STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Bích Nhung | TKS-00178 | Ôn luyện và kiểm tra Sinh học 7 | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI | 11/02/2025 | 28 |
2 | Bùi Thị Bích Nhung | TKS-00183 | Ôn luyện và kiểm tra Sinh học 8 | NGUYỄN THU HÒA | 11/02/2025 | 28 |
3 | Bùi Thị Bích Nhung | GK8M-00073 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 28 |
4 | Bùi Thị Bích Nhung | GK8M-00056 | Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 28 |
5 | Bùi Thị Bích Nhung | SNV-01452 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 28 |
6 | Bùi Thị Bích Nhung | SNV-01421 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 28 |
7 | Bùi Thị Bích Nhung | SNV-01108 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 28 |
8 | Bùi Thị Phương | KHTN-00005 | Bài tập phát triển năng lực khoa học tự nhiên 8 | TRẦN TRUNG NINH | 11/02/2025 | 28 |
9 | Bùi Thị Phương | KHTN-00011 | Bồi dưỡng năng lực tự học khoa học tự nhiên 8 | NGUYỄN VĂN BIÊN | 11/02/2025 | 28 |
10 | Đào Thị Thùy Dương | GK9M-00009 | Toán 9 - Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 04/02/2025 | 35 |
11 | Đào Thị Thùy Dương | GK9M-00024 | BT Toán 9 - Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 04/02/2025 | 35 |
12 | Đào Thị Thùy Dương | GK9M-00024 | BT Toán 9 - Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 04/02/2025 | 35 |
13 | Đào Thị Thùy Dương | GK9M-00018 | Toán 9 - Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 10/02/2025 | 29 |
14 | Đào Thị Thùy Dương | GK9M-00032 | BT Toán 9 - Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 10/02/2025 | 29 |
15 | Đào Thị Thùy Dương | GK9M-00137 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - Kết nối tri thức | LƯU THU THỦY | 10/02/2025 | 29 |
16 | Đinh Thị Hoài Vân | GK9M-00149 | Lịch sử và Địa lí 9 - Kết nối tri thức | VŨ MINH GIANG | 11/02/2025 | 28 |
17 | Đinh Thị Hoài Vân | GK9M-00161 | BT Lịch sử và Địa lí 9 - Kết nối tri thức - Phần Địa lí | ĐÀO NGỌC HÙNG | 11/02/2025 | 28 |
18 | Đinh Thị Hoài Vân | SNV-01541 | Lịch sử và Địa lí 8- Sách giáo viên KNTT | VŨ MINH GIANG | 11/02/2025 | 28 |
19 | Đinh Thị Hoài Vân | SNV-01589 | Lịch sử và địa lí 9 - Sách giáo viên - Kết nối | VŨ MINH GIANG | 11/02/2025 | 28 |
20 | Đỗ Thị Thu Hà | GK9M-00033 | BT Toán 9 - Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 11/02/2025 | 28 |
21 | Đỗ Thị Thu Hà | GK9M-00021 | BT Toán 9 - Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 11/02/2025 | 28 |
22 | Đỗ Thị Thu Hà | GK9M-00010 | Toán 9 - Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 11/02/2025 | 28 |
23 | Đỗ Thị Thu Hà | GK9M-00019 | Toán 9 - Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 11/02/2025 | 28 |
24 | Đỗ Thị Thu Hà | SNV-01335 | Tin học 7 - Sách giáo viên - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/02/2025 | 28 |
25 | Đỗ Thị Thu Hà | GK7M-00191 | Tin học 7 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/02/2025 | 28 |
26 | Hà Hương Thủy | SNV-01497 | Giáo dục công dân 8 - Sách giáo viên - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/02/2025 | 28 |
27 | Hà Hương Thủy | SNV-01292 | Ngữ văn 7- Tập 1- Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/02/2025 | 28 |
28 | Hà Hương Thủy | SNV-01297 | Ngữ văn 7- Tập 2- Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/02/2025 | 28 |
29 | Hà Hương Thủy | GK7M-00123 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/02/2025 | 28 |
30 | Hà Hương Thủy | GK7M-00138 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/02/2025 | 28 |
31 | Hà Hương Thủy | GK7M-00276 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - KNTT | LƯU THU THỦY | 11/02/2025 | 28 |
32 | Hà Hương Thủy | SNV-01412 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 11/02/2025 | 28 |
33 | Hà Hương Thủy | TKV-01291 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 7 - Tập 1( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | LÊ QUANG HƯNG | 11/02/2025 | 28 |
34 | Hà Hương Thủy | TKV-01294 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 7 - Tập 2( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | LÊ QUANG HƯNG | 11/02/2025 | 28 |
35 | Hà Hương Thủy | TKV-01309 | Rèn kĩ năng viết theo định hướng phát triển năng lực Ngữ văn 8 - Tập 1 | NGUYỄN ĐĂNG ĐIỆP | 11/02/2025 | 28 |
36 | Hà Hương Thủy | TKV-01298 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận xã hội, nghị luận văn học 7 | LÊ QUANG HƯNG | 11/02/2025 | 28 |
37 | Hà Hương Thủy | TKV-01304 | Hướng dẫn viết bài văn lớp 7 | ĐỖ THỊ THU HƯƠNG | 11/02/2025 | 28 |
38 | Nguyễn Ngọc Hà | KHTN-00007 | Bài tập phát triển năng lực khoa học tự nhiên 8 | TRẦN TRUNG NINH | 11/02/2025 | 28 |
39 | Nguyễn Ngọc Hà | KHTN-00009 | Bồi dưỡng năng lực tự học khoa học tự nhiên 8 | NGUYỄN VĂN BIÊN | 11/02/2025 | 28 |
40 | Nguyễn Thị Điệp | GKPT-00063 | BT Lịch sử 10 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/02/2025 | 28 |
41 | Nguyễn Thị Điệp | GKPT-00064 | BT Lịch sử 11 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/02/2025 | 28 |
42 | Nguyễn Thị Điệp | GKPT-00058 | Lịch sử 12 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/02/2025 | 28 |
43 | Nguyễn Thị Điệp | GKPT-00057 | Lịch sử 11 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/02/2025 | 28 |
44 | Nguyễn Thị Điệp | GKPT-00053 | Lịch sử 10 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/02/2025 | 28 |
45 | Nguyễn Thị Điệp | GKPT-00073 | Chuyên đề Lịch sử 12 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/02/2025 | 28 |
46 | Nguyễn Thị Điệp | GKPT-00072 | Chuyên đề Lịch sử 11 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/02/2025 | 28 |
47 | Nguyễn Thị Điệp | GKPT-00067 | Chuyên đề Lịch sử 10 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH | 11/02/2025 | 28 |
48 | Nguyễn Thị Điệp | GKPT-00001 | Lịch sử 10 - Kết nối tri thức | VŨ MINH GIANG | 11/02/2025 | 28 |
49 | Nguyễn Thị Điệp | GKPT-00005 | Lịch sử 11 - Kết nối tri thức | VŨ MINH GIANG | 11/02/2025 | 28 |
50 | Nguyễn Thị Điệp | GKPT-00012 | Chuyên đề Lịch sử 11 - Kết nối tri thức | VŨ MINH GIANG | 11/02/2025 | 28 |
51 | Nguyễn Thị Điệp | GKPT-00013 | Chuyên đề Lịch sử 12 - Kết nối tri thức | VŨ MINH GIANG | 11/02/2025 | 28 |
52 | Nguyễn Thị Điệp | GKPT-00011 | Chuyên đề Lịch sử 11 - Kết nối tri thức | VŨ MINH GIANG | 11/02/2025 | 28 |
53 | Nguyễn Thị Điệp | GKPT-00023 | BT Lịch sử 12 - Kết nối tri thức | TRẦN THỊ VINH | 11/02/2025 | 28 |
54 | Nguyễn Thị Điệp | GKPT-00019 | BT Lịch sử 11 - Kết nối tri thức | TRẦN THỊ VINH | 11/02/2025 | 28 |
55 | Nguyễn Thị Điệp | GKPT-00018 | BT Lịch sử 10 - Kết nối tri thức | PHẠM HỒNG TUNG | 11/02/2025 | 28 |
56 | Nguyễn Thị Kiều Anh | GK9M-00305 | Giáo dục thể chất 9 - Cánh diều | ĐINH QUANG NGỌC | 11/02/2025 | 28 |
57 | Nguyễn Thị Mai Hiền | GK8M-00150 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - KNTT | LƯU THU THỦY | 11/02/2025 | 28 |
58 | Nguyễn Thị Mai Hiền | GK8M-00157 | Bài tập - Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - KNTT | TRẦN THỊ THU | 11/02/2025 | 28 |
59 | Nguyễn Thị Thơm | GK9M-00004 | Toán 9 - Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 11/02/2025 | 28 |
60 | Nguyễn Thị Thơm | GK9M-00015 | Toán 9 - Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 11/02/2025 | 28 |
61 | Nguyễn Thị Thơm | GK9M-00034 | BT Toán 9 - Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 11/02/2025 | 28 |
62 | Nguyễn Thị Thơm | GK9M-00025 | BT Toán 9 - Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 11/02/2025 | 28 |
63 | Nguyễn Thị Thơm | GK8M-00040 | Bài tập Toán 8 - Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 10/02/2025 | 29 |
64 | Nguyễn Thị Thơm | GK8M-00021 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 - KNTT | cU | 10/02/2025 | 29 |
65 | Nguyễn Thị Thơm | GK8M-00007 | Toán 8 - Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 10/02/2025 | 29 |
66 | Nguyễn Thị Thơm | GK8M-00032 | Toán 8 - Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 10/02/2025 | 29 |
67 | Nguyễn Thị Thơm | GK9M-00011 | Toán 9 - Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 10/02/2025 | 29 |
68 | Nguyễn Thị Thơm | GK9M-00001 | Toán 9 - Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 10/02/2025 | 29 |
69 | Nguyễn Thị Thơm | GK9M-00030 | BT Toán 9 - Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 10/02/2025 | 29 |
70 | Nguyễn Thị Thơm | GK9M-00039 | BT Toán 9 - Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 10/02/2025 | 29 |
71 | Nguyễn Thị Thu Hường | GK7M-00291 | Tiếng Anh 7 - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 28 |
72 | Nguyễn Thị Thu Hường | GK7M-00300 | Tiếng Anh 7 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 28 |
73 | Nguyễn Thị Thu Hường | SNV-01416 | Tiếng Anh 7 - Sách giáo viên | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 28 |
74 | Nguyễn Thị Thuận | GK8M-00142 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - KNTT | LƯU THU THỦY | 11/02/2025 | 28 |
75 | Nguyễn Thị Thuận | GK8M-00159 | Bài tập - Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - KNTT | TRẦN THỊ THU | 11/02/2025 | 28 |
76 | Nguyễn Thị Thuận | GK9M-00051 | BT Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 28 |
77 | Nguyễn Thị Thuận | GK9M-00050 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 28 |
78 | Nguyễn Thị Thuận | SNV-01574 | Khoa học tự nhiên 9 - Sách giáo viên - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 28 |
79 | Nguyễn Thị Thuận | KHTN-00004 | Bài tập phát triển năng lực khoa học tự nhiên 8 | TRẦN TRUNG NINH | 11/02/2025 | 28 |
80 | Nguyễn Thị Thuận | KHTN-00010 | Bồi dưỡng năng lực tự học khoa học tự nhiên 8 | NGUYỄN VĂN BIÊN | 11/02/2025 | 28 |
81 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | TKV-01303 | Hướng dẫn viết bài văn lớp 7 | ĐỖ THỊ THU HƯƠNG | 10/02/2025 | 29 |
82 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | SNV-01293 | Ngữ văn 7- Tập 1- Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/02/2025 | 29 |
83 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | SNV-01300 | Ngữ văn 7- Tập 2- Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/02/2025 | 29 |
84 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | SNV-01343 | Giáo dục công dân 7 - Sách giáo viên - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MĨ LỘC | 10/02/2025 | 29 |
85 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | SNV-00157 | Toán 7 tập 1 - SGV | PHAN ĐỨC CHÍNH | 10/02/2025 | 29 |
86 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | TKV-01295 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 7 - Tập 2( theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | LÊ QUANG HƯNG | 10/02/2025 | 29 |
87 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | SNV-01289 | Ngữ văn 7- Tập 1- Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/02/2025 | 29 |
88 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | GK7M-00169 | Bài tập Giáo dục công dân 7 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MĨ LỘC | 10/02/2025 | 29 |
89 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | GK7M-00134 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/02/2025 | 29 |
90 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | GK7M-00137 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/02/2025 | 29 |
91 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | GK7M-00103 | Ngữ văn 7 - Tập 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/02/2025 | 29 |
92 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | GK7M-00111 | Ngữ văn 7 - Tập 2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/02/2025 | 29 |
93 | Nguyễn Thu Hương | GK6M-00575 | BT Tin học 6 - KNTT | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 11/02/2025 | 28 |
94 | Nguyễn Thu Hương | GK6M-00558 | Tin học 6 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/02/2025 | 28 |
95 | Nguyễn Thu Hương | GK7M-00009 | Toán 7 - Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 11/02/2025 | 28 |
96 | Nguyễn Thu Hương | GK7M-00024 | Toán 7 - Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 11/02/2025 | 28 |
97 | Nguyễn Thu Hương | GK7M-00033 | Bài tập Toán 7 - Tập 1 - KNTT | NGUYỄN HUY ĐOAN | 11/02/2025 | 28 |
98 | Nguyễn Thu Hương | GK7M-00050 | Bài tập Toán 7 - Tập 2 - KNTT | NGUYỄN HUY ĐOAN | 11/02/2025 | 28 |
99 | Nguyễn Thu Hương | GK8M-00043 | Bài tập Toán 8 - Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 11/02/2025 | 28 |
100 | Nguyễn Thu Hương | GK8M-00018 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 - KNTT | cU | 11/02/2025 | 28 |
101 | Nguyễn Thu Hương | GK8M-00006 | Toán 8 - Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 11/02/2025 | 28 |
102 | Nguyễn Thu Hương | GK8M-00033 | Toán 8 - Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 11/02/2025 | 28 |
103 | Nguyễn Văn Trọng | GK9M-00171 | Âm nhạc 9 - KNTT | HOÀNG LONG | 11/02/2025 | 28 |
104 | Nguyễn Xuân Phan | GK9M-00003 | Toán 9 - Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 11/02/2025 | 28 |
105 | Nguyễn Xuân Phan | GK9M-00013 | Toán 9 - Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 11/02/2025 | 28 |
106 | Nguyễn Xuân Phan | GK9M-00026 | BT Toán 9 - Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 11/02/2025 | 28 |
107 | Nguyễn Xuân Phan | GK9M-00035 | BT Toán 9 - Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 11/02/2025 | 28 |
108 | Nguyễn Xuân Phan | SNV-01153 | Âm nhạc 6 - Sách giáo viên - KNTT | HOÀNG LONG | 11/02/2025 | 28 |
109 | Nho Thị Thanh Hương | GK6M-00651 | Tiếng Anh 6 Glolal Sucess - Sách bài tập Tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 28 |
110 | Nho Thị Thanh Hương | GK6M-00632 | Tiếng Anh 6 Glolal Sucess - Sách học sinh Tập 2( không đĩa) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 28 |
111 | Nho Thị Thanh Hương | GK6M-00624 | Tiếng Anh 6 Glolal Sucess - Sách học sinh Tập 1( không đĩa) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 28 |
112 | Nho Thị Thanh Hương | GK6M-00641 | Tiếng Anh 6 Glolal Sucess - Sách bài tập Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 28 |
113 | Phạm Thị Lệ | KHTN-00001 | Bài tập phát triển năng lực khoa học tự nhiên 8 | TRẦN TRUNG NINH | 11/02/2025 | 28 |
114 | Phạm Thị Lệ | KHTN-00008 | Bồi dưỡng năng lực tự học khoa học tự nhiên 8 | NGUYỄN VĂN BIÊN | 11/02/2025 | 28 |
115 | Phạm Thị Lệ | GK9M-00049 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 28 |
116 | Phạm Thị Lệ | GK9M-00052 | BT Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 28 |
117 | Phạm Thị Lệ | GK9M-00230 | Khoa học tự nhiên 9 - Cánh Diều | ĐINH QUANG BÁO | 11/02/2025 | 28 |
118 | Phạm Thị Lệ | GK8M-00149 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - KNTT | LƯU THU THỦY | 11/02/2025 | 28 |
119 | Phạm Thị Lệ | GK8M-00160 | Bài tập - Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - KNTT | TRẦN THỊ THU | 11/02/2025 | 28 |
120 | Phạm Thị Thu Hường | GK9M-00101 | BT Ngữ văn 9 - Tập 1- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/02/2025 | 28 |
121 | Phạm Thị Thu Hường | GK9M-00119 | BT Ngữ văn 9 - Tập 2- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/02/2025 | 28 |
122 | Phạm Thị Thu Hường | GK9M-00090 | Ngữ văn 9 - Tập 1- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/02/2025 | 28 |
123 | Phạm Thị Thu Hường | GK9M-00100 | Ngữ văn 9 - Tập 2- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/02/2025 | 28 |
124 | Phạm Thị Thu Hường | GK9M-00130 | Giáo dục công dân 9 - Cánh Diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/02/2025 | 28 |
125 | Phạm Thị Thu Hường | SNV-01656 | Giáo dục công 9 - Sách giáo viên - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/02/2025 | 28 |
126 | Phạm Thị Thu Hường | SNV-01600 | Ngữ văn 9 - Tập 1 -Sách giáo viên - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/02/2025 | 28 |
127 | Phạm Thị Thu Hường | SNV-01610 | Ngữ văn 9 - Tập 2 -Sách giáo viên - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/02/2025 | 28 |
128 | Phạm Thị Thúy Hòa | GKPT-00084 | Địa lí 12 - Cánh Diều | LÊ THÔNG | 11/02/2025 | 28 |
129 | Phạm Thị Thúy Hòa | GKPT-00088 | BT Địa lí 11 - Cánh Diều | LÊ THÔNG | 11/02/2025 | 28 |
130 | Phạm Thị Thúy Hòa | GKPT-00086 | BT Địa lí 10 - Cánh Diều | LÊ THÔNG | 11/02/2025 | 28 |
131 | Phạm Thị Thúy Hòa | GKPT-00093 | Chuyên đề Địa lí 10 - Cánh Diều | LÊ THÔNG | 11/02/2025 | 28 |
132 | Phạm Thị Thúy Hòa | GKPT-00076 | Địa lí 10 - Cánh Diều | LÊ THÔNG | 11/02/2025 | 28 |
133 | Phạm Thị Thúy Hòa | GKPT-00079 | Địa lí 11 - Cánh Diều | LÊ THÔNG | 11/02/2025 | 28 |
134 | Phạm Thị Thúy Hòa | GKPT-00051 | Chuyên đề Địa lí 12 - Kết nối tri thức | LÊ HUỲNH | 11/02/2025 | 28 |
135 | Phạm Thị Thúy Hòa | GKPT-00033 | Địa lí 12 - Kết nối tri thức | LÊ HUỲNH | 11/02/2025 | 28 |
136 | Phạm Thị Thúy Hòa | GKPT-00029 | Địa lí 11 - Kết nối tri thức | LÊ HUỲNH | 11/02/2025 | 28 |
137 | Phạm Thị Thúy Hòa | GKPT-00037 | BT Địa lí 11 - Kết nối tri thức | NGUYỄN THỊ VŨ HÀ | 11/02/2025 | 28 |
138 | Phạm Thị Thúy Hòa | GKPT-00042 | BT Địa lí 12 - Kết nối tri thức | LÊ HUỲNH | 11/02/2025 | 28 |
139 | Phạm Thị Thúy Hòa | GKPT-00034 | BT Địa lí 10 - Kết nối tri thức | LÊ HUỲNH | 11/02/2025 | 28 |
140 | Phạm Thị Thúy Hòa | GKPT-00025 | Địa lí 10 - Kết nối tri thức | LÊ HUỲNH | 11/02/2025 | 28 |
141 | Phạm Thị Thúy Hòa | GK9M-00141 | Lịch sử và Địa lí 9 - Kết nối tri thức | VŨ MINH GIANG | 11/02/2025 | 28 |
142 | Phạm Thị Thúy Hòa | GK9M-00231 | Lịch sử và Địa lí 9 - Cánh Diều | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 11/02/2025 | 28 |
143 | Phạm Thị Thúy Hòa | SNV-01590 | Lịch sử và địa lí 9 - Sách giáo viên - Kết nối | VŨ MINH GIANG | 11/02/2025 | 28 |
144 | Phạm Thị Thúy Hòa | GK7M-00156 | Giáo dục công dân 7 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MĨ LỘC | 11/02/2025 | 28 |
145 | Phạm Thị Thúy Hòa | GK7M-00165 | Bài tập Giáo dục công dân 7 - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MĨ LỘC | 11/02/2025 | 28 |
146 | Phạm Thị Thúy Hòa | SNV-01342 | Giáo dục công dân 7 - Sách giáo viên - Cánh diều | NGUYỄN THỊ MĨ LỘC | 11/02/2025 | 28 |
147 | Phạm Thị Thúy Hòa | GKPT-00014 | Chuyên đề Lịch sử 12 - Kết nối tri thức | VŨ MINH GIANG | 11/02/2025 | 28 |
148 | Phạm Thu Hương | GK9M-00031 | BT Toán 9 - Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 11/02/2025 | 28 |
149 | Phạm Thu Hương | GK9M-00022 | BT Toán 9 - Tập 1 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 11/02/2025 | 28 |
150 | Phạm Thu Hương | GK9M-00008 | Toán 9 - Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 11/02/2025 | 28 |
151 | Phạm Thu Hương | GK9M-00020 | Toán 9 - Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 11/02/2025 | 28 |
152 | Phạm Thu Hương | GK6M-00012 | Toán 6 tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 04/02/2025 | 35 |
153 | Phạm Thu Hương | GK6M-00026 | Toán 6 tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 04/02/2025 | 35 |
154 | Phạm Thu Hương | GK6M-00047 | BT Toán 6 tập 1 - KNTT | NGUYỄN HUY ĐOAN | 04/02/2025 | 35 |
155 | Phạm Thu Hương | GK6M-00078 | BT Toán 6 tập 2 - KNTT | NGUYỄN HUY ĐOAN | 04/02/2025 | 35 |
156 | Phạm Thu Hương | GK7M-00015 | Toán 7 - Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 04/02/2025 | 35 |
157 | Phạm Thu Hương | GK7M-00025 | Toán 7 - Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 04/02/2025 | 35 |
158 | Phạm Thu Hương | GK7M-00045 | Bài tập Toán 7 - Tập 1 - KNTT | NGUYỄN HUY ĐOAN | 04/02/2025 | 35 |
159 | Phạm Thu Hương | GK7M-00054 | Bài tập Toán 7 - Tập 2 - KNTT | NGUYỄN HUY ĐOAN | 04/02/2025 | 35 |
160 | Phạm Thu Hương | GK8M-00020 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 - KNTT | cU | 04/02/2025 | 35 |
161 | Phạm Thu Hương | GK8M-00013 | Toán 8 - Tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 04/02/2025 | 35 |
162 | Phạm Thu Hương | GK8M-00042 | Bài tập Toán 8 - Tập 2 - KNTT | CUNG THẾ ANH | 04/02/2025 | 35 |
163 | Phạm Thu Hương | GK8M-00031 | Toán 8 - Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 04/02/2025 | 35 |
164 | Phạm Thu Hương | SGD-00369 | Những câu chuyện về lòng hiếu thảo | NGUYỄN PHÚC NGỌC LÂM | 04/02/2025 | 35 |
165 | Phạm Thu Hương | SGD-00396 | Những câu chuyện về gương nhân nghĩa | NGUYỄN PHÚC NGỌC LÂM | 04/02/2025 | 35 |
166 | Phạm Thu Hương | SGD-00397 | Những câu chuyện về gương nhân nghĩa | NGUYỄN PHÚC NGỌC LÂM | 04/02/2025 | 35 |
167 | Phạm Thu Hương | SGD-00393 | Những câu chuyện học làm người - Tôn sư trọng đạo | | 04/02/2025 | 35 |
168 | Phạm Thu Hương | SGD-00391 | Những câu chuyện học làm người - Tôn sư trọng đạo | | 04/02/2025 | 35 |
169 | Phạm Thu Hương | GK6M-00596 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 - KNTT | LƯU THU THỦY | 04/02/2025 | 35 |
170 | Phạm Thu Hương | SNV-01120 | Toán 6 - Sách giáo viên - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 04/02/2025 | 35 |
171 | Vũ Đăng Trí | GK9M-00053 | BT Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 28 |
172 | Vũ Đăng Trí | GK9M-00041 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 28 |
173 | Vũ Đăng Trí | GK8M-00077 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 28 |
174 | Vũ Đăng Trí | GK8M-00057 | Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 28 |
175 | Vũ Thị Minh Hiếu | GK9M-00201 | Tiếng Anh 9 - Global sucess - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 28 |
176 | Vũ Thị Minh Hiếu | GK9M-00194 | Tiếng Anh 9 - Global sucess - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 28 |
177 | Vũ Thị Thanh Huyền | GK9M-00265 | BT Ngữ văn 9 - Tập 1- Kết nối Tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 11/02/2025 | 28 |
178 | Vũ Thị Thanh Huyền | GK9M-00260 | Ngữ văn 9 - Tập 1- Kết nối Tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 11/02/2025 | 28 |
179 | Vũ Thị Thanh Huyền | SNV-01687 | Ngữ văn 9 - Sách giáo viên - Kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 11/02/2025 | 28 |
180 | Vũ Thị Thanh Huyền | GK6M-00224 | BT Ngữ văn 6 - Tập 2 Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/02/2025 | 28 |
181 | Vũ Thị Thanh Huyền | GK6M-00189 | BT Ngữ văn 6 - Tập 1 Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/02/2025 | 28 |
182 | Vũ Thị Thanh Huyền | GK6M-00109 | Ngữ văn 6 - Tập 1 KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 11/02/2025 | 28 |
183 | Vũ Thị Thanh Huyền | GK6M-00118 | Ngữ văn 6 - Tập 2 KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 11/02/2025 | 28 |
184 | Vũ Thị Thanh Huyền | SNV-01489 | Ngữ văn 8 tập 2 - Sách giáo viên - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/02/2025 | 29 |
185 | Vũ Thị Thanh Huyền | SNV-01480 | Ngữ văn 8 tập 1 - Sách giáo viên - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/02/2025 | 29 |
186 | Vũ Thị Thanh Huyền | SNV-01294 | Ngữ văn 7- Tập 1- Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/02/2025 | 29 |
187 | Vũ Thị Thanh Huyền | SNV-01307 | Ngữ văn 7- Tập 2- Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/02/2025 | 29 |
188 | Vũ Thị Thanh Huyền | SNV-01214 | Ngữ văn 6 Tập 2 - Sách giáo viên - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/02/2025 | 29 |
189 | Vũ Thị Thanh Huyền | SNV-01200 | Ngữ văn 6 Tập 1 - Sách giáo viên - Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/02/2025 | 29 |
190 | Vũ Thị Thanh Huyền | GK6M-00157 | Ngữ văn 6 - Tập 1 Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/02/2025 | 29 |
191 | Vũ Thị Thanh Huyền | GK6M-00174 | Ngữ văn 6 - Tập 2 Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/02/2025 | 29 |
192 | Vũ Thị Thanh Huyền | GK8M-00173 | Ngữ văn 8 - Tập 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/02/2025 | 29 |
193 | Vũ Thị Thanh Huyền | GK8M-00189 | Ngữ văn 8 - Tập 2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/02/2025 | 29 |
194 | Vũ Thị Thanh Huyền | GK7M-00110 | Ngữ văn 7 - Tập 2 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/02/2025 | 29 |
195 | Vũ Thị Thanh Huyền | GK7M-00094 | Ngữ văn 7 - Tập 1 - Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/02/2025 | 29 |
196 | Vũ Thị Thanh Huyền | GK9M-00110 | BT Ngữ văn 9 - Tập 1- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/02/2025 | 28 |
197 | Vũ Thị Thanh Huyền | GK9M-00120 | BT Ngữ văn 9 - Tập 2- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/02/2025 | 28 |
198 | Vũ Thị Thanh Huyền | GK9M-00091 | Ngữ văn 9 - Tập 2- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/02/2025 | 28 |
199 | Vũ Thị Thanh Huyền | GK9M-00081 | Ngữ văn 9 - Tập 1- Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/02/2025 | 28 |