Mã số | Tuần | Lớp | Tiết | Đầu bài theo PPCT | Tên thiết bị | Thiết bị thiếu | Người nhập TB | Tổ |
ĐS-6-01-3 | 1 | 6 | 3 | Ghi số tự nhiên |
1 Bảng phụ
| | Phạm Thu Hằng | Tự nhiên |
ĐS-7-01-1 | 1 | 7 | 1 | Tập hợp Q các số hữu tỉ |
Thước thẳng
| | Phạm Thị Thu Hà | Tự nhiên |
ĐS-7-01-2 | 1 | 7 | 2 | Cộng, trừ số hữu tỉ |
Máy tính. Bảng phụ.
| | Phạm Thị Thu Hà | Tự nhiên |
ĐS-8-01-1 | 1 | 8 | 1 | Nhân đơn thức với đa thức |
Máy chiếu( Bảng phụ)
| | Phạm Thị Vân | Tự nhiên |
ĐS-8-01-2 | 1 | 8 | 2 | Nhân đa thức với đa thức |
Máy chiếu( Bảng phụ)
| | Phạm Thị Vân | Tự nhiên |
ĐS-9-01-1 | 1 | 9 | 1 | Căn bậc hai |
phấn màu, thước
| | Nguyễn Thị Hải Hà | Tự nhiên |
ĐS-9-01-2 | 1 | 9 | 2 | Căn thức bậc hai và hằng đẳng thức |
phấn màu, thước
| | Nguyễn Thị Hải Hà | Tự nhiên |
ĐS-9-01-3 | 1 | 9 | 3 | Luyện tập |
, phấn màu, thước
| | Nguyễn Thị Hải Hà | Tự nhiên |