STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo Thể dục
|
3
|
54000
|
2 |
Sách tham khảo KHTN
|
14
|
1463000
|
3 |
Sách tham khảo Công nghệ
|
20
|
1500000
|
4 |
Dạy và học ngày nay
|
23
|
410000
|
5 |
Sách thư viện và TBGD
|
27
|
196500
|
6 |
Khoa học và Giáo dục
|
50
|
3000000
|
7 |
Thiết bị giáo dục
|
57
|
810000
|
8 |
Sách tham khảo tin học
|
61
|
1406200
|
9 |
Vật lí và Tuổi trẻ
|
63
|
1862400
|
10 |
Toán học và Tuổi trẻ
|
66
|
2268000
|
11 |
Sách giáo khoa THPT
|
99
|
1650000
|
12 |
Sách tham khảo GDCD
|
105
|
1460400
|
13 |
Văn học tuổi trẻ
|
146
|
1812000
|
14 |
Sách tham khảo Địa lí
|
175
|
2765500
|
15 |
Sách tra cứu
|
182
|
16053730
|
16 |
Sách tham khảo Hóa
|
183
|
5244700
|
17 |
Tạp chí giáo dục
|
262
|
4744800
|
18 |
Sách tham khảo Lịch sử
|
286
|
6520400
|
19 |
Sách tham khảo Vật lý
|
288
|
6448900
|
20 |
Sách giáo khoa lớp mới lớp 9 -
|
314
|
6683000
|
21 |
Sách Giáo Khoa lớp 9
|
341
|
3115800
|
22 |
Sách giáo khoa lớp mới lớp 7 -
|
357
|
9525000
|
23 |
Sách giáo khoa lớp mới lớp 8 -
|
359
|
7285000
|
24 |
Sách Giáo dục Pháp Luật
|
360
|
14859782
|
25 |
Sách văn học
|
374
|
19639341
|
26 |
Sách tham khảo Tiếng Anh
|
387
|
9047500
|
27 |
Sách tham khảo Mĩ thuật
|
399
|
6387500
|
28 |
Sách Giáo Khoa lớp 8
|
450
|
4253900
|
29 |
Sách Giáo Khoa lớp 7
|
477
|
5728400
|
30 |
Sách thiếu nhi
|
521
|
15195300
|
31 |
Sách Giáo Khoa lớp 6
|
535
|
4322900
|
32 |
Sách tham khảo Sinh
|
547
|
5083904
|
33 |
Sách Tham khảo
|
567
|
43817000
|
34 |
Sách Giáo dục - Đạo đức
|
570
|
20912857
|
35 |
Tủ sách giáo khoa dùng chung
|
713
|
12296000
|
36 |
Sách giáo khoa lớp mới lớp 6 -
|
734
|
16285000
|
37 |
Sách tham khảo Ngữ văn
|
1310
|
34545800
|
38 |
Sách tham khảo Toán
|
1326
|
36486075
|
39 |
Sách Nghiệp Vụ
|
1705
|
44640030
|
|
TỔNG
|
14456
|
379780619
|