 | Đ |
335 | HUỆ VĂN | Tứ tử trình làng | STN-00335 | Hội văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương xb. | 2004 | Đ |
336 | PARKER (STEVE) | Charles Darwin và thuyết tiến hóa | STN-00336 | Nxb.Kim Đồng | 2000 | Đ |
337 | NHÂN VĂN | Hình thù của trái đất | STN-00337 | Nxb.Đồng Nai | 2009 | Đ |
338 | NHÂN VĂN | Hình thù của trái đất | STN-00338 | Nxb.Đồng Nai | 2009 | Đ |
339 | NHÂN VĂN | Hình thù của trái đất | STN-00339 | Nxb.Đồng Nai | 2009 | Đ |
340 | | Hansel và Gretel | STN-00340 | Nxb.Hồng Đức | 2008 | Đ |
341 | | Cô gái bán sữa | STN-00341 | Nxb.Lao động | 2009 | Đ |
342 | KIM KHÁNH | Sự tích dưa hấu | STN-00342 | Văn hóa Thông tin | 2013 | Đ |
343 | LÊ KIM | Cuộc hành quân thần tốc | STN-00343 | Nxb.Kim Đồng | 2000 | Đ |
344 | MỸ NGÂN | Bé học vẽ | STN-00344 | Nxb.Phương Đông | 2015 | Đ |
345 | | Phát triển bồi dưỡng trí tuệ trẻ | STN-00345 | Nxb.Mỹ thuật | 2006 | Đ |
346 | NGUYỄN VĂN KHANG | Màu sắc ngụy trang ở động vật | STN-00346 | Văn hóa Thông tin | 2005 | Đ |
347 | | Trái đất | STN-00347 | Nxb.Tổng hợp TP HCM | 2004 | Đ |
348 | NGUYỄN VĂN KHANG | Kỷ lục thế giới của các loài chim | STN-00348 | Văn hóa Thông tin | 2005 | Đ |
349 | | Tại sao T.1 | STN-00349 | Văn hóa Thông tin | 2009 | Đ |
350 | NGUYỄN THÀNH LÊ | Lực và chuyển động | STN-00350 | Nxb.Kim Đồng | 2004 | Đ |
351 | NGUYỄN HOÀI THU | Nắng | STN-00351 | Nxb.Kim Đồng | 2004 | Đ |
352 | BÙI HOÀNG LINH | Tuyết | STN-00352 | Nxb.Kim Đồng | 2004 | Đ |
353 | NGUYỄN HÒA BÌNH | Xúc giác | STN-00353 | Nxb.Kim Đồng | 2003 | Đ |
354 | NGUYỄN NHƯ MAI | Răng này răng gì? | STN-00354 | Nxb.Kim Đồng | 2006 | Đ |
355 | KENTLEY (ERIC) | Tàu thuyền | STN-00355 | Nxb.Kim Đồng | 2000 | Đ |
356 | | Thạch Sanh | STN-00356 | Nxb.Mỹ thuật | 2008 | Đ |
357 | HUỆ VĂN | Tứ tử trình làng | STN-00357 | Hội văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương xb. | 2004 | Đ |
358 | HUỆ VĂN | Tứ tử trình làng | STN-00358 | Hội văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương xb. | 2004 | Đ |
359 | HUỆ VĂN | Tứ tử trình làng | STN-00359 | Hội văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương xb. | 2004 | Đ |
360 | HUỆ VĂN | Tứ tử trình làng | STN-00360 | Hội văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương xb. | 2004 | Đ |
361 | HUỲNH CÔNG MINH | Đại dịch cúm và cách phòng chống | STN-00361 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2009 | Đ |
362 | HUỲNH CÔNG MINH | Đại dịch cúm và cách phòng chống | STN-00362 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2009 | Đ |
363 | HUỲNH CÔNG MINH | Đại dịch cúm và cách phòng chống | STN-00363 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2009 | Đ |
364 | HUỲNH CÔNG MINH | Ngày nước thế giới 22-03 | STN-00364 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2009 | Đ |
365 | HUỲNH CÔNG MINH | Ngày nước thế giới 22-03 | STN-00365 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2009 | Đ |
366 | HUỲNH CÔNG MINH | Ngày trái đất 22 - 04 | STN-00366 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2009 | Đ |
367 | HUỲNH CÔNG MINH | Ngày trái đất 22 - 04 | STN-00367 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2009 | Đ |
368 | HUỲNH CÔNG MINH | Ngày trái đất 22 - 04 | STN-00368 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2009 | Đ |
369 | HUỲNH CÔNG MINH | Ngày môi trường thế giới 05 - 06 | STN-00369 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2009 | Đ |
370 | HUỲNH CÔNG MINH | Ngày môi trường thế giới 05 - 06 | STN-00370 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2009 | Đ |
371 | HUỲNH CÔNG MINH | Ngày môi trường thế giới 05 - 06 | STN-00371 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2009 | Đ |
372 | HUỲNH CÔNG MINH | Ngày thế giới động vật 04 - 10 | STN-00372 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2009 | Đ |
373 | HUỲNH CÔNG MINH | Ngày thế giới động vật 04 - 10 | STN-00373 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2009 | Đ |
374 | HUỲNH CÔNG MINH | Ngày thế giới động vật 04 - 10 | STN-00374 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2009 | Đ |
375 | HUỲNH CÔNG MINH | Ngày thế giới động vật 04 - 10 | STN-00375 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2009 | Đ |
376 | HUỲNH CÔNG MINH | Ngày thế giới động vật 04 - 10 | STN-00376 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2009 | Đ |
377 | HUỲNH CÔNG MINH | Ngày thế giới động vật 04 - 10 | STN-00377 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2009 | Đ |
378 | HUỲNH CÔNG MINH | Ngày thế giới động vật 04 - 10 | STN-00378 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2009 | Đ |
379 | HUỲNH CÔNG MINH | Ngày thế giới rửa tay với xà phòng 15 - 10 | STN-00379 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2009 | Đ |
380 | HUỲNH CÔNG MINH | Ngày thế giới rửa tay với xà phòng 15 - 10 | STN-00380 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2009 | Đ |
381 | HUỲNH CÔNG MINH | Ngày thế giới rửa tay với xà phòng 15 - 10 | STN-00381 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2009 | Đ |
382 | | Lý Thường Kiệt | STN-00382 | Văn hóa Thông tin | 2006 | Đ |
383 | | Nguyễn Huệ | STN-00383 | Văn hóa Thông tin | 2006 | Đ |
384 | | Lê Lợi | STN-00384 | Văn hóa Thông tin | 2006 | Đ |
385 | TRẦN TÍCH THÀNH | Thoại Ngọc Hầu người có công khai phá vùng đất phương Nam | STN-00385 | Nxb.Giáo dục | 2008 | Đ |
386 | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | Trần Quang Khải vị tướng tài ba, văn võ song toàn | STN-00386 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2009 | Đ |
387 | ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | Tôn Thất Thuyết và phong trào Cần Vương | STN-00387 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2009 | Đ |
388 | ĐOÀN THỊ MINH CHÂU | Tiến vào dinh Độc Lập | STN-00388 | Nxb.Giáo dục | 2009 | Đ |
389 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Nhà yêu nước Phan Châu Trinh | STN-00389 | Nxb.Giáo dục | 2008 | Đ |
390 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Nhà yêu nước Phan Châu Trinh | STN-00390 | Nxb.Giáo dục | 2008 | Đ |
391 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Chiến dịch biên giới thu - đông 1950 | STN-00391 | Nxb.Giáo dục | 2009 | Đ |
392 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Chiến dịch biên giới thu - đông 1950 | STN-00392 | Nxb.Giáo dục | 2009 | Đ |
393 | ĐOÀN TRIỆU LONG | Cao Lỗ xây thành Cổ Loa | STN-00393 | Nxb.Giáo dục | 2008 | Đ |
394 | ĐOÀN TRIỆU LONG | Cao Lỗ xây thành Cổ Loa | STN-00394 | Nxb.Giáo dục | 2008 | Đ |
395 | NGUYỄN HỮU TÂM | Bố cái đại vương Phùng Hưng | STN-00395 | Nxb.Giáo dục | 2008 | Đ |
396 | VÕ LƯƠNG MỸ HOÀNG | Nguyên phi Ỷ Lan phò vua giúp nước | STN-00396 | Nxb.Giáo dục | 2008 | Đ |
397 | LÂM BẰNG | Chiến lũy Ba Đình | STN-00397 | Nxb.Giáo dục | 2008 | Đ |
398 | CHU HUY | Triệu Việt Vương người anh hùng đầm Dạ Trạch | STN-00398 | Nxb.Giáo dục | 2008 | Đ |
399 | PHẠM NGỌC HÙNG | Nguyễn Trực lưỡng quốc trạng nguyên | STN-00399 | Nxb.Giáo dục | 2008 | Đ |
400 | ĐOÀN TRIỆU LONG | Đào Duy Từ người chăn trâu có trí lớn | STN-00400 | Nxb.Giáo dục | 2008 | Đ |
401 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Yu - Ri Ga - Ga - Rin nhà du hành vũ trụ đầu tiên | STN-00401 | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2009 | Đ |
402 | KIM KHÁNH | Trần Hưng Đạo | STN-00402 | Nxb.Đồng Nai | 2009 | Đ |
403 | KIM KHÁNH | Trần Hưng Đạo | STN-00403 | Nxb.Đồng Nai | 2009 | Đ |
404 | AN CƯƠNG | Bà Triệu | STN-00404 | Nxb.Kim Đồng | 2010 | Đ |
405 | LÊ PHÚC | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | STN-00405 | Hội văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương xb. | 2003 | Đ |
406 | LÊ PHÚC | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | STN-00406 | Hội văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương xb. | 2003 | Đ |
407 | LÊ PHÚC | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | STN-00407 | Hội văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương xb. | 2003 | Đ |
408 | TAYLOR (BARBARA) | Bắc Cực và Nam Cực | STN-00408 | Nxb.Kim Đồng | 2000 | Đ |
409 | LÊ THANH NHÀN | Vườn Quốc gia Pù Mát | STN-00409 | Nxb.Kim Đồng | 2008 | Đ |
410 | TALES (LADYBIRD) | Người đẹp và quái vật | STN-00410 | Nxb.Kim Đồng | 2007 | Đ |
411 | CA -U - CA (ROL) | Học tính với gấu con | STN-00411 | Nxb.Giáo dục | | Đ |
412 | | Cừu vui vẻ và sói xám T.5 | STN-00412 | Nxb.Kim Đồng | 2010 | Đ |
413 | | Cừu vui vẻ và sói xám T.35 | STN-00413 | Nxb.Kim Đồng | 2014 | Đ |
414 | | Cô nhóc Tiểu Anh Đào | STN-00414 | Nxb.Kim Đồng | 2010 | Đ |
415 | | Trái cây đại chiến zoobie T.13 | STN-00415 | Nxb.Phụ nữ | 2015 | Đ |
416 | | Trái cây đại chiến zoobie T.3 | STN-00416 | Nxb.Phụ nữ | 2015 | Đ |
417 | VŨ KIM BIÊN | Truyền thuyết Hùng Vương thần thoại vùng đất tổ | STN-00417 | Sở Văn hóa Thông tin Thể thao Phú Thọ xb. | 2000 | Đ |
418 | MẠNH HÙNG | Kể chuyện văn chương - lễ nghĩa | STN-00418 | Văn hóa dân tộc | 2000 | Đ |
419 | QUẾ HƯƠNG | Chiếc vé vào cổng thiên đường xanh | STN-00419 | Nxb.Trẻ | 2009 | Đ |
420 | | Nữ du kích Hoàng Ngân | STN-00420 | Quân đội nhân dân | 1996 | Đ |
421 | NÔNG THẾ DIỄN | Vườn Quốc gia Ba Bể | STN-00421 | Nxb.Kim Đồng | 2008 | Đ |
422 | WIDMARK (MARTIN) | Đội thám tử nhí T.1 | STN-00422 | Nxb.Kim Đồng | 2017 | Đ |
423 | | Khoa học công trình | STN-00423 | Giáo dục Việt Nam | 2014 | Đ |
424 | | Khoa học công trình | STN-00424 | Giáo dục Việt Nam | 2014 | Đ |
425 | EDWARD KLEIN | Sự thật về Hillary | STN-00425 | Thanh Hóa | 2008 | Đ |
426 | NHÓM VIỆT VĂN | Đột phá trong học tập - phương pháp học tập hiệu quả | STN-00426 | Giáo thông vận tải | 2007 | Đ |
427 | NGUYỄN CẢNH TOÀN | Nên học toán thế nào cho tốt | STN-00427 | Đại học Sư phạm | 2012 | Đ |
428 | NGUYỄN CẢNH TOÀN | Nên học toán thế nào cho tốt | STN-00428 | Đại học Sư phạm | 2012 | Đ |
429 | GALYCHAKA | Mẹ lười con nên người | STN-00429 | Lao động | 2012 | Đ |
430 | NGUYỄN THÀNH NHÂN | Tuổi thơ hạnh phúc | STN-00430 | Đại học Sư phạm | 2015 | Đ |
431 | THÍCH CHÂN TÍNH | Sâu thẳm lòng con | STN-00431 | Đại học Sư phạm | 2015 | Đ |
432 | | Phép màu nối những trái tim | STN-00432 | Trẻ | 2009 | Đ |
433 | VIỆT THƯ | Sách học làm người - Câu chuyện nhỏ bài học lớn | STN-00433 | Thanh Hóa | 2009 | Đ |
434 | | Thần học thể chế | STN-00434 | Thời Đại | 2011 | Đ |
435 | VALUES TIMELESS | Hạt giống tâm hồn những giá trị vĩnh hằng | STN-00435 | Trẻ | 2010 | Đ |
436 | KLEON AUSTIN | Ai cũng là nghệ sĩ - 10 chiêu sáng tạo chưa ai từng hé lộ cho bạn | STN-00436 | Trẻ | 2010 | Đ |
437 | NGUYỄN KHẮC NGUYỆT | 1 Chọi 10 trận đấu tăng bi tráng | STN-00437 | Trẻ | 2016 | Đ |
438 | TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | STN-00438 | Văn hóa Thông tin | 2010 | Đ |
439 | | Hạt từ tâm | STN-00439 | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | 2012 | Đ |
440 | | Hạt từ tâm | STN-00440 | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | 2012 | Đ |
441 | NGUYỄN HIẾU LÊ | Đắc nhân tâm | STN-00441 | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | 2012 | Đ |
442 | KAKU MICHUO | Các thế giới song song - Du hành qua sáng thế, cá chiều không gian bậc cao và tương lai của vũ trụ | STN-00442 | Thế giới | 2012 | Đ |
443 | NGUYỄN THÀNH NHÂN | Phép màu từ những điều bình dị - Trí tuệ diệu kì | STN-00443 | Đại học Sư phạm | 2017 | Đ |
444 | ELICOM | Thế giới những điều kì lạ - Đời sống xã hội | STN-00444 | Lao động | 2017 | Đ |
445 | VŨ ANH THƯ | Thời tiết | STN-00445 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
446 | VŨ ANH THƯ | Thời tiết | STN-00446 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
447 | VŨ ANH THƯ | Thời tiết | STN-00447 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
448 | VŨ ANH THƯ | Thời tiết | STN-00448 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
449 | VŨ ANH THƯ | Thời tiết | STN-00449 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
450 | VŨ ANH THƯ | Giải cứu động vật | STN-00450 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
451 | VŨ ANH THƯ | Giải cứu động vật | STN-00451 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
452 | VŨ ANH THƯ | Giải cứu động vật | STN-00452 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
453 | VŨ ANH THƯ | Giải cứu động vật | STN-00453 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
454 | VŨ ANH THƯ | Giải cứu động vật | STN-00454 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
455 | VŨ ANH THƯ | Rác thải và tái chế | STN-00455 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
456 | VŨ ANH THƯ | Rác thải và tái chế | STN-00456 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
457 | VŨ ANH THƯ | Rác thải và tái chế | STN-00457 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
458 | VŨ ANH THƯ | Rác thải và tái chế | STN-00458 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
459 | VŨ ANH THƯ | Rác thải và tái chế | STN-00459 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
460 | VŨ ANH THƯ | Ô nhiễm | STN-00460 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
461 | VŨ ANH THƯ | Ô nhiễm | STN-00461 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
462 | VŨ ANH THƯ | Ô nhiễm | STN-00462 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
463 | VŨ ANH THƯ | Ô nhiễm | STN-00463 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
464 | VŨ ANH THƯ | Ô nhiễm | STN-00464 | Văn hóa Thông tin | 2015 | Đ |
465 | VERNE | Hành trình vào tâm trái đất | STN-00465 | Văn học | 2018 | Đ |
466 | HOÀNG ANH, HỒNG ÁNH, THU THỦY | Cẩm nang sử dung internet an toàn và hiệu quả ( danh cho trẻ em) | STN-00466 | Kim Đồng | 2018 | Đ |
467 | TỪ VĂN MẠC, TRẦN THỊ ÁI | Những bộ óc vĩ đại trong khoa học thế kỉ XX | STN-00467 | Dân trí | 2018 | Đ |
468 | BOUCHER FRANCOIZE | Bật mí tất tần tật về bạn thân | STN-00468 | Kim Đồng | 2018 | Đ |
469 | NGUYỄN PHÙNG PHONG | Siêu trí nhớ học đường | STN-00469 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2018 | Đ |
470 | SAM TAPLIN | Bách khoa tri thức - Xác ướp và kim tự tháp | STN-00470 | Thế giới | 2018 | Đ |
471 | SAM TAPLIN | Bách khoa nuôi dưỡng thói quen tốt cho trẻ - Thói quen tốt về an toàn | STN-00471 | Mĩ thuật | 2018 | Đ |
472 | TRƯƠNG THU HẰNG | Bách khoa thư về cuộc sống dành cho thiếu nhi - Để trở thành người lịch sự lễ phép | STN-00472 | Mĩ thuật | 2018 | Đ |
473 | TRƯƠNG THU HẰNG | Bách khoa toàn thư Toán - Vật lí - Hóa học | STN-00473 | Thanh niên | 2024 | Đ |
474 | NGUYỄN PHƯƠNG NAM | Khám phá những bí ẩn về Trái đất | STN-00474 | Đại học Quốc Gia Hà Nội | 2017 | Đ |
475 | BUZAN TONY | Bộ não tí hon cái nôi của thiên tài | STN-00475 | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | 2014 | Đ |
476 | KỶ GIANG HỒNG | 1001 Câu chuyện phát triển chỉ số EQ | STN-00476 | Thanh Niên | 2019 | Đ |
477 | VÂN PHÀM, ĐƯỜNG TỬ DỤC | 10 vạn câu hỏi vì sao - Cuộc sống quanh ta | STN-00477 | Kim Đồng | 2019 | Đ |
478 | VÂN PHÀM, ĐƯỜNG TỬ DỤC | 10 vạn câu hỏi vì sao - Cuộc sống quanh ta | STN-00478 | Kim Đồng | 2019 | Đ |
479 | THANH THÚY | Khoa học kì thú - Côn trùng | STN-00479 | Kim Đồng | 2020 | Đ |
480 | HOÀNG LÊ MINH | Những câu chuyện kỳ thú về động vật | STN-00480 | Dân trí | 2011 | Đ |
481 | NGỌC HÀ | Những câu hỏi kì thú về thế giới quanh ta | STN-00481 | Hồng Bàng | 2011 | Đ |
482 | ĐỨC ANH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Động vật | STN-00482 | Kim Đồng | 2017 | Đ |
483 | ĐỨC ANH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Động vật | STN-00483 | Kim Đồng | 2017 | Đ |
484 | ĐỨC ANH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vật lí | STN-00484 | Kim Đồng | 2017 | Đ |
485 | ĐỨC ANH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vật lí | STN-00485 | Kim Đồng | 2017 | Đ |
486 | ĐỨC ANH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vũ trụ | STN-00486 | Kim Đồng | 2017 | Đ |
487 | ĐỨC ANH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thực vật | STN-00487 | Kim Đồng | 2017 | Đ |
488 | ĐỨC ANH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thực vật | STN-00488 | Kim Đồng | 2017 | Đ |
489 | TRỊNH DIÊN TUỆ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi | STN-00489 | Phụ nữ Việt Nam | 2021 | Đ |
490 | ĐĂNG Á | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thám hiểm vũ trụ thần bí - Câu hỏi và trả lời | STN-00490 | Thời đại | 2021 | Đ |
491 | NGUYỄN HUY TUẤN | 10 vạn câu hỏi vì sao - Sinh học | STN-00491 | Thanh Niên | 2019 | Đ |
492 | LƯU SƯỚNG | 101 điều em muốn biết - Địa lí tự nhiên | STN-00492 | Thế giới | 2019 | Đ |
493 | HUYỀN LINH | 10 vạn câu hỏi vì sao trẻ hay hỏi nhất - Thế giới động vật - Trái đất - Địa lí - Vũ trụ | STN-00493 | Dân trí | 2019 | Đ |
494 | TRỊNH DIÊN TUỆ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Mặt trời, mặt trăng và gió | STN-00494 | Phụ nữ Việt Nam | 2020 | Đ |
495 | TRỊNH DIÊN TUỆ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Mặt trời, mặt trăng và gió | STN-00495 | Phụ nữ Việt Nam | 2020 | Đ |
496 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá khoa học | STN-00496 | Mĩ thuật | 2020 | Đ |
497 | TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động | STN-00497 | Thanh niên | 2020 | Đ |
498 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khoa học ăng uống và sức khỏe | STN-00498 | Mĩ thuật | 2020 | Đ |
499 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá cơ thể con người | STN-00499 | Mĩ thuật | 2016 | Đ |
500 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 10 vạn câu hỏi vì sao - Cuộc sống quanh ta | STN-00500 | Mĩ thuật | 2016 | Đ |
501 | NGỌC KHÁNH | 52 Câu chuyện hay về sự trưởng thành của các danh nhân | STN-00501 | Thanh Niên | 2017 | Đ |
502 | MAI VINH - NGỌC LAN | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vũ trụ kì bí | STN-00502 | Hồng Đức | 2016 | Đ |
503 | TRẦN QUỐC PHÚC | Tớ thông thái - 17 câu chuyện nuôi dưỡng tinh thần ham học ở trẻ | STN-00503 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 | Đ |
504 | LÝ PHONG LĂNG | Hỏi gì cũng biết - Vũ trụ thật đơn giản | STN-00504 | Thanh Niên | 2017 | Đ |
505 | THÙY DƯƠNG | Nếu như không có điện - Khám phá vương quốc điện | STN-00505 | Thế giới | 2017 | Đ |
506 | DƯƠNG THU HƯƠNG | Charlie Chaplin là ai? | STN-00506 | Dân trí | 2017 | Đ |
507 | NGUYỄN KIM DUNG | Danh nhân thế giới - Fabrê | STN-00507 | Kim Đồng | 2017 | Đ |
508 | NGUYỄN THỊ THẮM | Danh nhân thế giới - Nobel | STN-00508 | Kim Đồng | 2017 | Đ |
509 | NGUYỄN KIM DUNG | Danh nhân thế giới - Mari Quyri | STN-00509 | Kim Đồng | 2017 | Đ |
510 | NGUYỄN THỊ THẮM | Danh nhân thế giới - Mari NôBen | STN-00510 | Kim Đồng | 2017 | Đ |
511 | NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ | Hans Christian Andersen | STN-00511 | Kim Đồng | 2017 | Đ |
512 | NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ | Hans Christian Andersen | STN-00512 | Kim Đồng | 2017 | Đ |
513 | NGUYỄN THỊ THẮM | Danh nhân thế giới - Sutơ | STN-00513 | Kim Đồng | 2017 | Đ |
514 | NGUYỄN KIM DUNG | Danh nhân thế giới - Hêlen | STN-00514 | Kim Đồng | 2017 | Đ |
515 | NGUYỄN KIM DUNG | Danh nhân thế giới - Napôlêông | STN-00515 | Kim Đồng | 2017 | Đ |
516 | HỒNG CHIÊU QUANG | Bác sĩ tốt nhất là chính mình | STN-00516 | Trẻ | 2017 | Đ |
517 | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | 100 Trò chơi dân gian cho thiếu nhi | STN-00517 | Kim Đồng | 2017 | Đ |
518 | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | 55 cách để tự tin | STN-00518 | Đại học Sư phạm | 2015 | Đ |
519 | Hollins Peter | Học như Einstein | STN-00519 | Đại học Kinh tế Quốc dân | 2015 | Đ |
520 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | Pabrê | STN-00520 | Kim Đồng | 2017 | Đ |
521 | NGUYỄN TRƯỜNG HOÀNG QUÂN | Cuốn sách khổng lồ về các thí nghiệm khoa học | STN-00521 | Thanh Niên | 2017 | Đ |